Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/NLG

Lịch sử thay đổi trong MNT/NLG tỷ giá

MNT/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 MNT = 0.13164862 NLG
▼ -0.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 21.22% (0.10860417 NLG — 0.13164862 NLG)

Thay đổi trong MNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 8.02% (0.12187972 NLG — 0.13164862 NLG)

Thay đổi trong MNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 552.31% (0.02018184 NLG — 0.13164862 NLG)

Thay đổi trong MNT/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 306.5% (0.03238604 NLG — 0.13164862 NLG)

tögrög Mông Cổ/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.13142435 NLG ▼ -0.17 %
24/05 0.12981141 NLG ▼ -1.23 %
25/05 0.10774015 NLG ▼ -17 %
26/05 0.08122565 NLG ▼ -24.61 %
27/05 0.08179517 NLG ▲ 0.7 %
28/05 0.08070292 NLG ▼ -1.34 %
29/05 0.09757582 NLG ▲ 20.91 %
30/05 0.1111144 NLG ▲ 13.87 %
31/05 0.11137249 NLG ▲ 0.23 %
01/06 0.11209145 NLG ▲ 0.65 %
02/06 0.11263035 NLG ▲ 0.48 %
03/06 0.11013794 NLG ▼ -2.21 %
04/06 0.10775243 NLG ▼ -2.17 %
05/06 0.10827501 NLG ▲ 0.48 %
06/06 0.11089444 NLG ▲ 2.42 %
07/06 0.12100971 NLG ▲ 9.12 %
08/06 0.14506238 NLG ▲ 19.88 %
09/06 0.14173063 NLG ▼ -2.3 %
10/06 0.14090416 NLG ▼ -0.58 %
11/06 0.14316136 NLG ▲ 1.6 %
12/06 0.14558675 NLG ▲ 1.69 %
13/06 0.14847863 NLG ▲ 1.99 %
14/06 0.14469854 NLG ▼ -2.55 %
15/06 0.14453608 NLG ▼ -0.11 %
16/06 0.14501555 NLG ▲ 0.33 %
17/06 0.13788902 NLG ▼ -4.91 %
18/06 0.14355237 NLG ▲ 4.11 %
19/06 0.14577767 NLG ▲ 1.55 %
20/06 0.15155571 NLG ▲ 3.96 %
21/06 0.15260818 NLG ▲ 0.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.12786204 NLG ▼ -2.88 %
03/06 — 09/06 0.15552519 NLG ▲ 21.64 %
10/06 — 16/06 0.10815985 NLG ▼ -30.46 %
17/06 — 23/06 0.11461703 NLG ▲ 5.97 %
24/06 — 30/06 0.14119573 NLG ▲ 23.19 %
01/07 — 07/07 0.13597107 NLG ▼ -3.7 %
08/07 — 14/07 0.13563545 NLG ▼ -0.25 %
15/07 — 21/07 0.1263542 NLG ▼ -6.84 %
22/07 — 28/07 0.12531807 NLG ▼ -0.82 %
29/07 — 04/08 0.14929253 NLG ▲ 19.13 %
05/08 — 11/08 0.15234997 NLG ▲ 2.05 %
12/08 — 18/08 0.15384056 NLG ▲ 0.98 %

tögrög Mông Cổ/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12778428 NLG ▼ -2.94 %
07/2024 0.27428963 NLG ▲ 114.65 %
08/2024 0.24469934 NLG ▼ -10.79 %
09/2024 0.33175476 NLG ▲ 35.58 %
10/2024 0.41284876 NLG ▲ 24.44 %
11/2024 0.64012218 NLG ▲ 55.05 %
12/2024 0.83572479 NLG ▲ 30.56 %
01/2025 0.60525106 NLG ▼ -27.58 %
02/2025 0.72535119 NLG ▲ 19.84 %
03/2025 0.62345251 NLG ▼ -14.05 %
04/2025 0.67514444 NLG ▲ 8.29 %
05/2025 0.9023625 NLG ▲ 33.65 %

tögrög Mông Cổ/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07233844 NLG
Tối đa 0.13164863 NLG
Bình quân gia quyền 0.11001707 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07233844 NLG
Tối đa 0.14414732 NLG
Bình quân gia quyền 0.11360074 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0209773 NLG
Tối đa 0.14414732 NLG
Bình quân gia quyền 0.08140083 NLG

Chia sẻ một liên kết đến MNT/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu