100 tögrög Mông Cổ đến Ryo Currency

Giá cả 100 tögrög Mông Cổ đến Ryo Currency dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 1.425518 RYO.

Bao nhiêu 100 MNT trong RYO?

07 20, 2023
100 MNT = 1.425518 RYO
▼ -1.43 %
100 RYO = 7,015 MNT
1 MNT = 0.01425518 RYO

Lịch sử thay đổi giá 100 MNT trong RYO

Thống kê chi phí 100 tögrög Mông Cổ trong Ryo Currency

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.081483 RYO
Tối đa 1.626791 RYO
Bình quân gia quyền 1.456221 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.081483 RYO
Tối đa 3.976982 RYO
Bình quân gia quyền 2.42943 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.081483 RYO
Tối đa 3.976982 RYO
Bình quân gia quyền 2.536647 RYO

Thay đổi chi phí 100 MNT đến RYO trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 100 tögrög Mông Cổ chống lại Ryo Currency thay đổi bởi 9.15% (1.306041 RYO — 1.425518 RYO)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến RYO trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại Ryo Currency thay đổi bởi -49.62% (2.829494 RYO — 1.425518 RYO)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến RYO trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại Ryo Currency thay đổi bởi -48.21% (2.752303 RYO — 1.425518 RYO)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến RYO trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại Ryo Currency thay đổi bởi -69.44% (4.664555 RYO — 1.425518 RYO)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MNT trong RYO

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Ryo Currency (RYO) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Ryo Currency (RYO) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 tögrög Mông Cổ trong Ryo Currency

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Ryo Currency trong 30 ngày tới*

02/06 1.415735 RYO ▼ -0.69 %
03/06 1.463588 RYO ▲ 3.38 %
04/06 1.522144 RYO ▲ 4 %
05/06 1.467101 RYO ▼ -3.62 %
06/06 1.583253 RYO ▲ 7.92 %
07/06 1.615456 RYO ▲ 2.03 %
08/06 1.723177 RYO ▲ 6.67 %
09/06 2.118487 RYO ▲ 22.94 %
10/06 2.138092 RYO ▲ 0.93 %
11/06 1.969247 RYO ▼ -7.9 %
12/06 1.930016 RYO ▼ -1.99 %
13/06 1.884737 RYO ▼ -2.35 %
14/06 1.868925 RYO ▼ -0.84 %
15/06 0.84475484 RYO ▼ -54.8 %
16/06 0.97413816 RYO ▲ 15.32 %
17/06 1.01707 RYO ▲ 4.41 %
18/06 0.63369491 RYO ▼ -37.69 %
19/06 0.64224739 RYO ▲ 1.35 %
20/06 0.90807605 RYO ▲ 41.39 %
21/06 0.8725131 RYO ▼ -3.92 %
22/06 0.87485979 RYO ▲ 0.27 %
23/06 0.92671218 RYO ▲ 5.93 %
24/06 0.8096828 RYO ▼ -12.63 %
25/06 0.84297983 RYO ▲ 4.11 %
26/06 0.86374939 RYO ▲ 2.46 %
27/06 0.86460308 RYO ▲ 0.1 %
28/06 0.94166366 RYO ▲ 8.91 %
29/06 0.78689169 RYO ▼ -16.44 %
30/06 0.80261511 RYO ▲ 2 %
01/07 0.81791941 RYO ▲ 1.91 %

* — Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Ryo Currency được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 tögrög Mông Cổ trong Ryo Currency trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Ryo Currency trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.613311 RYO ▲ 13.17 %
10/06 — 16/06 1.384599 RYO ▼ -14.18 %
17/06 — 23/06 1.363558 RYO ▼ -1.52 %
24/06 — 30/06 1.578691 RYO ▲ 15.78 %
01/07 — 07/07 1.576306 RYO ▼ -0.15 %
08/07 — 14/07 1.973442 RYO ▲ 25.19 %
15/07 — 21/07 0.69091105 RYO ▼ -64.99 %
22/07 — 28/07 0.54332871 RYO ▼ -21.36 %
29/07 — 04/08 0.72360239 RYO ▲ 33.18 %
05/08 — 11/08 0.78126383 RYO ▲ 7.97 %
12/08 — 18/08 0.69988976 RYO ▼ -10.42 %
19/08 — 25/08 3.683677 RYO ▲ 426.32 %

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong Ryo Currency cho năm sau*

07/2024 1.442367 RYO ▲ 1.18 %
07/2024 2.075348 RYO ▲ 43.88 %
08/2024 0.94881475 RYO ▼ -54.28 %
09/2024 -0.12911344 RYO ▼ -113.61 %
10/2024 0.02766306 RYO ▼ -121.43 %
11/2024 0.02441624 RYO ▼ -11.74 %
12/2024 0.13718962 RYO ▲ 461.88 %
01/2025 0.13183168 RYO ▼ -3.91 %
02/2025 0.14678769 RYO ▲ 11.34 %
03/2025 0.06561428 RYO ▼ -55.3 %
04/2025 0.05782284 RYO ▼ -11.87 %
05/2025 0.08013913 RYO ▲ 38.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MNT trong RYO hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 tögrög Mông Cổ đến Ryo Currency Là - 1.425518 RYO

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong RYO Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 100 tögrög Mông Cổ đến Ryo Currency sẽ có giá - 1 ryo

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong RYO trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến Ryo Currency cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong RYO trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến Ryo Currency cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong RYO trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến Ryo Currency cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu