Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/NLG

Lịch sử thay đổi trong MTH/NLG tỷ giá

MTH/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 MTH = 5.098954 NLG
▲ 11.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTH/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 75.9% (2.898837 NLG — 5.098954 NLG)

Thay đổi trong MTH/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 87.32% (2.722103 NLG — 5.098954 NLG)

Thay đổi trong MTH/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 116.73% (2.352722 NLG — 5.098954 NLG)

Thay đổi trong MTH/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 909.63% (0.50503401 NLG — 5.098954 NLG)

Monetha/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

Monetha/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.776626 NLG ▼ -6.32 %
23/05 5.431665 NLG ▲ 13.71 %
24/05 5.277613 NLG ▼ -2.84 %
25/05 4.993189 NLG ▼ -5.39 %
26/05 5.352191 NLG ▲ 7.19 %
27/05 5.22082 NLG ▼ -2.45 %
28/05 6.582749 NLG ▲ 26.09 %
29/05 7.716228 NLG ▲ 17.22 %
30/05 7.648612 NLG ▼ -0.88 %
31/05 7.936917 NLG ▲ 3.77 %
01/06 7.710104 NLG ▼ -2.86 %
02/06 8.201473 NLG ▲ 6.37 %
03/06 8.478276 NLG ▲ 3.38 %
04/06 8.501946 NLG ▲ 0.28 %
05/06 8.604996 NLG ▲ 1.21 %
06/06 9.140502 NLG ▲ 6.22 %
07/06 9.618272 NLG ▲ 5.23 %
08/06 9.615881 NLG ▼ -0.02 %
09/06 9.613868 NLG ▼ -0.02 %
10/06 9.598554 NLG ▼ -0.16 %
11/06 9.762638 NLG ▲ 1.71 %
12/06 9.908201 NLG ▲ 1.49 %
13/06 10.1446 NLG ▲ 2.39 %
14/06 9.015994 NLG ▼ -11.13 %
15/06 8.704498 NLG ▼ -3.45 %
16/06 8.606929 NLG ▼ -1.12 %
17/06 8.747208 NLG ▲ 1.63 %
18/06 9.23831 NLG ▲ 5.61 %
19/06 9.725532 NLG ▲ 5.27 %
20/06 10.0187 NLG ▲ 3.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Monetha/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.872208 NLG ▼ -4.45 %
03/06 — 09/06 5.8463 NLG ▲ 19.99 %
10/06 — 16/06 3.059102 NLG ▼ -47.67 %
17/06 — 23/06 3.302027 NLG ▲ 7.94 %
24/06 — 30/06 4.158968 NLG ▲ 25.95 %
01/07 — 07/07 3.472916 NLG ▼ -16.5 %
08/07 — 14/07 3.286663 NLG ▼ -5.36 %
15/07 — 21/07 5.053389 NLG ▲ 53.75 %
22/07 — 28/07 5.591818 NLG ▲ 10.65 %
29/07 — 04/08 6.54837 NLG ▲ 17.11 %
05/08 — 11/08 6.13391 NLG ▼ -6.33 %
12/08 — 18/08 6.295513 NLG ▲ 2.63 %

Monetha/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.956174 NLG ▼ -2.8 %
07/2024 6.915282 NLG ▲ 39.53 %
08/2024 6.856037 NLG ▼ -0.86 %
09/2024 2.833326 NLG ▼ -58.67 %
10/2024 4.289336 NLG ▲ 51.39 %
11/2024 3.061545 NLG ▼ -28.62 %
12/2024 2.273246 NLG ▼ -25.75 %
01/2025 4.23021 NLG ▲ 86.09 %
02/2025 5.814673 NLG ▲ 37.46 %
03/2025 5.599832 NLG ▼ -3.69 %
04/2025 8.116427 NLG ▲ 44.94 %
05/2025 9.231973 NLG ▲ 13.74 %

Monetha/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.587993 NLG
Tối đa 5.258877 NLG
Bình quân gia quyền 4.169394 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.49589 NLG
Tối đa 5.258877 NLG
Bình quân gia quyền 3.496278 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.144752 NLG
Tối đa 5.258877 NLG
Bình quân gia quyền 2.547329 NLG

Chia sẻ một liên kết đến MTH/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu