Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/RYO

Lịch sử thay đổi trong MNT/RYO tỷ giá

MNT/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 MNT = 0.01425518 RYO
▼ -1.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 9.15% (0.01306041 RYO — 0.01425518 RYO)

Thay đổi trong MNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.62% (0.02829494 RYO — 0.01425518 RYO)

Thay đổi trong MNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -48.21% (0.02752303 RYO — 0.01425518 RYO)

Thay đổi trong MNT/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -69.44% (0.04664555 RYO — 0.01425518 RYO)

tögrög Mông Cổ/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.0141851 RYO ▼ -0.49 %
19/05 0.0145611 RYO ▲ 2.65 %
20/05 0.01495892 RYO ▲ 2.73 %
21/05 0.01457047 RYO ▼ -2.6 %
22/05 0.01587832 RYO ▲ 8.98 %
23/05 0.01632349 RYO ▲ 2.8 %
24/05 0.01744785 RYO ▲ 6.89 %
25/05 0.02124244 RYO ▲ 21.75 %
26/05 0.02147812 RYO ▲ 1.11 %
27/05 0.01958334 RYO ▼ -8.82 %
28/05 0.01909666 RYO ▼ -2.49 %
29/05 0.01850471 RYO ▼ -3.1 %
30/05 0.01829621 RYO ▼ -1.13 %
31/05 0.00695139 RYO ▼ -62.01 %
01/06 0.00753605 RYO ▲ 8.41 %
02/06 0.00780853 RYO ▲ 3.62 %
03/06 0.00474477 RYO ▼ -39.24 %
04/06 0.00481396 RYO ▲ 1.46 %
05/06 0.00773298 RYO ▲ 60.64 %
06/06 0.0074368 RYO ▼ -3.83 %
07/06 0.00745524 RYO ▲ 0.25 %
08/06 0.00773468 RYO ▲ 3.75 %
09/06 0.00705528 RYO ▼ -8.78 %
10/06 0.00737631 RYO ▲ 4.55 %
11/06 0.00757413 RYO ▲ 2.68 %
12/06 0.00757995 RYO ▲ 0.08 %
13/06 0.00822261 RYO ▲ 8.48 %
14/06 0.00636851 RYO ▼ -22.55 %
15/06 0.00655978 RYO ▲ 3 %
16/06 0.00671706 RYO ▲ 2.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01597548 RYO ▲ 12.07 %
27/05 — 02/06 0.01307406 RYO ▼ -18.16 %
03/06 — 09/06 0.01293015 RYO ▼ -1.1 %
10/06 — 16/06 0.01541088 RYO ▲ 19.19 %
17/06 — 23/06 0.01538167 RYO ▼ -0.19 %
24/06 — 30/06 0.01988472 RYO ▲ 29.28 %
01/07 — 07/07 0.00934748 RYO ▼ -52.99 %
08/07 — 14/07 0.00793666 RYO ▼ -15.09 %
15/07 — 21/07 0.01256985 RYO ▲ 58.38 %
22/07 — 28/07 0.01354343 RYO ▲ 7.75 %
29/07 — 04/08 0.01219041 RYO ▼ -9.99 %
05/08 — 11/08 0.0756089 RYO ▲ 520.23 %

tögrög Mông Cổ/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01439161 RYO ▲ 0.96 %
07/2024 0.02010728 RYO ▲ 39.72 %
08/2024 0.01086671 RYO ▼ -45.96 %
09/2024 -0.00045361 RYO ▼ -104.17 %
10/2024 -0.00014472 RYO ▼ -68.1 %
11/2024 -0.00013385 RYO ▼ -7.51 %
12/2024 -0.00079655 RYO ▲ 495.12 %
01/2025 -0.00075224 RYO ▼ -5.56 %
02/2025 -0.00087804 RYO ▲ 16.72 %
03/2025 -0.00020684 RYO ▼ -76.44 %
04/2025 -0.00017636 RYO ▼ -14.74 %
05/2025 -0.00022456 RYO ▲ 27.33 %

tögrög Mông Cổ/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01081483 RYO
Tối đa 0.01626791 RYO
Bình quân gia quyền 0.01456221 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01081483 RYO
Tối đa 0.03976982 RYO
Bình quân gia quyền 0.0242943 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01081483 RYO
Tối đa 0.03976982 RYO
Bình quân gia quyền 0.02536647 RYO

Chia sẻ một liên kết đến MNT/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu