Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Kwanza Angola
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/AOA
Lịch sử thay đổi trong MTL/AOA tỷ giá
MTL/AOA tỷ giá
05 21, 2024
1 MTL = 15,835 AOA
▼ -49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Kwanza Angola, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Kwanza Angola.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/AOA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/AOA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Kwanza Angola, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/AOA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi -43.68% (28,116 AOA — 15,835 AOA)
Thay đổi trong MTL/AOA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi -37.73% (25,429 AOA — 15,835 AOA)
Thay đổi trong MTL/AOA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi 196.02% (5,349 AOA — 15,835 AOA)
Thay đổi trong MTL/AOA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi 11047.24% (142.05 AOA — 15,835 AOA)
Metal/Kwanza Angola dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Kwanza Angola dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,922 AOA | ▲ 0.55 % |
23/05 | 15,632 AOA | ▼ -1.82 % |
24/05 | 15,794 AOA | ▲ 1.04 % |
25/05 | 12,383 AOA | ▼ -21.6 % |
26/05 | 9,691 AOA | ▼ -21.74 % |
27/05 | 11,340 AOA | ▲ 17.01 % |
28/05 | 11,448 AOA | ▲ 0.96 % |
29/05 | 6,452 AOA | ▼ -43.64 % |
30/05 | 7,880 AOA | ▲ 22.13 % |
31/05 | 11,907 AOA | ▲ 51.11 % |
01/06 | 9,153 AOA | ▼ -23.13 % |
02/06 | 9,244 AOA | ▲ 1 % |
03/06 | 7,702 AOA | ▼ -16.68 % |
04/06 | 11,367 AOA | ▲ 47.58 % |
05/06 | 11,463 AOA | ▲ 0.85 % |
06/06 | 8,951 AOA | ▼ -21.92 % |
07/06 | 11,985 AOA | ▲ 33.9 % |
08/06 | 12,247 AOA | ▲ 2.19 % |
09/06 | 10,107 AOA | ▼ -17.48 % |
10/06 | 9,893 AOA | ▼ -2.12 % |
11/06 | 9,705 AOA | ▼ -1.89 % |
12/06 | 9,261 AOA | ▼ -4.58 % |
13/06 | 13,195 AOA | ▲ 42.47 % |
14/06 | 10,183 AOA | ▼ -22.82 % |
15/06 | 14,602 AOA | ▲ 43.39 % |
16/06 | 10,611 AOA | ▼ -27.33 % |
17/06 | 10,831 AOA | ▲ 2.07 % |
18/06 | 13,525 AOA | ▲ 24.87 % |
19/06 | 13,658 AOA | ▲ 0.98 % |
20/06 | 10,751 AOA | ▼ -21.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Kwanza Angola cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Kwanza Angola dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,581 AOA | ▼ -14.24 % |
03/06 — 09/06 | 11,897 AOA | ▼ -12.4 % |
10/06 — 16/06 | 13,080 AOA | ▲ 9.95 % |
17/06 — 23/06 | 14,273 AOA | ▲ 9.12 % |
24/06 — 30/06 | 10,046 AOA | ▼ -29.62 % |
01/07 — 07/07 | 7,483 AOA | ▼ -25.51 % |
08/07 — 14/07 | 20,709 AOA | ▲ 176.75 % |
15/07 — 21/07 | 7,998 AOA | ▼ -61.38 % |
22/07 — 28/07 | 14,281 AOA | ▲ 78.57 % |
29/07 — 04/08 | 10,745 AOA | ▼ -24.76 % |
05/08 — 11/08 | 14,555 AOA | ▲ 35.45 % |
12/08 — 18/08 | 11,847 AOA | ▼ -18.6 % |
Metal/Kwanza Angola dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,487 AOA | ▼ -2.2 % |
07/2024 | 25,716 AOA | ▲ 66.05 % |
08/2024 | 17,846 AOA | ▼ -30.6 % |
09/2024 | 20,858 AOA | ▲ 16.88 % |
10/2024 | 13,091 AOA | ▼ -37.24 % |
11/2024 | 14,346 AOA | ▲ 9.59 % |
12/2024 | 2,695 AOA | ▼ -81.21 % |
01/2025 | 30,919 AOA | ▲ 1047.27 % |
02/2025 | 17,275 AOA | ▼ -44.13 % |
03/2025 | 20,371 AOA | ▲ 17.92 % |
04/2025 | 29,857 AOA | ▲ 46.56 % |
05/2025 | 25,716 AOA | ▼ -13.87 % |
Metal/Kwanza Angola thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,144 AOA |
Tối đa | 1,685 AOA |
Bình quân gia quyền | 16,527 AOA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,125 AOA |
Tối đa | 2,989 AOA |
Bình quân gia quyền | 13,778 AOA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 579.97 AOA |
Tối đa | 5,410 AOA |
Bình quân gia quyền | 9,741 AOA |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/AOA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kwanza Angola (AOA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kwanza Angola (AOA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: