Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/ARS
Lịch sử thay đổi trong MONA/ARS tỷ giá
MONA/ARS tỷ giá
05 21, 2024
1 MONA = 131,566 ARS
▲ 19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 40971.35% (320.33 ARS — 131,566 ARS)
Thay đổi trong MONA/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 42722.08% (307.24 ARS — 131,566 ARS)
Thay đổi trong MONA/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 138403.44% (94.99 ARS — 131,566 ARS)
Thay đổi trong MONA/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 05 21, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 30653544.67% (0.43 ARS — 131,566 ARS)
MonaCoin/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 130,444 ARS | ▼ -0.85 % |
23/05 | 129,917 ARS | ▼ -0.4 % |
24/05 | 133,054 ARS | ▲ 2.42 % |
25/05 | 135,517 ARS | ▲ 1.85 % |
26/05 | 127,416 ARS | ▼ -5.98 % |
27/05 | 118,280 ARS | ▼ -7.17 % |
28/05 | 106,509 ARS | ▼ -9.95 % |
29/05 | 103,702 ARS | ▼ -2.64 % |
30/05 | 98,221 ARS | ▼ -5.29 % |
31/05 | 95,783 ARS | ▼ -2.48 % |
01/06 | 107,413 ARS | ▲ 12.14 % |
02/06 | 112,077 ARS | ▲ 4.34 % |
03/06 | 111,664 ARS | ▼ -0.37 % |
04/06 | 111,598 ARS | ▼ -0.06 % |
05/06 | 113,087 ARS | ▲ 1.33 % |
06/06 | 109,509 ARS | ▼ -3.16 % |
07/06 | 106,782 ARS | ▼ -2.49 % |
08/06 | 103,790 ARS | ▼ -2.8 % |
09/06 | 100,742 ARS | ▼ -2.94 % |
10/06 | 100,919 ARS | ▲ 0.18 % |
11/06 | 100,169 ARS | ▼ -0.74 % |
12/06 | 100,865 ARS | ▲ 0.69 % |
13/06 | 98,325 ARS | ▼ -2.52 % |
14/06 | 100,626 ARS | ▲ 2.34 % |
15/06 | 99,642 ARS | ▼ -0.98 % |
16/06 | 102,423 ARS | ▲ 2.79 % |
17/06 | 101,612 ARS | ▼ -0.79 % |
18/06 | 109,054 ARS | ▲ 7.32 % |
19/06 | 106,188 ARS | ▼ -2.63 % |
20/06 | -15,999.5 ARS | ▼ -115.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 137,528 ARS | ▲ 4.53 % |
03/06 — 09/06 | 111,692 ARS | ▼ -18.79 % |
10/06 — 16/06 | 125,904 ARS | ▲ 12.72 % |
17/06 — 23/06 | 114,433 ARS | ▼ -9.11 % |
24/06 — 30/06 | 117,818 ARS | ▲ 2.96 % |
01/07 — 07/07 | 87,593 ARS | ▼ -25.65 % |
08/07 — 14/07 | 94,721 ARS | ▲ 8.14 % |
15/07 — 21/07 | 73,433 ARS | ▼ -22.47 % |
22/07 — 28/07 | 82,665 ARS | ▲ 12.57 % |
29/07 — 04/08 | 71,271 ARS | ▼ -13.78 % |
05/08 — 11/08 | 73,455 ARS | ▲ 3.06 % |
12/08 — 18/08 | -420.44 ARS | ▼ -100.57 % |
MonaCoin/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 130,777 ARS | ▼ -0.6 % |
07/2024 | 149,236 ARS | ▲ 14.11 % |
08/2024 | 173,814 ARS | ▲ 16.47 % |
09/2024 | 178,024 ARS | ▲ 2.42 % |
10/2024 | 189,341 ARS | ▲ 6.36 % |
11/2024 | 270,440 ARS | ▲ 42.83 % |
12/2024 | 439,558 ARS | ▲ 62.53 % |
01/2025 | 303,434 ARS | ▼ -30.97 % |
02/2025 | 397,795 ARS | ▲ 31.1 % |
03/2025 | 312,500 ARS | ▼ -21.44 % |
04/2025 | 200,322 ARS | ▼ -35.9 % |
05/2025 | 59,583 ARS | ▼ -70.26 % |
MonaCoin/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 291.83 ARS |
Tối đa | 141,259 ARS |
Bình quân gia quyền | 59,230 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 281.16 ARS |
Tối đa | 219,286 ARS |
Bình quân gia quyền | 76,744 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81.11 ARS |
Tối đa | 391,629 ARS |
Bình quân gia quyền | 70,052 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: