Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ARS
Lịch sử thay đổi trong MTL/ARS tỷ giá
MTL/ARS tỷ giá
05 04, 2024
1 MTL = 1,500 ARS
▲ 2.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi -16.44% (1,795 ARS — 1,500 ARS)
Thay đổi trong MTL/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 30.36% (1,150 ARS — 1,500 ARS)
Thay đổi trong MTL/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 442.97% (276.21 ARS — 1,500 ARS)
Thay đổi trong MTL/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 9050.68% (16.39 ARS — 1,500 ARS)
Metal/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 1,501 ARS | ▲ 0.1 % |
06/05 | 1,530 ARS | ▲ 1.94 % |
07/05 | 1,545 ARS | ▲ 0.92 % |
08/05 | 1,566 ARS | ▲ 1.39 % |
09/05 | 1,609 ARS | ▲ 2.76 % |
10/05 | 1,569 ARS | ▼ -2.47 % |
11/05 | 1,575 ARS | ▲ 0.37 % |
12/05 | 1,403 ARS | ▼ -10.93 % |
13/05 | 1,274 ARS | ▼ -9.22 % |
14/05 | 1,117 ARS | ▼ -12.27 % |
15/05 | 1,151 ARS | ▲ 2.98 % |
16/05 | 1,101 ARS | ▼ -4.31 % |
17/05 | 1,098 ARS | ▼ -0.25 % |
18/05 | 1,105 ARS | ▲ 0.64 % |
19/05 | 1,203 ARS | ▲ 8.85 % |
20/05 | 1,270 ARS | ▲ 5.51 % |
21/05 | 1,284 ARS | ▲ 1.1 % |
22/05 | 1,291 ARS | ▲ 0.56 % |
23/05 | 1,275 ARS | ▼ -1.23 % |
24/05 | 1,311 ARS | ▲ 2.84 % |
25/05 | 1,275 ARS | ▼ -2.76 % |
26/05 | 1,323 ARS | ▲ 3.74 % |
27/05 | 1,278 ARS | ▼ -3.4 % |
28/05 | 1,286 ARS | ▲ 0.63 % |
29/05 | 1,230 ARS | ▼ -4.38 % |
30/05 | 1,203 ARS | ▼ -2.15 % |
31/05 | 1,190 ARS | ▼ -1.08 % |
01/06 | 1,219 ARS | ▲ 2.43 % |
02/06 | 1,248 ARS | ▲ 2.4 % |
03/06 | 1,257 ARS | ▲ 0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,517 ARS | ▲ 1.14 % |
13/05 — 19/05 | 1,526 ARS | ▲ 0.6 % |
20/05 — 26/05 | 1,782 ARS | ▲ 16.76 % |
27/05 — 02/06 | 2,083 ARS | ▲ 16.89 % |
03/06 — 09/06 | 1,776 ARS | ▼ -14.7 % |
10/06 — 16/06 | 1,927 ARS | ▲ 8.48 % |
17/06 — 23/06 | 1,918 ARS | ▼ -0.49 % |
24/06 — 30/06 | 1,844 ARS | ▼ -3.84 % |
01/07 — 07/07 | 1,384 ARS | ▼ -24.95 % |
08/07 — 14/07 | 1,512 ARS | ▲ 9.25 % |
15/07 — 21/07 | 1,467 ARS | ▼ -2.95 % |
22/07 — 28/07 | 1,473 ARS | ▲ 0.39 % |
Metal/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,485 ARS | ▼ -1.02 % |
07/2024 | 1,691 ARS | ▲ 13.88 % |
08/2024 | 1,755 ARS | ▲ 3.84 % |
09/2024 | 2,075 ARS | ▲ 18.23 % |
10/2024 | 2,440 ARS | ▲ 17.55 % |
10/2024 | 2,653 ARS | ▲ 8.75 % |
11/2024 | 6,449 ARS | ▲ 143.09 % |
12/2024 | 5,893 ARS | ▼ -8.63 % |
01/2025 | 7,608 ARS | ▲ 29.1 % |
02/2025 | 9,065 ARS | ▲ 19.15 % |
03/2025 | 6,245 ARS | ▼ -31.1 % |
04/2025 | 6,609 ARS | ▲ 5.83 % |
Metal/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,247 ARS |
Tối đa | 1,926 ARS |
Bình quân gia quyền | 1,534 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,152 ARS |
Tối đa | 3,043 ARS |
Bình quân gia quyền | 1,604 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 225.41 ARS |
Tối đa | 3,043 ARS |
Bình quân gia quyền | 832.45 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: