Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/LBC
Lịch sử thay đổi trong MRO/LBC tỷ giá
MRO/LBC tỷ giá
12 06, 2023
1 MRO = 0.80800206 LBC
▼ -6.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 36.65% (0.59127404 LBC — 0.80800206 LBC)
Thay đổi trong MRO/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 287.06% (0.20875352 LBC — 0.80800206 LBC)
Thay đổi trong MRO/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 217.5% (0.25449022 LBC — 0.80800206 LBC)
Thay đổi trong MRO/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 06, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 205.27% (0.26468574 LBC — 0.80800206 LBC)
ouguiya Mauritania/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.84192183 LBC | ▲ 4.2 % |
23/05 | 0.89763378 LBC | ▲ 6.62 % |
24/05 | 0.8928289 LBC | ▼ -0.54 % |
25/05 | 0.89699188 LBC | ▲ 0.47 % |
26/05 | 0.91087616 LBC | ▲ 1.55 % |
27/05 | 0.89647188 LBC | ▼ -1.58 % |
28/05 | 0.89392313 LBC | ▼ -0.28 % |
29/05 | 0.90434878 LBC | ▲ 1.17 % |
30/05 | 0.93008551 LBC | ▲ 2.85 % |
31/05 | 0.94311138 LBC | ▲ 1.4 % |
01/06 | 1.003727 LBC | ▲ 6.43 % |
02/06 | 1.22349 LBC | ▲ 21.89 % |
03/06 | 1.24932 LBC | ▲ 2.11 % |
04/06 | 1.159559 LBC | ▼ -7.18 % |
05/06 | 1.432731 LBC | ▲ 23.56 % |
06/06 | 1.589227 LBC | ▲ 10.92 % |
07/06 | 1.781497 LBC | ▲ 12.1 % |
08/06 | 2.046244 LBC | ▲ 14.86 % |
09/06 | 2.005066 LBC | ▼ -2.01 % |
10/06 | 1.939846 LBC | ▼ -3.25 % |
11/06 | 2.051705 LBC | ▲ 5.77 % |
12/06 | 2.367436 LBC | ▲ 15.39 % |
13/06 | 2.336699 LBC | ▼ -1.3 % |
14/06 | 2.461061 LBC | ▲ 5.32 % |
15/06 | 2.373178 LBC | ▼ -3.57 % |
16/06 | 2.415809 LBC | ▲ 1.8 % |
17/06 | 2.39564 LBC | ▼ -0.83 % |
18/06 | 1.817306 LBC | ▼ -24.14 % |
19/06 | 1.571524 LBC | ▼ -13.52 % |
20/06 | 1.487248 LBC | ▼ -5.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.83290665 LBC | ▲ 3.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.86430501 LBC | ▲ 3.77 % |
10/06 — 16/06 | 0.91607374 LBC | ▲ 5.99 % |
17/06 — 23/06 | 1.070182 LBC | ▲ 16.82 % |
24/06 — 30/06 | 2.184673 LBC | ▲ 104.14 % |
01/07 — 07/07 | 2.091544 LBC | ▼ -4.26 % |
08/07 — 14/07 | 2.150327 LBC | ▲ 2.81 % |
15/07 — 21/07 | 2.283404 LBC | ▲ 6.19 % |
22/07 — 28/07 | 2.882478 LBC | ▲ 26.24 % |
29/07 — 04/08 | 5.474013 LBC | ▲ 89.91 % |
05/08 — 11/08 | 5.087442 LBC | ▼ -7.06 % |
12/08 — 18/08 | 3.938702 LBC | ▼ -22.58 % |
ouguiya Mauritania/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.68703408 LBC | ▼ -14.97 % |
07/2024 | 1.092999 LBC | ▲ 59.09 % |
08/2024 | 1.329045 LBC | ▲ 21.6 % |
09/2024 | 1.392544 LBC | ▲ 4.78 % |
10/2024 | 1.445457 LBC | ▲ 3.8 % |
11/2024 | 1.671009 LBC | ▲ 15.6 % |
12/2024 | 1.827871 LBC | ▲ 9.39 % |
01/2025 | 1.855096 LBC | ▲ 1.49 % |
02/2025 | 1.008367 LBC | ▼ -45.64 % |
03/2025 | 2.78822 LBC | ▲ 176.51 % |
04/2025 | 6.891347 LBC | ▲ 147.16 % |
05/2025 | 5.156085 LBC | ▼ -25.18 % |
ouguiya Mauritania/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.59198399 LBC |
Tối đa | 1.355686 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.92884125 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18864429 LBC |
Tối đa | 1.355686 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.50961637 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1265111 LBC |
Tối đa | 1.355686 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.31898641 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: