Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/OAX
Lịch sử thay đổi trong MNT/OAX tỷ giá
MNT/OAX tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 4.388817 OAX
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -10.68% (4.913473 OAX — 4.388817 OAX)
Thay đổi trong MNT/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (4.391419 OAX — 4.388817 OAX)
Thay đổi trong MNT/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 363592.05% (0.00120674 OAX — 4.388817 OAX)
Thay đổi trong MNT/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 39226.22% (0.01116003 OAX — 4.388817 OAX)
tögrög Mông Cổ/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.385619 OAX | ▼ -0.07 % |
23/05 | 4.416874 OAX | ▲ 0.71 % |
24/05 | 4.293906 OAX | ▼ -2.78 % |
25/05 | 4.400604 OAX | ▲ 2.48 % |
26/05 | 4.372873 OAX | ▼ -0.63 % |
27/05 | 4.450188 OAX | ▲ 1.77 % |
28/05 | 4.004327 OAX | ▼ -10.02 % |
29/05 | 3.699267 OAX | ▼ -7.62 % |
30/05 | 3.881359 OAX | ▲ 4.92 % |
31/05 | 3.866219 OAX | ▼ -0.39 % |
01/06 | 3.879014 OAX | ▲ 0.33 % |
02/06 | 4.005756 OAX | ▲ 3.27 % |
03/06 | 3.908757 OAX | ▼ -2.42 % |
04/06 | 3.934919 OAX | ▲ 0.67 % |
05/06 | 3.528811 OAX | ▼ -10.32 % |
06/06 | 3.543947 OAX | ▲ 0.43 % |
07/06 | 3.936405 OAX | ▲ 11.07 % |
08/06 | 3.911827 OAX | ▼ -0.62 % |
09/06 | 3.740907 OAX | ▼ -4.37 % |
10/06 | 3.786195 OAX | ▲ 1.21 % |
11/06 | 3.895435 OAX | ▲ 2.89 % |
12/06 | 3.888337 OAX | ▼ -0.18 % |
13/06 | 3.885923 OAX | ▼ -0.06 % |
14/06 | 3.852153 OAX | ▼ -0.87 % |
15/06 | 3.806271 OAX | ▼ -1.19 % |
16/06 | 3.763491 OAX | ▼ -1.12 % |
17/06 | 3.610321 OAX | ▼ -4.07 % |
18/06 | 3.366853 OAX | ▼ -6.74 % |
19/06 | 3.446322 OAX | ▲ 2.36 % |
20/06 | 4.90104 OAX | ▲ 42.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.363881 OAX | ▼ -0.57 % |
03/06 — 09/06 | 4.1329 OAX | ▼ -5.29 % |
10/06 — 16/06 | 3.901409 OAX | ▼ -5.6 % |
17/06 — 23/06 | 4.014014 OAX | ▲ 2.89 % |
24/06 — 30/06 | 4.684648 OAX | ▲ 16.71 % |
01/07 — 07/07 | 4.895079 OAX | ▲ 4.49 % |
08/07 — 14/07 | 4.592583 OAX | ▼ -6.18 % |
15/07 — 21/07 | 3.924568 OAX | ▼ -14.55 % |
22/07 — 28/07 | 3.790102 OAX | ▼ -3.43 % |
29/07 — 04/08 | 4.21785 OAX | ▲ 11.29 % |
05/08 — 11/08 | 3.852318 OAX | ▼ -8.67 % |
12/08 — 18/08 | 5.273576 OAX | ▲ 36.89 % |
tögrög Mông Cổ/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.353945 OAX | ▼ -0.79 % |
07/2024 | 5,685 OAX | ▲ 130479.02 % |
08/2024 | 8,253 OAX | ▲ 45.16 % |
09/2024 | 4,318 OAX | ▼ -47.68 % |
10/2024 | 3,830 OAX | ▼ -11.3 % |
11/2024 | 6,510 OAX | ▲ 69.98 % |
12/2024 | 7,794 OAX | ▲ 19.71 % |
01/2025 | 8,197 OAX | ▲ 5.18 % |
02/2025 | 10,422 OAX | ▲ 27.14 % |
03/2025 | 9,549 OAX | ▼ -8.38 % |
04/2025 | 10,167 OAX | ▲ 6.47 % |
05/2025 | 11,917 OAX | ▲ 17.22 % |
tögrög Mông Cổ/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00123644 OAX |
Tối đa | 5.167559 OAX |
Bình quân gia quyền | 3.546735 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00103111 OAX |
Tối đa | 7.035453 OAX |
Bình quân gia quyền | 3.59164 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00103111 OAX |
Tối đa | 7.035453 OAX |
Bình quân gia quyền | 2.296859 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: