Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/XIN
Lịch sử thay đổi trong MONA/XIN tỷ giá
MONA/XIN tỷ giá
06 25, 2021
1 MONA = 1.383115 XIN
▼ -8.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 29601.42% (0.00465673 XIN — 1.383115 XIN)
Thay đổi trong MONA/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 53807.06% (0.00256574 XIN — 1.383115 XIN)
Thay đổi trong MONA/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 11867.02% (0.01155772 XIN — 1.383115 XIN)
Thay đổi trong MONA/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 17428.84% (0.00789051 XIN — 1.383115 XIN)
MonaCoin/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.347982 XIN | ▼ -2.54 % |
23/05 | 1.233506 XIN | ▼ -8.49 % |
24/05 | 1.151689 XIN | ▼ -6.63 % |
25/05 | 1.228804 XIN | ▲ 6.7 % |
26/05 | 1.31819 XIN | ▲ 7.27 % |
27/05 | 1.341703 XIN | ▲ 1.78 % |
28/05 | 1.414406 XIN | ▲ 5.42 % |
29/05 | 1.475234 XIN | ▲ 4.3 % |
30/05 | 1.630848 XIN | ▲ 10.55 % |
31/05 | 1.708137 XIN | ▲ 4.74 % |
01/06 | 1.931179 XIN | ▲ 13.06 % |
02/06 | 1.87581 XIN | ▼ -2.87 % |
03/06 | 1.976902 XIN | ▲ 5.39 % |
04/06 | 1.915772 XIN | ▼ -3.09 % |
05/06 | 1.808202 XIN | ▼ -5.61 % |
06/06 | 1.719198 XIN | ▼ -4.92 % |
07/06 | 1.403527 XIN | ▼ -18.36 % |
08/06 | 1.693386 XIN | ▲ 20.65 % |
09/06 | 1.828188 XIN | ▲ 7.96 % |
10/06 | 1.998218 XIN | ▲ 9.3 % |
11/06 | 1.767615 XIN | ▼ -11.54 % |
12/06 | 1.63706 XIN | ▼ -7.39 % |
13/06 | 1.616909 XIN | ▼ -1.23 % |
14/06 | 1.6442 XIN | ▲ 1.69 % |
15/06 | 1.563705 XIN | ▼ -4.9 % |
16/06 | 1.522106 XIN | ▼ -2.66 % |
17/06 | 1.267528 XIN | ▼ -16.73 % |
18/06 | 1.173804 XIN | ▼ -7.39 % |
19/06 | 1.19591 XIN | ▲ 1.88 % |
20/06 | -0.17901962 XIN | ▼ -114.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.375872 XIN | ▼ -0.52 % |
03/06 — 09/06 | 2.180675 XIN | ▲ 58.49 % |
10/06 — 16/06 | 1.318083 XIN | ▼ -39.56 % |
17/06 — 23/06 | 1.468404 XIN | ▲ 11.4 % |
24/06 — 30/06 | 283.22 XIN | ▲ 19187.45 % |
01/07 — 07/07 | 195.63 XIN | ▼ -30.92 % |
08/07 — 14/07 | 218.93 XIN | ▲ 11.91 % |
15/07 — 21/07 | 215.46 XIN | ▼ -1.59 % |
22/07 — 28/07 | 343.1 XIN | ▲ 59.24 % |
29/07 — 04/08 | 369.63 XIN | ▲ 7.73 % |
05/08 — 11/08 | 318.06 XIN | ▼ -13.95 % |
12/08 — 18/08 | -1.85821101 XIN | ▼ -100.58 % |
MonaCoin/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.240435 XIN | ▼ -10.32 % |
07/2024 | 0.07797029 XIN | ▼ -93.71 % |
08/2024 | 4,063 XIN | ▲ 5210895.24 % |
09/2024 | -9.38975064 XIN | ▼ -100.23 % |
10/2024 | -9.15632709 XIN | ▼ -2.49 % |
11/2024 | -10.77187665 XIN | ▲ 17.64 % |
12/2024 | -11.20683186 XIN | ▲ 4.04 % |
01/2025 | -12.17989262 XIN | ▲ 8.68 % |
02/2025 | -1,226.45466741 XIN | ▲ 9969.5 % |
03/2025 | 18.6995 XIN | ▼ -101.52 % |
04/2025 | 3,611 XIN | ▲ 19211.35 % |
05/2025 | 1,077 XIN | ▼ -70.18 % |
MonaCoin/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00440725 XIN |
Tối đa | 2.432188 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.85598554 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00243671 XIN |
Tối đa | 2.432188 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.52936907 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00206189 XIN |
Tối đa | 9.068801 XIN |
Bình quân gia quyền | 136.93 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: