Tỷ giá hối đoái MOAC chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOAC tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOAC/GAS
Lịch sử thay đổi trong MOAC/GAS tỷ giá
MOAC/GAS tỷ giá
01 21, 2021
1 MOAC = 0.24412217 GAS
▲ 162.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MOAC/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MOAC chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOAC/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOAC/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MOAC/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOAC/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 850.05% (0.02569568 GAS — 0.24412217 GAS)
Thay đổi trong MOAC/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 353.91% (0.05378198 GAS — 0.24412217 GAS)
Thay đổi trong MOAC/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 89.31% (0.1289531 GAS — 0.24412217 GAS)
Thay đổi trong MOAC/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce MOAC tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 89.31% (0.1289531 GAS — 0.24412217 GAS)
MOAC/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
MOAC/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.25360708 GAS | ▲ 3.89 % |
23/05 | 0.26087171 GAS | ▲ 2.86 % |
24/05 | 0.25584994 GAS | ▼ -1.92 % |
25/05 | 0.25957519 GAS | ▲ 1.46 % |
26/05 | 0.26822621 GAS | ▲ 3.33 % |
27/05 | 0.27395123 GAS | ▲ 2.13 % |
28/05 | 0.31938254 GAS | ▲ 16.58 % |
29/05 | 0.32316777 GAS | ▲ 1.19 % |
30/05 | 0.30541316 GAS | ▼ -5.49 % |
31/05 | 0.29559236 GAS | ▼ -3.22 % |
01/06 | 0.29749104 GAS | ▲ 0.64 % |
02/06 | 0.33849785 GAS | ▲ 13.78 % |
03/06 | 0.36479431 GAS | ▲ 7.77 % |
04/06 | 0.38583232 GAS | ▲ 5.77 % |
05/06 | 0.34985017 GAS | ▼ -9.33 % |
06/06 | 0.33978171 GAS | ▼ -2.88 % |
07/06 | 0.41727667 GAS | ▲ 22.81 % |
08/06 | 1.038871 GAS | ▲ 148.96 % |
09/06 | 0.79858381 GAS | ▼ -23.13 % |
10/06 | 0.67911402 GAS | ▼ -14.96 % |
11/06 | 0.83248948 GAS | ▲ 22.58 % |
12/06 | 0.94764076 GAS | ▲ 13.83 % |
13/06 | 0.97332433 GAS | ▲ 2.71 % |
14/06 | 0.99562538 GAS | ▲ 2.29 % |
15/06 | 0.96042637 GAS | ▼ -3.54 % |
16/06 | 0.99188526 GAS | ▲ 3.28 % |
17/06 | 0.95765555 GAS | ▼ -3.45 % |
18/06 | 0.88166095 GAS | ▼ -7.94 % |
19/06 | 0.87887635 GAS | ▼ -0.32 % |
20/06 | 0.87103792 GAS | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MOAC/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MOAC/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.54032744 GAS | ▲ 121.33 % |
03/06 — 09/06 | 0.73871171 GAS | ▲ 36.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.67337339 GAS | ▼ -8.84 % |
17/06 — 23/06 | 0.64262053 GAS | ▼ -4.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.65317497 GAS | ▲ 1.64 % |
01/07 — 07/07 | 0.65390746 GAS | ▲ 0.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.55706939 GAS | ▼ -14.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.4699671 GAS | ▼ -15.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.43881038 GAS | ▼ -6.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.22361036 GAS | ▼ -49.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.25554231 GAS | ▲ 14.28 % |
12/08 — 18/08 | 0.32149107 GAS | ▲ 25.81 % |
MOAC/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.23442079 GAS | ▼ -3.97 % |
07/2024 | 0.15129058 GAS | ▼ -35.46 % |
08/2024 | 0.09798 GAS | ▼ -35.24 % |
09/2024 | 0.09545918 GAS | ▼ -2.57 % |
10/2024 | 0.1031194 GAS | ▲ 8.02 % |
11/2024 | 0.09418493 GAS | ▼ -8.66 % |
12/2024 | 0.10409891 GAS | ▲ 10.53 % |
01/2025 | 0.08360892 GAS | ▼ -19.68 % |
02/2025 | 0.04238263 GAS | ▼ -49.31 % |
03/2025 | 0.1366193 GAS | ▲ 222.35 % |
MOAC/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02748219 GAS |
Tối đa | 0.221693 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.06253655 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02279383 GAS |
Tối đa | 0.221693 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.054284 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02279383 GAS |
Tối đa | 0.221693 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.06856454 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến MOAC/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: