Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/POWR

Lịch sử thay đổi trong MNT/POWR tỷ giá

MNT/POWR tỷ giá

05 17, 2024
1 MNT = 3.13108 POWR
▲ 0.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -23.55% (4.095612 POWR — 3.13108 POWR)

Thay đổi trong MNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 41.44% (2.213702 POWR — 3.13108 POWR)

Thay đổi trong MNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 177251.08% (0.00176547 POWR — 3.13108 POWR)

Thay đổi trong MNT/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 49343.99% (0.00633258 POWR — 3.13108 POWR)

tögrög Mông Cổ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 3.148414 POWR ▲ 0.55 %
19/05 3.087519 POWR ▼ -1.93 %
20/05 3.033964 POWR ▼ -1.73 %
21/05 3.083178 POWR ▲ 1.62 %
22/05 3.09363 POWR ▲ 0.34 %
23/05 3.029064 POWR ▼ -2.09 %
24/05 2.868605 POWR ▼ -5.3 %
25/05 2.955258 POWR ▲ 3.02 %
26/05 2.943996 POWR ▼ -0.38 %
27/05 2.682548 POWR ▼ -8.88 %
28/05 2.681469 POWR ▼ -0.04 %
29/05 2.656921 POWR ▼ -0.92 %
30/05 2.588919 POWR ▼ -2.56 %
31/05 2.579337 POWR ▼ -0.37 %
01/06 2.615116 POWR ▲ 1.39 %
02/06 2.682557 POWR ▲ 2.58 %
03/06 2.685933 POWR ▲ 0.13 %
04/06 2.676533 POWR ▼ -0.35 %
05/06 2.578792 POWR ▼ -3.65 %
06/06 2.409621 POWR ▼ -6.56 %
07/06 2.443239 POWR ▲ 1.4 %
08/06 2.490187 POWR ▲ 1.92 %
09/06 2.519103 POWR ▲ 1.16 %
10/06 2.538968 POWR ▲ 0.79 %
11/06 2.499136 POWR ▼ -1.57 %
12/06 2.319704 POWR ▼ -7.18 %
13/06 2.431155 POWR ▲ 4.8 %
14/06 2.426353 POWR ▼ -0.2 %
15/06 2.401982 POWR ▼ -1 %
16/06 3.135225 POWR ▲ 30.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.24537 POWR ▲ 3.65 %
27/05 — 02/06 3.206634 POWR ▼ -1.19 %
03/06 — 09/06 3.008248 POWR ▼ -6.19 %
10/06 — 16/06 2.943548 POWR ▼ -2.15 %
17/06 — 23/06 4.622207 POWR ▲ 57.03 %
24/06 — 30/06 5.588428 POWR ▲ 20.9 %
01/07 — 07/07 5.604324 POWR ▲ 0.28 %
08/07 — 14/07 5.734169 POWR ▲ 2.32 %
15/07 — 21/07 4.842438 POWR ▼ -15.55 %
22/07 — 28/07 4.78321 POWR ▼ -1.22 %
29/07 — 04/08 4.425751 POWR ▼ -7.47 %
05/08 — 11/08 5.790755 POWR ▲ 30.84 %

tögrög Mông Cổ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.03932 POWR ▼ -2.93 %
07/2024 3,726 POWR ▲ 122497.36 %
08/2024 4,139 POWR ▲ 11.08 %
09/2024 2,904 POWR ▼ -29.84 %
10/2024 2,126 POWR ▼ -26.79 %
11/2024 2,575 POWR ▲ 21.12 %
12/2024 2,285 POWR ▼ -11.28 %
01/2025 2,526 POWR ▲ 10.58 %
02/2025 3,475 POWR ▲ 37.54 %
03/2025 4,738 POWR ▲ 36.36 %
04/2025 4,947 POWR ▲ 4.42 %
05/2025 5,949 POWR ▲ 20.24 %

tögrög Mông Cổ/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00090477 POWR
Tối đa 3.957484 POWR
Bình quân gia quyền 2.606649 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00063331 POWR
Tối đa 4.034384 POWR
Bình quân gia quyền 2.23957 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00039712 POWR
Tối đa 4.034384 POWR
Bình quân gia quyền 1.502423 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MNT/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu