Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Veritaseum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/VERI
Lịch sử thay đổi trong MNT/VERI tỷ giá
MNT/VERI tỷ giá
10 20, 2023
1 MNT = 0.01336982 VERI
▲ 38.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Veritaseum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Veritaseum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/VERI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/VERI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Veritaseum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/VERI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -59.81% (0.03326941 VERI — 0.01336982 VERI)
Thay đổi trong MNT/VERI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi 65278.09% (0.00002045 VERI — 0.01336982 VERI)
Thay đổi trong MNT/VERI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi 197971.41% (0.00000675 VERI — 0.01336982 VERI)
Thay đổi trong MNT/VERI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi 27241.15% (0.0000489 VERI — 0.01336982 VERI)
tögrög Mông Cổ/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01393391 VERI | ▲ 4.22 % |
23/05 | 0.01412417 VERI | ▲ 1.37 % |
24/05 | 0.01434879 VERI | ▲ 1.59 % |
25/05 | 0.01466398 VERI | ▲ 2.2 % |
26/05 | 0.01549074 VERI | ▲ 5.64 % |
27/05 | 0.01502488 VERI | ▼ -3.01 % |
28/05 | 0.01574056 VERI | ▲ 4.76 % |
29/05 | 0.01561731 VERI | ▼ -0.78 % |
30/05 | 0.01546813 VERI | ▼ -0.96 % |
31/05 | 0.01408648 VERI | ▼ -8.93 % |
01/06 | 0.01432043 VERI | ▲ 1.66 % |
02/06 | 0.01556029 VERI | ▲ 8.66 % |
03/06 | 0.01555915 VERI | ▼ -0.01 % |
04/06 | 0.01547014 VERI | ▼ -0.57 % |
05/06 | 0.01575577 VERI | ▲ 1.85 % |
06/06 | 0.01571923 VERI | ▼ -0.23 % |
07/06 | 0.01533924 VERI | ▼ -2.42 % |
08/06 | 0.01488579 VERI | ▼ -2.96 % |
09/06 | 0.01495939 VERI | ▲ 0.49 % |
10/06 | 0.01563361 VERI | ▲ 4.51 % |
11/06 | 0.01529338 VERI | ▼ -2.18 % |
12/06 | 0.01060831 VERI | ▼ -30.63 % |
13/06 | 0.00982722 VERI | ▼ -7.36 % |
14/06 | 0.00856216 VERI | ▼ -12.87 % |
15/06 | 0.00628081 VERI | ▼ -26.64 % |
16/06 | 0.00671154 VERI | ▲ 6.86 % |
17/06 | 0.00816297 VERI | ▲ 21.63 % |
18/06 | 0.0046515 VERI | ▼ -43.02 % |
19/06 | 0.00383272 VERI | ▼ -17.6 % |
20/06 | 0.00626464 VERI | ▲ 63.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Veritaseum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01422692 VERI | ▲ 6.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.01447726 VERI | ▲ 1.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.01459906 VERI | ▲ 0.84 % |
17/06 — 23/06 | 0.01555166 VERI | ▲ 6.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.01534245 VERI | ▼ -1.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.01405775 VERI | ▼ -8.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.01410351 VERI | ▲ 0.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.01773094 VERI | ▲ 25.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.01712359 VERI | ▼ -3.43 % |
29/07 — 04/08 | 0.01611477 VERI | ▼ -5.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.00715192 VERI | ▼ -55.62 % |
12/08 — 18/08 | 0.00659138 VERI | ▼ -7.84 % |
tögrög Mông Cổ/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01434509 VERI | ▲ 7.29 % |
07/2024 | 0.01956847 VERI | ▲ 36.41 % |
08/2024 | 0.02437943 VERI | ▲ 24.59 % |
09/2024 | 0.02410263 VERI | ▼ -1.14 % |
10/2024 | 0.02739348 VERI | ▲ 13.65 % |
11/2024 | 0.03604885 VERI | ▲ 31.6 % |
12/2024 | 0.05051682 VERI | ▲ 40.13 % |
01/2025 | 0.05482565 VERI | ▲ 8.53 % |
02/2025 | 68.968 VERI | ▲ 125695.09 % |
03/2025 | 97.249 VERI | ▲ 41.01 % |
04/2025 | 91.297 VERI | ▼ -6.12 % |
05/2025 | 53.1661 VERI | ▼ -41.77 % |
tögrög Mông Cổ/Veritaseum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001037 VERI |
Tối đa | 0.03392204 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.02084239 VERI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001037 VERI |
Tối đa | 0.03759621 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.02092511 VERI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000419 VERI |
Tối đa | 0.03759621 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00516762 VERI |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/VERI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: