Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại franc Rwanda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/RWF

Lịch sử thay đổi trong MNT/RWF tỷ giá

MNT/RWF tỷ giá

05 21, 2024
1 MNT = 1,351 RWF
▲ 2.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong franc Rwanda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -12.54% (1,544 RWF — 1,351 RWF)

Thay đổi trong MNT/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 47.78% (913.95 RWF — 1,351 RWF)

Thay đổi trong MNT/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 420860% (0.32 RWF — 1,351 RWF)

Thay đổi trong MNT/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 401022.2% (0.34 RWF — 1,351 RWF)

tögrög Mông Cổ/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,364 RWF ▲ 1 %
23/05 1,351 RWF ▼ -1 %
24/05 1,267 RWF ▼ -6.21 %
25/05 1,244 RWF ▼ -1.81 %
26/05 1,219 RWF ▼ -2 %
27/05 1,204 RWF ▼ -1.21 %
28/05 1,212 RWF ▲ 0.62 %
29/05 1,171 RWF ▼ -3.38 %
30/05 1,119 RWF ▼ -4.46 %
31/05 1,061 RWF ▼ -5.11 %
01/06 1,081 RWF ▲ 1.81 %
02/06 1,155 RWF ▲ 6.84 %
03/06 1,168 RWF ▲ 1.18 %
04/06 1,178 RWF ▲ 0.83 %
05/06 1,197 RWF ▲ 1.6 %
06/06 1,181 RWF ▼ -1.32 %
07/06 1,159 RWF ▼ -1.86 %
08/06 1,141 RWF ▼ -1.52 %
09/06 1,154 RWF ▲ 1.11 %
10/06 1,134 RWF ▼ -1.7 %
11/06 1,136 RWF ▲ 0.1 %
12/06 1,122 RWF ▼ -1.2 %
13/06 1,100 RWF ▼ -1.92 %
14/06 1,102 RWF ▲ 0.16 %
15/06 1,108 RWF ▲ 0.49 %
16/06 1,118 RWF ▲ 0.92 %
17/06 1,108 RWF ▼ -0.84 %
18/06 1,058 RWF ▼ -4.51 %
19/06 1,085 RWF ▲ 2.55 %
20/06 1,563 RWF ▲ 43.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 868.68 RWF ▼ -35.69 %
03/06 — 09/06 1,004 RWF ▲ 15.57 %
10/06 — 16/06 1,015 RWF ▲ 1.07 %
17/06 — 23/06 1,417 RWF ▲ 39.63 %
24/06 — 30/06 1,582 RWF ▲ 11.68 %
01/07 — 07/07 1,235 RWF ▼ -21.98 %
08/07 — 14/07 1,297 RWF ▲ 5.01 %
15/07 — 21/07 1,093 RWF ▼ -15.73 %
22/07 — 28/07 1,104 RWF ▲ 1.02 %
29/07 — 04/08 1,014 RWF ▼ -8.11 %
05/08 — 11/08 1,003 RWF ▼ -1.09 %
12/08 — 18/08 1,389 RWF ▲ 38.45 %

tögrög Mông Cổ/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,340 RWF ▼ -0.81 %
07/2024 1,703,915 RWF ▲ 127077.9 %
08/2024 1,434,959 RWF ▼ -15.78 %
09/2024 1,300,731 RWF ▼ -9.35 %
10/2024 1,262,408 RWF ▼ -2.95 %
11/2024 1,973,548 RWF ▲ 56.33 %
12/2024 2,390,107 RWF ▲ 21.11 %
01/2025 2,215,638 RWF ▼ -7.3 %
02/2025 3,913,641 RWF ▲ 76.64 %
03/2025 5,494,988 RWF ▲ 40.41 %
04/2025 4,110,992 RWF ▼ -25.19 %
05/2025 5,371,791 RWF ▲ 30.67 %

tögrög Mông Cổ/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.37 RWF
Tối đa 1,598 RWF
Bình quân gia quyền 1,014 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.37 RWF
Tối đa 1,926 RWF
Bình quân gia quyền 1,017 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32 RWF
Tối đa 1,926 RWF
Bình quân gia quyền 526.91 RWF

Chia sẻ một liên kết đến MNT/RWF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu