Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/VEF

Lịch sử thay đổi trong MNT/VEF tỷ giá

MNT/VEF tỷ giá

05 21, 2024
1 MNT = 4,020,983 VEF
▲ 0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -13.16% (4,630,103 VEF — 4,020,983 VEF)

Thay đổi trong MNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.42% (2,823,307 VEF — 4,020,983 VEF)

Thay đổi trong MNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 500882.39% (802.62 VEF — 4,020,983 VEF)

Thay đổi trong MNT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 102394809120.07% (0 VEF — 4,020,983 VEF)

tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4,048,903 VEF ▲ 0.69 %
23/05 4,017,734 VEF ▼ -0.77 %
24/05 3,792,384 VEF ▼ -5.61 %
25/05 3,717,125 VEF ▼ -1.98 %
26/05 3,644,617 VEF ▼ -1.95 %
27/05 3,590,394 VEF ▼ -1.49 %
28/05 3,611,080 VEF ▲ 0.58 %
29/05 3,498,094 VEF ▼ -3.13 %
30/05 3,333,149 VEF ▼ -4.72 %
31/05 3,155,116 VEF ▼ -5.34 %
01/06 3,231,964 VEF ▲ 2.44 %
02/06 3,460,074 VEF ▲ 7.06 %
03/06 3,512,874 VEF ▲ 1.53 %
04/06 3,539,964 VEF ▲ 0.77 %
05/06 3,581,195 VEF ▲ 1.16 %
06/06 3,531,439 VEF ▼ -1.39 %
07/06 3,442,761 VEF ▼ -2.51 %
08/06 3,402,557 VEF ▼ -1.17 %
09/06 3,437,527 VEF ▲ 1.03 %
10/06 3,382,961 VEF ▼ -1.59 %
11/06 3,381,936 VEF ▼ -0.03 %
12/06 3,341,156 VEF ▼ -1.21 %
13/06 3,286,340 VEF ▼ -1.64 %
14/06 3,308,382 VEF ▲ 0.67 %
15/06 3,336,907 VEF ▲ 0.86 %
16/06 3,353,864 VEF ▲ 0.51 %
17/06 3,352,145 VEF ▼ -0.05 %
18/06 3,203,530 VEF ▼ -4.43 %
19/06 3,274,982 VEF ▲ 2.23 %
20/06 4,703,162 VEF ▲ 43.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4,063,961 VEF ▲ 1.07 %
03/06 — 09/06 3,238,940 VEF ▼ -20.3 %
10/06 — 16/06 3,252,318 VEF ▲ 0.41 %
17/06 — 23/06 4,513,112 VEF ▲ 38.77 %
24/06 — 30/06 5,069,272 VEF ▲ 12.32 %
01/07 — 07/07 3,870,126 VEF ▼ -23.66 %
08/07 — 14/07 4,066,547 VEF ▲ 5.08 %
15/07 — 21/07 3,446,684 VEF ▼ -15.24 %
22/07 — 28/07 3,500,344 VEF ▲ 1.56 %
29/07 — 04/08 3,205,718 VEF ▼ -8.42 %
05/08 — 11/08 3,210,344 VEF ▲ 0.14 %
12/08 — 18/08 4,433,982 VEF ▲ 38.12 %

tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,040,575 VEF ▲ 0.49 %
07/2024 5,404,350,948 VEF ▲ 133652.01 %
08/2024 5,011,208,784 VEF ▼ -7.27 %
09/2024 4,556,163,826 VEF ▼ -9.08 %
10/2024 4,492,829,779 VEF ▼ -1.39 %
11/2024 7,252,662,603 VEF ▲ 61.43 %
12/2024 8,894,937,185 VEF ▲ 22.64 %
01/2025 8,097,025,577 VEF ▼ -8.97 %
02/2025 14,227,428,573 VEF ▲ 75.71 %
03/2025 19,776,943,139 VEF ▲ 39.01 %
04/2025 14,593,295,886 VEF ▼ -26.21 %
05/2025 19,333,543,238 VEF ▲ 32.48 %

tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,120 VEF
Tối đa 4,785,253 VEF
Bình quân gia quyền 3,057,244 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,116 VEF
Tối đa 5,871,268 VEF
Bình quân gia quyền 3,096,635 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 799.13 VEF
Tối đa 5,871,268 VEF
Bình quân gia quyền 1,601,232 VEF

Chia sẻ một liên kết đến MNT/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu