2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger

Giá cả 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 6.85374 POWR.

Bao nhiêu 2 MNT trong POWR?

06 08, 2024
2 MNT = 6.85374 POWR
▼ -0.7 %
2 POWR = 0.58 MNT
1 MNT = 3.42687 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2 MNT trong POWR

Thống kê chi phí 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0018118 POWR
Tối đa 6.906553 POWR
Bình quân gia quyền 4.962391 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00126662 POWR
Tối đa 8.068768 POWR
Bình quân gia quyền 4.820342 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00079424 POWR
Tối đa 8.068768 POWR
Bình quân gia quyền 3.30627 POWR

Thay đổi chi phí 2 MNT đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 2 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 3.83% (6.601087 POWR — 6.85374 POWR)

Thay đổi chi phí 2 MNT đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 33.8% (5.122514 POWR — 6.85374 POWR)

Thay đổi chi phí 2 MNT đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 170689.28% (0.00401298 POWR — 6.85374 POWR)

Thay đổi chi phí 2 MNT đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 54014.91% (0.01266516 POWR — 6.85374 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 MNT trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

09/06 6.954632 POWR ▲ 1.47 %
10/06 7.048122 POWR ▲ 1.34 %
11/06 6.979535 POWR ▼ -0.97 %
12/06 6.318058 POWR ▼ -9.48 %
13/06 6.645893 POWR ▲ 5.19 %
14/06 6.637961 POWR ▼ -0.12 %
15/06 6.589834 POWR ▼ -0.73 %
16/06 6.505672 POWR ▼ -1.28 %
17/06 6.458312 POWR ▼ -0.73 %
18/06 6.363577 POWR ▼ -1.47 %
19/06 6.476722 POWR ▲ 1.78 %
20/06 6.715925 POWR ▲ 3.69 %
21/06 6.925828 POWR ▲ 3.13 %
22/06 6.960621 POWR ▲ 0.5 %
23/06 6.819281 POWR ▼ -2.03 %
24/06 6.732698 POWR ▼ -1.27 %
25/06 6.79001 POWR ▲ 0.85 %
26/06 6.822527 POWR ▲ 0.48 %
27/06 6.747639 POWR ▼ -1.1 %
28/06 6.701817 POWR ▼ -0.68 %
29/06 6.668816 POWR ▼ -0.49 %
30/06 6.803722 POWR ▲ 2.02 %
01/07 6.880166 POWR ▲ 1.12 %
02/07 6.83323 POWR ▼ -0.68 %
03/07 6.814366 POWR ▼ -0.28 %
04/07 6.803469 POWR ▼ -0.16 %
05/07 6.912596 POWR ▲ 1.6 %
06/07 7.139868 POWR ▲ 3.29 %
07/07 7.122208 POWR ▼ -0.25 %
08/07 9.110105 POWR ▲ 27.91 %

* — Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 6.743183 POWR ▼ -1.61 %
17/06 — 23/06 11.2985 POWR ▲ 67.55 %
24/06 — 30/06 12.8727 POWR ▲ 13.93 %
01/07 — 07/07 12.913 POWR ▲ 0.31 %
08/07 — 14/07 13.1951 POWR ▲ 2.18 %
15/07 — 21/07 11.8575 POWR ▼ -10.14 %
22/07 — 28/07 11.7381 POWR ▼ -1.01 %
29/07 — 04/08 10.8681 POWR ▼ -7.41 %
05/08 — 11/08 11.0049 POWR ▲ 1.26 %
12/08 — 18/08 11.7399 POWR ▲ 6.68 %
19/08 — 25/08 11.6686 POWR ▼ -0.61 %
26/08 — 01/09 15.3979 POWR ▲ 31.96 %

Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 6.576679 POWR ▼ -4.04 %
08/2024 7.42388 POWR ▲ 12.88 %
09/2024 5.645259 POWR ▼ -23.96 %
10/2024 3.209804 POWR ▼ -43.14 %
11/2024 4.233026 POWR ▲ 31.88 %
12/2024 3.487566 POWR ▼ -17.61 %
01/2025 3.722949 POWR ▲ 6.75 %
02/2025 4.841405 POWR ▲ 30.04 %
03/2025 6.248851 POWR ▲ 29.07 %
04/2025 6.627047 POWR ▲ 6.05 %
05/2025 6.528993 POWR ▼ -1.48 %
06/2025 9.797478 POWR ▲ 50.06 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 MNT trong POWR hôm nay, 06 08, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger Là - 6.85374 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong POWR Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger sẽ có giá - 7 powr

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu