Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/TNB
Lịch sử thay đổi trong MONA/TNB tỷ giá
MONA/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 MONA = 7,272,312 TNB
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 380298.62% (1,912 TNB — 7,272,312 TNB)
Thay đổi trong MONA/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 569602.44% (1,277 TNB — 7,272,312 TNB)
Thay đổi trong MONA/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 8241817.43% (88.2357 TNB — 7,272,312 TNB)
Thay đổi trong MONA/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 605129.59% (1,202 TNB — 7,272,312 TNB)
MonaCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 7,846,834 TNB | ▲ 7.9 % |
24/05 | 7,515,404 TNB | ▼ -4.22 % |
25/05 | 7,064,717 TNB | ▼ -6 % |
26/05 | 6,921,985 TNB | ▼ -2.02 % |
27/05 | 6,898,655 TNB | ▼ -0.34 % |
28/05 | 6,780,055 TNB | ▼ -1.72 % |
29/05 | 6,465,337 TNB | ▼ -4.64 % |
30/05 | 6,378,035 TNB | ▼ -1.35 % |
31/05 | 6,454,621 TNB | ▲ 1.2 % |
01/06 | 9,113,258 TNB | ▲ 41.19 % |
02/06 | 19,171,857 TNB | ▲ 110.37 % |
03/06 | 42,150,705 TNB | ▲ 119.86 % |
04/06 | 41,246,556 TNB | ▼ -2.15 % |
05/06 | 41,410,097 TNB | ▲ 0.4 % |
06/06 | 40,907,780 TNB | ▼ -1.21 % |
07/06 | 38,935,146 TNB | ▼ -4.82 % |
08/06 | 35,529,605 TNB | ▼ -8.75 % |
09/06 | 35,255,757 TNB | ▼ -0.77 % |
10/06 | 34,691,310 TNB | ▼ -1.6 % |
11/06 | 33,842,484 TNB | ▼ -2.45 % |
12/06 | 32,851,280 TNB | ▼ -2.93 % |
13/06 | 31,019,351 TNB | ▼ -5.58 % |
14/06 | 33,177,760 TNB | ▲ 6.96 % |
15/06 | 33,093,806 TNB | ▼ -0.25 % |
16/06 | 33,292,878 TNB | ▲ 0.6 % |
17/06 | 33,433,749 TNB | ▲ 0.42 % |
18/06 | 32,688,143 TNB | ▼ -2.23 % |
19/06 | 33,303,131 TNB | ▲ 1.88 % |
20/06 | 32,999,087 TNB | ▼ -0.91 % |
21/06 | 5,569,653 TNB | ▼ -83.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,940,784 TNB | ▼ -4.56 % |
03/06 — 09/06 | 7,084,128 TNB | ▲ 2.07 % |
10/06 — 16/06 | 6,839,424 TNB | ▼ -3.45 % |
17/06 — 23/06 | 7,177,369 TNB | ▲ 4.94 % |
24/06 — 30/06 | 7,594,994 TNB | ▲ 5.82 % |
01/07 — 07/07 | 6,874,587 TNB | ▼ -9.49 % |
08/07 — 14/07 | 9,605,143 TNB | ▲ 39.72 % |
15/07 — 21/07 | 14,431,986 TNB | ▲ 50.25 % |
22/07 — 28/07 | 67,364,117 TNB | ▲ 366.77 % |
29/07 — 04/08 | 59,489,943 TNB | ▼ -11.69 % |
05/08 — 11/08 | 57,482,034 TNB | ▼ -3.38 % |
12/08 — 18/08 | -9,837,591.56356593 TNB | ▼ -117.11 % |
MonaCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,409,642 TNB | ▲ 1.89 % |
07/2024 | 68,125,716 TNB | ▲ 819.42 % |
08/2024 | 67,962,305 TNB | ▼ -0.24 % |
09/2024 | 69,901,636 TNB | ▲ 2.85 % |
10/2024 | 87,352,335 TNB | ▲ 24.96 % |
11/2024 | 106,082,870 TNB | ▲ 21.44 % |
12/2024 | 103,313,535 TNB | ▼ -2.61 % |
01/2025 | 95,782,044 TNB | ▼ -7.29 % |
02/2025 | 102,113,998 TNB | ▲ 6.61 % |
03/2025 | 98,167,412 TNB | ▼ -3.86 % |
04/2025 | 366,383,482 TNB | ▲ 273.22 % |
05/2025 | -87,873,885.63828856 TNB | ▼ -123.98 % |
MonaCoin/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,783 TNB |
Tối đa | 9,239,462 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,211,952 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,281 TNB |
Tối đa | 9,239,462 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,661,072 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.5421 TNB |
Tối đa | 9,239,462 TNB |
Bình quân gia quyền | 648,010 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: