Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/TAU
Lịch sử thay đổi trong MRO/TAU tỷ giá
MRO/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 MRO = 0.55112205 TAU
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (0.4985316 TAU — 0.55112205 TAU)
Thay đổi trong MRO/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.43% (0.19107331 TAU — 0.55112205 TAU)
Thay đổi trong MRO/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 411.01% (0.10784975 TAU — 0.55112205 TAU)
Thay đổi trong MRO/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 136.84% (0.23269704 TAU — 0.55112205 TAU)
ouguiya Mauritania/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.56188482 TAU | ▲ 1.95 % |
23/05 | 0.5212097 TAU | ▼ -7.24 % |
24/05 | 0.48157691 TAU | ▼ -7.6 % |
25/05 | 0.49759748 TAU | ▲ 3.33 % |
26/05 | 0.54008186 TAU | ▲ 8.54 % |
27/05 | 0.54373616 TAU | ▲ 0.68 % |
28/05 | 0.53752003 TAU | ▼ -1.14 % |
29/05 | 0.57930222 TAU | ▲ 7.77 % |
30/05 | 0.5999379 TAU | ▲ 3.56 % |
31/05 | 0.62880874 TAU | ▲ 4.81 % |
01/06 | 0.65130986 TAU | ▲ 3.58 % |
02/06 | 0.59610571 TAU | ▼ -8.48 % |
03/06 | 0.59958603 TAU | ▲ 0.58 % |
04/06 | 0.59468147 TAU | ▼ -0.82 % |
05/06 | 0.48623267 TAU | ▼ -18.24 % |
06/06 | 0.4233011 TAU | ▼ -12.94 % |
07/06 | 0.43326128 TAU | ▲ 2.35 % |
08/06 | 0.43308816 TAU | ▼ -0.04 % |
09/06 | 0.48086052 TAU | ▲ 11.03 % |
10/06 | 0.50796742 TAU | ▲ 5.64 % |
11/06 | 0.50346582 TAU | ▼ -0.89 % |
12/06 | 0.51257225 TAU | ▲ 1.81 % |
13/06 | 0.52775418 TAU | ▲ 2.96 % |
14/06 | 0.53729788 TAU | ▲ 1.81 % |
15/06 | 0.54056492 TAU | ▲ 0.61 % |
16/06 | 0.55513143 TAU | ▲ 2.69 % |
17/06 | 0.57522241 TAU | ▲ 3.62 % |
18/06 | 0.55002253 TAU | ▼ -4.38 % |
19/06 | 0.54635111 TAU | ▼ -0.67 % |
20/06 | 0.54421869 TAU | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.56707068 TAU | ▲ 2.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.63050921 TAU | ▲ 11.19 % |
10/06 — 16/06 | 0.58538784 TAU | ▼ -7.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.69621877 TAU | ▲ 18.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.70696933 TAU | ▲ 1.54 % |
01/07 — 07/07 | 1.014216 TAU | ▲ 43.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.99387888 TAU | ▼ -2.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.87460315 TAU | ▼ -12 % |
22/07 — 28/07 | 1.019011 TAU | ▲ 16.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.70946911 TAU | ▼ -30.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.87888512 TAU | ▲ 23.88 % |
12/08 — 18/08 | 0.91711546 TAU | ▲ 4.35 % |
ouguiya Mauritania/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.49849792 TAU | ▼ -9.55 % |
07/2024 | 0.44734822 TAU | ▼ -10.26 % |
08/2024 | 0.5789013 TAU | ▲ 29.41 % |
09/2024 | 0.53445434 TAU | ▼ -7.68 % |
10/2024 | 0.52371134 TAU | ▼ -2.01 % |
11/2024 | 0.84507527 TAU | ▲ 61.36 % |
12/2024 | 0.65385414 TAU | ▼ -22.63 % |
01/2025 | 0.54465935 TAU | ▼ -16.7 % |
02/2025 | 1.505147 TAU | ▲ 176.35 % |
03/2025 | 2.461517 TAU | ▲ 63.54 % |
04/2025 | 1.976544 TAU | ▼ -19.7 % |
05/2025 | 2.388928 TAU | ▲ 20.86 % |
ouguiya Mauritania/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43156282 TAU |
Tối đa | 0.58891905 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.51859652 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.195321 TAU |
Tối đa | 0.58891905 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.42702468 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08225155 TAU |
Tối đa | 0.58891905 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.21880972 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: