Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Utrust
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/UTK
Lịch sử thay đổi trong MNT/UTK tỷ giá
MNT/UTK tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 12.6502 UTK
▼ -0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Utrust, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Utrust.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/UTK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/UTK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Utrust, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/UTK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi 3.04% (12.2769 UTK — 12.6502 UTK)
Thay đổi trong MNT/UTK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi 39.78% (9.049953 UTK — 12.6502 UTK)
Thay đổi trong MNT/UTK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi 538832.48% (0.00234727 UTK — 12.6502 UTK)
Thay đổi trong MNT/UTK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Utrust tiền tệ thay đổi bởi 29986.6% (0.04204596 UTK — 12.6502 UTK)
tögrög Mông Cổ/Utrust dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Utrust dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.9281 UTK | ▲ 2.2 % |
23/05 | 12.2555 UTK | ▼ -5.2 % |
24/05 | 11.5431 UTK | ▼ -5.81 % |
25/05 | 12.5045 UTK | ▲ 8.33 % |
26/05 | 12.8889 UTK | ▲ 3.07 % |
27/05 | 12.9822 UTK | ▲ 0.72 % |
28/05 | 13.0868 UTK | ▲ 0.81 % |
29/05 | 13.0724 UTK | ▼ -0.11 % |
30/05 | 12.6677 UTK | ▼ -3.1 % |
31/05 | 12.145 UTK | ▼ -4.13 % |
01/06 | 12.0778 UTK | ▼ -0.55 % |
02/06 | 12.2495 UTK | ▲ 1.42 % |
03/06 | 12.3597 UTK | ▲ 0.9 % |
04/06 | 12.5281 UTK | ▲ 1.36 % |
05/06 | 12.9151 UTK | ▲ 3.09 % |
06/06 | 13.4023 UTK | ▲ 3.77 % |
07/06 | 13.6759 UTK | ▲ 2.04 % |
08/06 | 13.5318 UTK | ▼ -1.05 % |
09/06 | 13.2373 UTK | ▼ -2.18 % |
10/06 | 13.5389 UTK | ▲ 2.28 % |
11/06 | 13.7832 UTK | ▲ 1.8 % |
12/06 | 13.2746 UTK | ▼ -3.69 % |
13/06 | 13.0115 UTK | ▼ -1.98 % |
14/06 | 12.6671 UTK | ▼ -2.65 % |
15/06 | 12.5778 UTK | ▼ -0.71 % |
16/06 | 12.5773 UTK | ▼ -0 % |
17/06 | 12.8166 UTK | ▲ 1.9 % |
18/06 | 13.058 UTK | ▲ 1.88 % |
19/06 | 13.3433 UTK | ▲ 2.18 % |
20/06 | 18.628 UTK | ▲ 39.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Utrust cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Utrust dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.9146 UTK | ▲ 2.09 % |
03/06 — 09/06 | 10.7414 UTK | ▼ -16.83 % |
10/06 — 16/06 | 9.358549 UTK | ▼ -12.87 % |
17/06 — 23/06 | 12.5527 UTK | ▲ 34.13 % |
24/06 — 30/06 | 14.1462 UTK | ▲ 12.69 % |
01/07 — 07/07 | 16.1257 UTK | ▲ 13.99 % |
08/07 — 14/07 | 16.1905 UTK | ▲ 0.4 % |
15/07 — 21/07 | 16.4259 UTK | ▲ 1.45 % |
22/07 — 28/07 | 16.0524 UTK | ▼ -2.27 % |
29/07 — 04/08 | 16.7967 UTK | ▲ 4.64 % |
05/08 — 11/08 | 16.623 UTK | ▼ -1.03 % |
12/08 — 18/08 | 22.3772 UTK | ▲ 34.62 % |
tögrög Mông Cổ/Utrust dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.5968 UTK | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 18,070 UTK | ▲ 143347.42 % |
08/2024 | 18,329 UTK | ▲ 1.43 % |
09/2024 | 15,554 UTK | ▼ -15.14 % |
10/2024 | 14,591 UTK | ▼ -6.19 % |
11/2024 | 14,320 UTK | ▼ -1.85 % |
12/2024 | 17,192 UTK | ▲ 20.06 % |
01/2025 | 16,427 UTK | ▼ -4.45 % |
02/2025 | 24,441 UTK | ▲ 48.79 % |
03/2025 | 23,491 UTK | ▼ -3.89 % |
04/2025 | 28,724 UTK | ▲ 22.28 % |
05/2025 | 37,986 UTK | ▲ 32.25 % |
tögrög Mông Cổ/Utrust thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00294538 UTK |
Tối đa | 13.0719 UTK |
Bình quân gia quyền | 9.334344 UTK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00220864 UTK |
Tối đa | 13.0719 UTK |
Bình quân gia quyền | 7.911928 UTK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00220864 UTK |
Tối đa | 13.0719 UTK |
Bình quân gia quyền | 5.21729 UTK |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/UTK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Utrust (UTK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Utrust (UTK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: