Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/UAH
Lịch sử thay đổi trong MONA/UAH tỷ giá
MONA/UAH tỷ giá
05 21, 2024
1 MONA = 5,866 UAH
▲ 18.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 39995% (14.63 UAH — 5,866 UAH)
Thay đổi trong MONA/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 41408.02% (14.13 UAH — 5,866 UAH)
Thay đổi trong MONA/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 39037.33% (14.99 UAH — 5,866 UAH)
Thay đổi trong MONA/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 05 21, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 754981.78% (0.78 UAH — 5,866 UAH)
MonaCoin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,806 UAH | ▼ -1.02 % |
23/05 | 5,731 UAH | ▼ -1.29 % |
24/05 | 5,852 UAH | ▲ 2.12 % |
25/05 | 5,973 UAH | ▲ 2.07 % |
26/05 | 5,616 UAH | ▼ -5.99 % |
27/05 | 5,216 UAH | ▼ -7.12 % |
28/05 | 4,695 UAH | ▼ -9.99 % |
29/05 | 4,568 UAH | ▼ -2.7 % |
30/05 | 4,311 UAH | ▼ -5.63 % |
31/05 | 4,229 UAH | ▼ -1.9 % |
01/06 | 4,718 UAH | ▲ 11.55 % |
02/06 | 4,895 UAH | ▲ 3.75 % |
03/06 | 4,872 UAH | ▼ -0.46 % |
04/06 | 4,872 UAH | ▼ -0 % |
05/06 | 4,918 UAH | ▲ 0.96 % |
06/06 | 4,757 UAH | ▼ -3.28 % |
07/06 | 4,649 UAH | ▼ -2.27 % |
08/06 | 4,526 UAH | ▼ -2.65 % |
09/06 | 4,395 UAH | ▼ -2.89 % |
10/06 | 4,407 UAH | ▲ 0.26 % |
11/06 | 4,374 UAH | ▼ -0.75 % |
12/06 | 4,401 UAH | ▲ 0.61 % |
13/06 | 4,287 UAH | ▼ -2.58 % |
14/06 | 4,380 UAH | ▲ 2.18 % |
15/06 | 4,315 UAH | ▼ -1.5 % |
16/06 | 4,447 UAH | ▲ 3.07 % |
17/06 | 4,410 UAH | ▼ -0.84 % |
18/06 | 4,726 UAH | ▲ 7.16 % |
19/06 | 4,603 UAH | ▼ -2.6 % |
20/06 | -693.43 UAH | ▼ -115.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,138 UAH | ▲ 4.65 % |
03/06 — 09/06 | 5,045 UAH | ▼ -17.81 % |
10/06 — 16/06 | 5,690 UAH | ▲ 12.78 % |
17/06 — 23/06 | 5,160 UAH | ▼ -9.32 % |
24/06 — 30/06 | 5,252 UAH | ▲ 1.78 % |
01/07 — 07/07 | 3,952 UAH | ▼ -24.75 % |
08/07 — 14/07 | 4,283 UAH | ▲ 8.37 % |
15/07 — 21/07 | 3,287 UAH | ▼ -23.26 % |
22/07 — 28/07 | 3,642 UAH | ▲ 10.83 % |
29/07 — 04/08 | 3,155 UAH | ▼ -13.38 % |
05/08 — 11/08 | 3,228 UAH | ▲ 2.3 % |
12/08 — 18/08 | -18.41 UAH | ▼ -100.57 % |
MonaCoin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,828 UAH | ▼ -0.63 % |
07/2024 | 6,214 UAH | ▲ 6.61 % |
08/2024 | 5,360 UAH | ▼ -13.74 % |
09/2024 | 5,473 UAH | ▲ 2.11 % |
10/2024 | 5,736 UAH | ▲ 4.8 % |
11/2024 | 7,921 UAH | ▲ 38.11 % |
12/2024 | 5,864 UAH | ▼ -25.97 % |
01/2025 | 3,934 UAH | ▼ -32.91 % |
02/2025 | 5,127 UAH | ▲ 30.31 % |
03/2025 | 4,060 UAH | ▼ -20.8 % |
04/2025 | 2,586 UAH | ▼ -36.31 % |
05/2025 | 769.02 UAH | ▼ -70.26 % |
MonaCoin/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.05 UAH |
Tối đa | 6,398 UAH |
Bình quân gia quyền | 2,660 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.69 UAH |
Tối đa | 10,055 UAH |
Bình quân gia quyền | 3,481 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.04 UAH |
Tối đa | 18,432 UAH |
Bình quân gia quyền | 5,316 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: