Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/TZS
Lịch sử thay đổi trong MNT/TZS tỷ giá
MNT/TZS tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 2,729 TZS
▲ 2.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -11.75% (3,092 TZS — 2,729 TZS)
Thay đổi trong MNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 48.9% (1,833 TZS — 2,729 TZS)
Thay đổi trong MNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 405110.58% (0.67 TZS — 2,729 TZS)
Thay đổi trong MNT/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 328293.9% (0.83 TZS — 2,729 TZS)
tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,754 TZS | ▲ 0.92 % |
23/05 | 2,736 TZS | ▼ -0.65 % |
24/05 | 2,559 TZS | ▼ -6.48 % |
25/05 | 2,517 TZS | ▼ -1.63 % |
26/05 | 2,469 TZS | ▼ -1.89 % |
27/05 | 2,439 TZS | ▼ -1.25 % |
28/05 | 2,454 TZS | ▲ 0.62 % |
29/05 | 2,368 TZS | ▼ -3.49 % |
30/05 | 2,260 TZS | ▼ -4.55 % |
31/05 | 2,158 TZS | ▼ -4.53 % |
01/06 | 2,188 TZS | ▲ 1.4 % |
02/06 | 2,341 TZS | ▲ 6.98 % |
03/06 | 2,372 TZS | ▲ 1.35 % |
04/06 | 2,392 TZS | ▲ 0.83 % |
05/06 | 2,423 TZS | ▲ 1.28 % |
06/06 | 2,388 TZS | ▼ -1.45 % |
07/06 | 2,340 TZS | ▼ -1.99 % |
08/06 | 2,309 TZS | ▼ -1.32 % |
09/06 | 2,324 TZS | ▲ 0.64 % |
10/06 | 2,285 TZS | ▼ -1.7 % |
11/06 | 2,287 TZS | ▲ 0.1 % |
12/06 | 2,260 TZS | ▼ -1.18 % |
13/06 | 2,220 TZS | ▼ -1.77 % |
14/06 | 2,227 TZS | ▲ 0.32 % |
15/06 | 2,246 TZS | ▲ 0.85 % |
16/06 | 2,254 TZS | ▲ 0.38 % |
17/06 | 2,240 TZS | ▼ -0.63 % |
18/06 | 2,140 TZS | ▼ -4.47 % |
19/06 | 2,197 TZS | ▲ 2.66 % |
20/06 | 3,166 TZS | ▲ 44.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,762 TZS | ▲ 1.21 % |
03/06 — 09/06 | 2,206 TZS | ▼ -20.11 % |
10/06 — 16/06 | 2,229 TZS | ▲ 1.04 % |
17/06 — 23/06 | 3,125 TZS | ▲ 40.16 % |
24/06 — 30/06 | 3,496 TZS | ▲ 11.89 % |
01/07 — 07/07 | 2,732 TZS | ▼ -21.87 % |
08/07 — 14/07 | 2,871 TZS | ▲ 5.1 % |
15/07 — 21/07 | 2,422 TZS | ▼ -15.63 % |
22/07 — 28/07 | 2,446 TZS | ▲ 0.97 % |
29/07 — 04/08 | 2,236 TZS | ▼ -8.59 % |
05/08 — 11/08 | 2,224 TZS | ▼ -0.54 % |
12/08 — 18/08 | 3,081 TZS | ▲ 38.56 % |
tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,728 TZS | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 3,476,496 TZS | ▲ 127336.19 % |
08/2024 | 2,979,442 TZS | ▼ -14.3 % |
09/2024 | 2,632,027 TZS | ▼ -11.66 % |
10/2024 | 2,533,949 TZS | ▼ -3.73 % |
11/2024 | 3,912,647 TZS | ▲ 54.41 % |
12/2024 | 4,690,251 TZS | ▲ 19.87 % |
01/2025 | 4,362,521 TZS | ▼ -6.99 % |
02/2025 | 7,703,274 TZS | ▲ 76.58 % |
03/2025 | 10,789,204 TZS | ▲ 40.06 % |
04/2025 | 8,153,217 TZS | ▼ -24.43 % |
05/2025 | 10,634,085 TZS | ▲ 30.43 % |
tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.75 TZS |
Tối đa | 3,212 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,032 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75 TZS |
Tối đa | 3,850 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,039 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.67 TZS |
Tối đa | 3,850 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,064 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: