Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại ruble Nga

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/RUB

Lịch sử thay đổi trong MNT/RUB tỷ giá

MNT/RUB tỷ giá

05 20, 2024
1 MNT = 92.26 RUB
▲ 7.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/ruble Nga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong ruble Nga.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/RUB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/RUB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/ruble Nga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/RUB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi -18.32% (112.96 RUB — 92.26 RUB)

Thay đổi trong MNT/RUB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 30.88% (70.49 RUB — 92.26 RUB)

Thay đổi trong MNT/RUB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 399410.93% (0.02 RUB — 92.26 RUB)

Thay đổi trong MNT/RUB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 350475.68% (0.03 RUB — 92.26 RUB)

tögrög Mông Cổ/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 94.21 RUB ▲ 2.12 %
23/05 94.73 RUB ▲ 0.55 %
24/05 93.86 RUB ▼ -0.93 %
25/05 88.41 RUB ▼ -5.8 %
26/05 85.01 RUB ▼ -3.85 %
27/05 83.91 RUB ▼ -1.29 %
28/05 81.75 RUB ▼ -2.58 %
29/05 82.14 RUB ▲ 0.48 %
30/05 80.28 RUB ▼ -2.26 %
31/05 76.42 RUB ▼ -4.81 %
01/06 73.67 RUB ▼ -3.59 %
02/06 76.8 RUB ▲ 4.24 %
03/06 78.6 RUB ▲ 2.35 %
04/06 79.32 RUB ▲ 0.91 %
05/06 80.41 RUB ▲ 1.37 %
06/06 80.92 RUB ▲ 0.64 %
07/06 79.6 RUB ▼ -1.64 %
08/06 78.47 RUB ▼ -1.42 %
09/06 77.41 RUB ▼ -1.34 %
10/06 77.88 RUB ▲ 0.61 %
11/06 76.29 RUB ▼ -2.05 %
12/06 76.36 RUB ▲ 0.09 %
13/06 75.78 RUB ▼ -0.76 %
14/06 74.47 RUB ▼ -1.72 %
15/06 74.41 RUB ▼ -0.08 %
16/06 74.84 RUB ▲ 0.58 %
17/06 75.54 RUB ▲ 0.93 %
18/06 75.28 RUB ▼ -0.34 %
19/06 73.52 RUB ▼ -2.34 %
20/06 99.39 RUB ▲ 35.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/ruble Nga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 94.91 RUB ▲ 2.87 %
03/06 — 09/06 108.73 RUB ▲ 14.57 %
10/06 — 16/06 82.52 RUB ▼ -24.1 %
17/06 — 23/06 83.34 RUB ▲ 0.99 %
24/06 — 30/06 119.98 RUB ▲ 43.96 %
01/07 — 07/07 137.26 RUB ▲ 14.41 %
08/07 — 14/07 115.06 RUB ▼ -16.17 %
15/07 — 21/07 123.56 RUB ▲ 7.39 %
22/07 — 28/07 103.4 RUB ▼ -16.31 %
29/07 — 04/08 102.5 RUB ▼ -0.87 %
05/08 — 11/08 96.33 RUB ▼ -6.02 %
12/08 — 18/08 120.25 RUB ▲ 24.83 %

tögrög Mông Cổ/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 92.7 RUB ▲ 0.48 %
07/2024 120,437 RUB ▲ 129818.85 %
08/2024 106,326 RUB ▼ -11.72 %
09/2024 95,599 RUB ▼ -10.09 %
10/2024 88,105 RUB ▼ -7.84 %
11/2024 130,768 RUB ▲ 48.42 %
12/2024 154,951 RUB ▲ 18.49 %
01/2025 143,868 RUB ▼ -7.15 %
02/2025 258,086 RUB ▲ 79.39 %
03/2025 362,696 RUB ▲ 40.53 %
04/2025 272,738 RUB ▼ -24.8 %
05/2025 326,697 RUB ▲ 19.78 %

tögrög Mông Cổ/ruble Nga thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03 RUB
Tối đa 115.94 RUB
Bình quân gia quyền 72.6 RUB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03 RUB
Tối đa 138.5 RUB
Bình quân gia quyền 72.9 RUB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02 RUB
Tối đa 138.5 RUB
Bình quân gia quyền 38.54 RUB

Chia sẻ một liên kết đến MNT/RUB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu