Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/SALT
Lịch sử thay đổi trong MNT/SALT tỷ giá
MNT/SALT tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 47.2186 SALT
▼ -2.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -40.85% (79.823 SALT — 47.2186 SALT)
Thay đổi trong MNT/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 80.28% (26.1921 SALT — 47.2186 SALT)
Thay đổi trong MNT/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 534257.53% (0.00883652 SALT — 47.2186 SALT)
Thay đổi trong MNT/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 799536.41% (0.00590501 SALT — 47.2186 SALT)
tögrög Mông Cổ/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 46.1894 SALT | ▼ -2.18 % |
23/05 | 44.1837 SALT | ▼ -4.34 % |
24/05 | 41.9959 SALT | ▼ -4.95 % |
25/05 | 41.9371 SALT | ▼ -0.14 % |
26/05 | 44.9782 SALT | ▲ 7.25 % |
27/05 | 43.7448 SALT | ▼ -2.74 % |
28/05 | 39.6798 SALT | ▼ -9.29 % |
29/05 | 37.774 SALT | ▼ -4.8 % |
30/05 | 37.0339 SALT | ▼ -1.96 % |
31/05 | 32.3212 SALT | ▼ -12.73 % |
01/06 | 32.9862 SALT | ▲ 2.06 % |
02/06 | 35.9232 SALT | ▲ 8.9 % |
03/06 | 35.7357 SALT | ▼ -0.52 % |
04/06 | 32.0962 SALT | ▼ -10.18 % |
05/06 | 30.0437 SALT | ▼ -6.39 % |
06/06 | 30.7262 SALT | ▲ 2.27 % |
07/06 | 28.6418 SALT | ▼ -6.78 % |
08/06 | 28.1107 SALT | ▼ -1.85 % |
09/06 | 28.0822 SALT | ▼ -0.1 % |
10/06 | 27.4857 SALT | ▼ -2.12 % |
11/06 | 26.7036 SALT | ▼ -2.85 % |
12/06 | 28.4644 SALT | ▲ 6.59 % |
13/06 | 27.7456 SALT | ▼ -2.53 % |
14/06 | 29.5758 SALT | ▲ 6.6 % |
15/06 | 30.6273 SALT | ▲ 3.56 % |
16/06 | 30.2562 SALT | ▼ -1.21 % |
17/06 | 29.356 SALT | ▼ -2.98 % |
18/06 | 28.5795 SALT | ▼ -2.65 % |
19/06 | 28.7881 SALT | ▲ 0.73 % |
20/06 | 42.697 SALT | ▲ 48.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.0325 SALT | ▼ -0.39 % |
03/06 — 09/06 | 39.5821 SALT | ▼ -15.84 % |
10/06 — 16/06 | 44.3952 SALT | ▲ 12.16 % |
17/06 — 23/06 | 52.7099 SALT | ▲ 18.73 % |
24/06 — 30/06 | 72.8547 SALT | ▲ 38.22 % |
01/07 — 07/07 | 68.9197 SALT | ▼ -5.4 % |
08/07 — 14/07 | 71.4794 SALT | ▲ 3.71 % |
15/07 — 21/07 | 57.0952 SALT | ▼ -20.12 % |
22/07 — 28/07 | 41.0717 SALT | ▼ -28.06 % |
29/07 — 04/08 | 37.6849 SALT | ▼ -8.25 % |
05/08 — 11/08 | 39.625 SALT | ▲ 5.15 % |
12/08 — 18/08 | 56.3581 SALT | ▲ 42.23 % |
tögrög Mông Cổ/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.8504 SALT | ▼ -0.78 % |
07/2024 | 60,805 SALT | ▲ 129685.38 % |
08/2024 | 57,780 SALT | ▼ -4.98 % |
09/2024 | 29,850 SALT | ▼ -48.34 % |
10/2024 | 30,717 SALT | ▲ 2.91 % |
11/2024 | 37,217 SALT | ▲ 21.16 % |
12/2024 | 57,264 SALT | ▲ 53.86 % |
01/2025 | 57,153 SALT | ▼ -0.19 % |
02/2025 | 126,880 SALT | ▲ 122 % |
03/2025 | 172,164 SALT | ▲ 35.69 % |
04/2025 | 176,468 SALT | ▲ 2.5 % |
05/2025 | 206,349 SALT | ▲ 16.93 % |
tögrög Mông Cổ/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01313459 SALT |
Tối đa | 75.9457 SALT |
Bình quân gia quyền | 42.0232 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01061495 SALT |
Tối đa | 80.1873 SALT |
Bình quân gia quyền | 40.8628 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00715737 SALT |
Tối đa | 80.1873 SALT |
Bình quân gia quyền | 18.1895 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: