Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/AGRS

Lịch sử thay đổi trong MTL/AGRS tỷ giá

MTL/AGRS tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 0.5755455 AGRS
▲ 5.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 32.55% (0.43422242 AGRS — 0.5755455 AGRS)

Thay đổi trong MTL/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 191.51% (0.19743568 AGRS — 0.5755455 AGRS)

Thay đổi trong MTL/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -80.69% (2.979969 AGRS — 0.5755455 AGRS)

Thay đổi trong MTL/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -62.77% (1.546097 AGRS — 0.5755455 AGRS)

Metal/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.59108886 AGRS ▲ 2.7 %
23/05 0.59303623 AGRS ▲ 0.33 %
24/05 0.60175275 AGRS ▲ 1.47 %
25/05 0.57953309 AGRS ▼ -3.69 %
26/05 0.60799954 AGRS ▲ 4.91 %
27/05 0.58206654 AGRS ▼ -4.27 %
28/05 0.58167292 AGRS ▼ -0.07 %
29/05 0.60686727 AGRS ▲ 4.33 %
30/05 0.63795604 AGRS ▲ 5.12 %
31/05 0.64833745 AGRS ▲ 1.63 %
01/06 0.65269624 AGRS ▲ 0.67 %
02/06 0.63193797 AGRS ▼ -3.18 %
03/06 0.61315115 AGRS ▼ -2.97 %
04/06 0.60007662 AGRS ▼ -2.13 %
05/06 0.6151555 AGRS ▲ 2.51 %
06/06 0.63802769 AGRS ▲ 3.72 %
07/06 0.69983233 AGRS ▲ 9.69 %
08/06 0.75217552 AGRS ▲ 7.48 %
09/06 0.83518588 AGRS ▲ 11.04 %
10/06 0.86373471 AGRS ▲ 3.42 %
11/06 0.88140323 AGRS ▲ 2.05 %
12/06 0.91994348 AGRS ▲ 4.37 %
13/06 0.94514002 AGRS ▲ 2.74 %
14/06 0.95106092 AGRS ▲ 0.63 %
15/06 0.92453979 AGRS ▼ -2.79 %
16/06 0.94303502 AGRS ▲ 2 %
17/06 0.906462 AGRS ▼ -3.88 %
18/06 0.9051653 AGRS ▼ -0.14 %
19/06 0.85141776 AGRS ▼ -5.94 %
20/06 0.77042707 AGRS ▼ -9.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.58296109 AGRS ▲ 1.29 %
03/06 — 09/06 0.6076447 AGRS ▲ 4.23 %
10/06 — 16/06 1.158123 AGRS ▲ 90.59 %
17/06 — 23/06 1.271697 AGRS ▲ 9.81 %
24/06 — 30/06 1.079416 AGRS ▼ -15.12 %
01/07 — 07/07 0.97054396 AGRS ▼ -10.09 %
08/07 — 14/07 1.053918 AGRS ▲ 8.59 %
15/07 — 21/07 1.053101 AGRS ▼ -0.08 %
22/07 — 28/07 1.066231 AGRS ▲ 1.25 %
29/07 — 04/08 1.713737 AGRS ▲ 60.73 %
05/08 — 11/08 1.569928 AGRS ▼ -8.39 %
12/08 — 18/08 1.439401 AGRS ▼ -8.31 %

Metal/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.58078827 AGRS ▲ 0.91 %
07/2024 0.6181251 AGRS ▲ 6.43 %
08/2024 0.51931849 AGRS ▼ -15.98 %
09/2024 0.94439643 AGRS ▲ 81.85 %
10/2024 0.78868328 AGRS ▼ -16.49 %
11/2024 -0.14725194 AGRS ▼ -118.67 %
12/2024 -0.10705976 AGRS ▼ -27.29 %
01/2025 -0.10610026 AGRS ▼ -0.9 %
02/2025 -0.03892967 AGRS ▼ -63.31 %
03/2025 -0.10912374 AGRS ▲ 180.31 %
04/2025 -0.09707788 AGRS ▼ -11.04 %
05/2025 -0.1072564 AGRS ▲ 10.48 %

Metal/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41192367 AGRS
Tối đa 0.64027523 AGRS
Bình quân gia quyền 0.5211092 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15780729 AGRS
Tối đa 0.64027523 AGRS
Bình quân gia quyền 0.40136478 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15780729 AGRS
Tối đa 9.718358 AGRS
Bình quân gia quyền 3.086931 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến MTL/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu