Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/IRR
Lịch sử thay đổi trong MONA/IRR tỷ giá
MONA/IRR tỷ giá
05 21, 2024
1 MONA = 6,197,423 IRR
▲ 18.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 39973.85% (15,465 IRR — 6,197,423 IRR)
Thay đổi trong MONA/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 40110.81% (15,412 IRR — 6,197,423 IRR)
Thay đổi trong MONA/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 36061.71% (17,138 IRR — 6,197,423 IRR)
Thay đổi trong MONA/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 11462.43% (53,600 IRR — 6,197,423 IRR)
MonaCoin/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,127,655 IRR | ▼ -1.13 % |
23/05 | 6,097,995 IRR | ▼ -0.48 % |
24/05 | 6,238,587 IRR | ▲ 2.31 % |
25/05 | 6,351,474 IRR | ▲ 1.81 % |
26/05 | 5,969,044 IRR | ▼ -6.02 % |
27/05 | 5,531,440 IRR | ▼ -7.33 % |
28/05 | 4,978,902 IRR | ▼ -9.99 % |
29/05 | 4,848,682 IRR | ▼ -2.62 % |
30/05 | 4,588,376 IRR | ▼ -5.37 % |
31/05 | 4,492,520 IRR | ▼ -2.09 % |
01/06 | 5,021,848 IRR | ▲ 11.78 % |
02/06 | 5,234,429 IRR | ▲ 4.23 % |
03/06 | 5,219,610 IRR | ▼ -0.28 % |
04/06 | 5,217,439 IRR | ▼ -0.04 % |
05/06 | 5,265,793 IRR | ▲ 0.93 % |
06/06 | 5,092,140 IRR | ▼ -3.3 % |
07/06 | 4,961,162 IRR | ▼ -2.57 % |
08/06 | 4,818,728 IRR | ▼ -2.87 % |
09/06 | 4,680,434 IRR | ▼ -2.87 % |
10/06 | 4,688,300 IRR | ▲ 0.17 % |
11/06 | 4,648,923 IRR | ▼ -0.84 % |
12/06 | 4,670,757 IRR | ▲ 0.47 % |
13/06 | 4,548,845 IRR | ▼ -2.61 % |
14/06 | 4,651,524 IRR | ▲ 2.26 % |
15/06 | 4,604,655 IRR | ▼ -1.01 % |
16/06 | 4,737,344 IRR | ▲ 2.88 % |
17/06 | 4,723,681 IRR | ▼ -0.29 % |
18/06 | 5,062,077 IRR | ▲ 7.16 % |
19/06 | 4,909,162 IRR | ▼ -3.02 % |
20/06 | -739,699.2 IRR | ▼ -115.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,462,099 IRR | ▲ 4.27 % |
03/06 — 09/06 | 5,223,456 IRR | ▼ -19.17 % |
10/06 — 16/06 | 5,855,573 IRR | ▲ 12.1 % |
17/06 — 23/06 | 5,303,192 IRR | ▼ -9.43 % |
24/06 — 30/06 | 5,442,050 IRR | ▲ 2.62 % |
01/07 — 07/07 | 4,025,472 IRR | ▼ -26.03 % |
08/07 — 14/07 | 4,335,030 IRR | ▲ 7.69 % |
15/07 — 21/07 | 3,340,917 IRR | ▼ -22.93 % |
22/07 — 28/07 | 3,742,764 IRR | ▲ 12.03 % |
29/07 — 04/08 | 3,205,695 IRR | ▼ -14.35 % |
05/08 — 11/08 | 3,289,208 IRR | ▲ 2.61 % |
12/08 — 18/08 | -18,844.8 IRR | ▼ -100.57 % |
MonaCoin/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,158,102 IRR | ▼ -0.63 % |
07/2024 | 6,571,565 IRR | ▲ 6.71 % |
08/2024 | 5,665,244 IRR | ▼ -13.79 % |
09/2024 | 5,767,844 IRR | ▲ 1.81 % |
10/2024 | 6,149,356 IRR | ▲ 6.61 % |
11/2024 | 8,460,016 IRR | ▲ 37.58 % |
12/2024 | 5,947,344 IRR | ▼ -29.7 % |
01/2025 | 4,031,419 IRR | ▼ -32.21 % |
02/2025 | 5,165,813 IRR | ▲ 28.14 % |
03/2025 | 3,973,827 IRR | ▼ -23.07 % |
04/2025 | 2,507,738 IRR | ▼ -36.89 % |
05/2025 | 745,704 IRR | ▼ -70.26 % |
MonaCoin/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,874 IRR |
Tối đa | 6,802,284 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,833,543 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,688 IRR |
Tối đa | 10,758,894 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,758,595 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,688 IRR |
Tối đa | 20,915,416 IRR |
Bình quân gia quyền | 6,024,482 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: