Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/NPXS
Lịch sử thay đổi trong MTH/NPXS tỷ giá
MTH/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 MTH = 13.8449 NPXS
▲ 8.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 139.27% (5.786288 NPXS — 13.8449 NPXS)
Thay đổi trong MTH/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -42.07% (23.8977 NPXS — 13.8449 NPXS)
Thay đổi trong MTH/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -71.71% (48.94 NPXS — 13.8449 NPXS)
Thay đổi trong MTH/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -72.18% (49.7614 NPXS — 13.8449 NPXS)
Monetha/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13.7435 NPXS | ▼ -0.73 % |
23/05 | 14.3901 NPXS | ▲ 4.71 % |
24/05 | 13.0897 NPXS | ▼ -9.04 % |
25/05 | 11.4291 NPXS | ▼ -12.69 % |
26/05 | 12.3927 NPXS | ▲ 8.43 % |
27/05 | 13.4257 NPXS | ▲ 8.34 % |
28/05 | 15.7189 NPXS | ▲ 17.08 % |
29/05 | 16.04 NPXS | ▲ 2.04 % |
30/05 | 17.97 NPXS | ▲ 12.03 % |
31/05 | 21.8652 NPXS | ▲ 21.68 % |
01/06 | 22.5818 NPXS | ▲ 3.28 % |
02/06 | 24.1908 NPXS | ▲ 7.13 % |
03/06 | 24.42 NPXS | ▲ 0.95 % |
04/06 | 25.0081 NPXS | ▲ 2.41 % |
05/06 | 28.315 NPXS | ▲ 13.22 % |
06/06 | 24.1705 NPXS | ▼ -14.64 % |
07/06 | 22.665 NPXS | ▼ -6.23 % |
08/06 | 23.8754 NPXS | ▲ 5.34 % |
09/06 | 28.4246 NPXS | ▲ 19.05 % |
10/06 | 32.2534 NPXS | ▲ 13.47 % |
11/06 | 34.3869 NPXS | ▲ 6.62 % |
12/06 | 30.5413 NPXS | ▼ -11.18 % |
13/06 | 29.4109 NPXS | ▼ -3.7 % |
14/06 | 30.0259 NPXS | ▲ 2.09 % |
15/06 | 30.9019 NPXS | ▲ 2.92 % |
16/06 | 31.6068 NPXS | ▲ 2.28 % |
17/06 | 29.0482 NPXS | ▼ -8.1 % |
18/06 | 25.7047 NPXS | ▼ -11.51 % |
19/06 | 26.2457 NPXS | ▲ 2.1 % |
20/06 | 25.9281 NPXS | ▼ -1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.2248 NPXS | ▼ -11.7 % |
03/06 — 09/06 | 8.807293 NPXS | ▼ -27.96 % |
10/06 — 16/06 | 1.604295 NPXS | ▼ -81.78 % |
17/06 — 23/06 | 1.921846 NPXS | ▲ 19.79 % |
24/06 — 30/06 | 2.227009 NPXS | ▲ 15.88 % |
01/07 — 07/07 | 1.81179 NPXS | ▼ -18.64 % |
08/07 — 14/07 | 1.215448 NPXS | ▼ -32.91 % |
15/07 — 21/07 | 1.415318 NPXS | ▲ 16.44 % |
22/07 — 28/07 | 2.667506 NPXS | ▲ 88.47 % |
29/07 — 04/08 | 3.224798 NPXS | ▲ 20.89 % |
05/08 — 11/08 | 2.974677 NPXS | ▼ -7.76 % |
12/08 — 18/08 | 2.943217 NPXS | ▼ -1.06 % |
Monetha/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.8898 NPXS | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 12.8844 NPXS | ▼ -7.24 % |
08/2024 | 12.6237 NPXS | ▼ -2.02 % |
09/2024 | 14.6944 NPXS | ▲ 16.4 % |
10/2024 | 13.9012 NPXS | ▼ -5.4 % |
11/2024 | 10.6878 NPXS | ▼ -23.12 % |
12/2024 | 10.8099 NPXS | ▲ 1.14 % |
01/2025 | 10.6955 NPXS | ▼ -1.06 % |
02/2025 | 5.711812 NPXS | ▼ -46.6 % |
03/2025 | 2.089706 NPXS | ▼ -63.41 % |
04/2025 | 1.973348 NPXS | ▼ -5.57 % |
05/2025 | 2.370127 NPXS | ▲ 20.11 % |
Monetha/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.94553 NPXS |
Tối đa | 15.1634 NPXS |
Bình quân gia quyền | 10.1038 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.94553 NPXS |
Tối đa | 44.1006 NPXS |
Bình quân gia quyền | 14.9027 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.94553 NPXS |
Tối đa | 62.9354 NPXS |
Bình quân gia quyền | 38.4645 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: