5,000 Metal đến Peso Argentina

Giá cả 5,000 Metal đến Peso Argentina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 8,704,085 ARS.

Bao nhiêu 5,000 MTL trong ARS?

05 18, 2024
5,000 MTL = 8,704,085 ARS
▼ -0.58 %
5,000 ARS = 2.872215 MTL
1 MTL = 1,741 ARS

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MTL trong ARS

Thống kê chi phí 5,000 Metal trong Peso Argentina

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6,679,494 ARS
Tối đa 8,783,422 ARS
Bình quân gia quyền 7,614,008 ARS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6,232,621 ARS
Tối đa 15,213,551 ARS
Bình quân gia quyền 8,283,804 ARS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,146,017 ARS
Tối đa 15,213,551 ARS
Bình quân gia quyền 4,419,766 ARS

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến ARS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 5,000 Metal chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 27.96% (6,802,309 ARS — 8,704,085 ARS)

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến ARS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 29.73% (6,709,600 ARS — 8,704,085 ARS)

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến ARS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 628.29% (1,195,132 ARS — 8,704,085 ARS)

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến ARS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 10521.63% (81,947 ARS — 8,704,085 ARS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MTL trong ARS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Metal (MTL) trong Peso Argentina (ARS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Metal (MTL) trong Peso Argentina (ARS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Metal trong Peso Argentina

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Metal trong Peso Argentina trong 30 ngày tới*

19/05 9,603,954 ARS ▲ 10.34 %
20/05 10,031,843 ARS ▲ 4.46 %
21/05 10,157,634 ARS ▲ 1.25 %
22/05 10,223,987 ARS ▲ 0.65 %
23/05 10,079,498 ARS ▼ -1.41 %
24/05 10,322,725 ARS ▲ 2.41 %
25/05 10,102,604 ARS ▼ -2.13 %
26/05 10,606,906 ARS ▲ 4.99 %
27/05 10,403,572 ARS ▼ -1.92 %
28/05 10,460,568 ARS ▲ 0.55 %
29/05 10,210,625 ARS ▼ -2.39 %
30/05 9,998,463 ARS ▼ -2.08 %
31/05 9,861,126 ARS ▼ -1.37 %
01/06 10,042,700 ARS ▲ 1.84 %
02/06 10,222,490 ARS ▲ 1.79 %
03/06 10,490,570 ARS ▲ 2.62 %
04/06 10,527,499 ARS ▲ 0.35 %
05/06 10,561,604 ARS ▲ 0.32 %
06/06 10,568,298 ARS ▲ 0.06 %
07/06 10,774,196 ARS ▲ 1.95 %
08/06 11,180,344 ARS ▲ 3.77 %
09/06 11,715,198 ARS ▲ 4.78 %
10/06 11,424,242 ARS ▼ -2.48 %
11/06 11,142,016 ARS ▼ -2.47 %
12/06 10,796,041 ARS ▼ -3.11 %
13/06 10,785,082 ARS ▼ -0.1 %
14/06 11,341,020 ARS ▲ 5.15 %
15/06 11,600,455 ARS ▲ 2.29 %
16/06 11,999,598 ARS ▲ 3.44 %
17/06 12,345,364 ARS ▲ 2.88 %

* — Giá ước tính của 5,000 Metal trong Peso Argentina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Metal trong Peso Argentina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Metal trong Peso Argentina trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 9,374,722 ARS ▲ 7.7 %
27/05 — 02/06 11,358,783 ARS ▲ 21.16 %
03/06 — 09/06 10,031,821 ARS ▼ -11.68 %
10/06 — 16/06 10,983,749 ARS ▲ 9.49 %
17/06 — 23/06 10,893,795 ARS ▼ -0.82 %
24/06 — 30/06 10,556,568 ARS ▼ -3.1 %
01/07 — 07/07 7,947,005 ARS ▼ -24.72 %
08/07 — 14/07 8,562,851 ARS ▲ 7.75 %
15/07 — 21/07 8,206,258 ARS ▼ -4.16 %
22/07 — 28/07 8,448,488 ARS ▲ 2.95 %
29/07 — 04/08 8,606,782 ARS ▲ 1.87 %
05/08 — 11/08 10,144,554 ARS ▲ 17.87 %

Giá ước tính của 5,000 Metal trong Peso Argentina cho năm sau*

06/2024 8,618,307 ARS ▼ -0.99 %
07/2024 10,032,123 ARS ▲ 16.4 %
08/2024 10,414,008 ARS ▲ 3.81 %
09/2024 11,755,063 ARS ▲ 12.88 %
10/2024 14,257,162 ARS ▲ 21.29 %
11/2024 15,153,994 ARS ▲ 6.29 %
12/2024 36,155,220 ARS ▲ 138.59 %
01/2025 32,617,602 ARS ▼ -9.78 %
02/2025 46,855,089 ARS ▲ 43.65 %
03/2025 55,632,827 ARS ▲ 18.73 %
04/2025 39,320,801 ARS ▼ -29.32 %
05/2025 47,732,343 ARS ▲ 21.39 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MTL trong ARS hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Metal đến Peso Argentina Là - 8,704,085 ARS

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong ARS Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 5,000 Metal đến Peso Argentina sẽ có giá - 9,603,954 ars

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong ARS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến Peso Argentina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong ARS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến Peso Argentina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong ARS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến Peso Argentina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu