Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/BCN
Lịch sử thay đổi trong MRO/BCN tỷ giá
MRO/BCN tỷ giá
12 06, 2023
1 MRO = 66.1193 BCN
▲ 3.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -31.5% (96.5272 BCN — 66.1193 BCN)
Thay đổi trong MRO/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -30.66% (95.3535 BCN — 66.1193 BCN)
Thay đổi trong MRO/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -24.57% (87.6535 BCN — 66.1193 BCN)
Thay đổi trong MRO/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 06, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 591.14% (9.56666 BCN — 66.1193 BCN)
ouguiya Mauritania/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 68.1793 BCN | ▲ 3.12 % |
23/05 | 69.1696 BCN | ▲ 1.45 % |
24/05 | 65.9225 BCN | ▼ -4.69 % |
25/05 | 64.8045 BCN | ▼ -1.7 % |
26/05 | 65.5894 BCN | ▲ 1.21 % |
27/05 | 66.462 BCN | ▲ 1.33 % |
28/05 | 57.4528 BCN | ▼ -13.56 % |
29/05 | 56.3519 BCN | ▼ -1.92 % |
30/05 | 58.6756 BCN | ▲ 4.12 % |
31/05 | 56.7952 BCN | ▼ -3.2 % |
01/06 | 56.7482 BCN | ▼ -0.08 % |
02/06 | 60.7783 BCN | ▲ 7.1 % |
03/06 | 61.0285 BCN | ▲ 0.41 % |
04/06 | 57.4124 BCN | ▼ -5.93 % |
05/06 | 56.3672 BCN | ▼ -1.82 % |
06/06 | 53.752 BCN | ▼ -4.64 % |
07/06 | 56.0814 BCN | ▲ 4.33 % |
08/06 | 56.2544 BCN | ▲ 0.31 % |
09/06 | 56.0264 BCN | ▼ -0.41 % |
10/06 | 55.5669 BCN | ▼ -0.82 % |
11/06 | 52.7963 BCN | ▼ -4.99 % |
12/06 | 49.4445 BCN | ▼ -6.35 % |
13/06 | 49.571 BCN | ▲ 0.26 % |
14/06 | 49.7091 BCN | ▲ 0.28 % |
15/06 | 50.793 BCN | ▲ 2.18 % |
16/06 | 48.8951 BCN | ▼ -3.74 % |
17/06 | 47.6238 BCN | ▼ -2.6 % |
18/06 | 45.1652 BCN | ▼ -5.16 % |
19/06 | 44.7873 BCN | ▼ -0.84 % |
20/06 | 44.6143 BCN | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 66.5084 BCN | ▲ 0.59 % |
03/06 — 09/06 | 69.7121 BCN | ▲ 4.82 % |
10/06 — 16/06 | 70.5696 BCN | ▲ 1.23 % |
17/06 — 23/06 | 71.6897 BCN | ▲ 1.59 % |
24/06 — 30/06 | 72.8535 BCN | ▲ 1.62 % |
01/07 — 07/07 | 69.681 BCN | ▼ -4.35 % |
08/07 — 14/07 | 69.6328 BCN | ▼ -0.07 % |
15/07 — 21/07 | 58.5172 BCN | ▼ -15.96 % |
22/07 — 28/07 | 57.5991 BCN | ▼ -1.57 % |
29/07 — 04/08 | 51.5928 BCN | ▼ -10.43 % |
05/08 — 11/08 | 45.9985 BCN | ▼ -10.84 % |
12/08 — 18/08 | 45.311 BCN | ▼ -1.49 % |
ouguiya Mauritania/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.4111 BCN | ▼ -5.61 % |
07/2024 | 63.7843 BCN | ▲ 2.2 % |
08/2024 | 76.2415 BCN | ▲ 19.53 % |
09/2024 | 50.1782 BCN | ▼ -34.19 % |
10/2024 | 76.2158 BCN | ▲ 51.89 % |
11/2024 | 76.6797 BCN | ▲ 0.61 % |
12/2024 | 67.8431 BCN | ▼ -11.52 % |
01/2025 | 80.173 BCN | ▲ 18.17 % |
02/2025 | 69.9206 BCN | ▼ -12.79 % |
03/2025 | 75.0302 BCN | ▲ 7.31 % |
04/2025 | 57.8927 BCN | ▼ -22.84 % |
05/2025 | 53.3532 BCN | ▼ -7.84 % |
ouguiya Mauritania/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65.6446 BCN |
Tối đa | 88.5419 BCN |
Bình quân gia quyền | 77.7633 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65.6446 BCN |
Tối đa | 96.9419 BCN |
Bình quân gia quyền | 86.6739 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47.5926 BCN |
Tối đa | 139.81 BCN |
Bình quân gia quyền | 86.0972 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: