Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/SNT
Lịch sử thay đổi trong MNT/SNT tỷ giá
MNT/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 26.9151 SNT
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -8.86% (29.5307 SNT — 26.9151 SNT)
Thay đổi trong MNT/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 52.69% (17.627 SNT — 26.9151 SNT)
Thay đổi trong MNT/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 223906.97% (0.01201531 SNT — 26.9151 SNT)
Thay đổi trong MNT/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 128791.48% (0.02088201 SNT — 26.9151 SNT)
tögrög Mông Cổ/Status dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 26.7072 SNT | ▼ -0.77 % |
23/05 | 25.7397 SNT | ▼ -3.62 % |
24/05 | 23.4609 SNT | ▼ -8.85 % |
25/05 | 24.4314 SNT | ▲ 4.14 % |
26/05 | 23.9738 SNT | ▼ -1.87 % |
27/05 | 23.6789 SNT | ▼ -1.23 % |
28/05 | 23.9236 SNT | ▲ 1.03 % |
29/05 | 23.9169 SNT | ▼ -0.03 % |
30/05 | 23.4681 SNT | ▼ -1.88 % |
31/05 | 22.794 SNT | ▼ -2.87 % |
01/06 | 22.9629 SNT | ▲ 0.74 % |
02/06 | 23.6958 SNT | ▲ 3.19 % |
03/06 | 23.5876 SNT | ▼ -0.46 % |
04/06 | 23.5689 SNT | ▼ -0.08 % |
05/06 | 23.9218 SNT | ▲ 1.5 % |
06/06 | 24.9126 SNT | ▲ 4.14 % |
07/06 | 24.9847 SNT | ▲ 0.29 % |
08/06 | 24.3301 SNT | ▼ -2.62 % |
09/06 | 24.5409 SNT | ▲ 0.87 % |
10/06 | 24.7463 SNT | ▲ 0.84 % |
11/06 | 24.8234 SNT | ▲ 0.31 % |
12/06 | 23.1121 SNT | ▼ -6.89 % |
13/06 | 24.2599 SNT | ▲ 4.97 % |
14/06 | 24.2743 SNT | ▲ 0.06 % |
15/06 | 24.1029 SNT | ▼ -0.71 % |
16/06 | 23.8935 SNT | ▼ -0.87 % |
17/06 | 23.8099 SNT | ▼ -0.35 % |
18/06 | 23.1656 SNT | ▼ -2.71 % |
19/06 | 23.437 SNT | ▲ 1.17 % |
20/06 | 32.6786 SNT | ▲ 39.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26.4178 SNT | ▼ -1.85 % |
03/06 — 09/06 | 25.4895 SNT | ▼ -3.51 % |
10/06 — 16/06 | 24.0675 SNT | ▼ -5.58 % |
17/06 — 23/06 | 32.3165 SNT | ▲ 34.27 % |
24/06 — 30/06 | 36.7115 SNT | ▲ 13.6 % |
01/07 — 07/07 | 36.6969 SNT | ▼ -0.04 % |
08/07 — 14/07 | 36.1604 SNT | ▼ -1.46 % |
15/07 — 21/07 | 32.0751 SNT | ▼ -11.3 % |
22/07 — 28/07 | 31.6128 SNT | ▼ -1.44 % |
29/07 — 04/08 | 30.7033 SNT | ▼ -2.88 % |
05/08 — 11/08 | 31.6778 SNT | ▲ 3.17 % |
12/08 — 18/08 | 42.5954 SNT | ▲ 34.46 % |
tögrög Mông Cổ/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.2134 SNT | ▼ -6.32 % |
07/2024 | 31,638 SNT | ▲ 125379.84 % |
08/2024 | 32,915 SNT | ▲ 4.04 % |
09/2024 | 25,231 SNT | ▼ -23.34 % |
10/2024 | 12,700 SNT | ▼ -49.67 % |
11/2024 | 26,283 SNT | ▲ 106.95 % |
12/2024 | 28,947 SNT | ▲ 10.14 % |
01/2025 | 31,321 SNT | ▲ 8.2 % |
02/2025 | 42,629 SNT | ▲ 36.11 % |
03/2025 | 56,632 SNT | ▲ 32.85 % |
04/2025 | 55,421 SNT | ▼ -2.14 % |
05/2025 | 71,319 SNT | ▲ 28.69 % |
tögrög Mông Cổ/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00692652 SNT |
Tối đa | 29.2789 SNT |
Bình quân gia quyền | 20.0244 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0054831 SNT |
Tối đa | 31.4032 SNT |
Bình quân gia quyền | 18.2445 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00510752 SNT |
Tối đa | 31.4032 SNT |
Bình quân gia quyền | 11.3653 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: