Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/NAV

Lịch sử thay đổi trong MNT/NAV tỷ giá

MNT/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 MNT = 7.609142 NAV
▼ -9.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 2.09% (7.453703 NAV — 7.609142 NAV)

Thay đổi trong MNT/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.53% (8.319151 NAV — 7.609142 NAV)

Thay đổi trong MNT/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 76844.43% (0.00988914 NAV — 7.609142 NAV)

Thay đổi trong MNT/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 161614.98% (0.00470528 NAV — 7.609142 NAV)

tögrög Mông Cổ/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 7.6808 NAV ▲ 0.94 %
23/05 8.193148 NAV ▲ 6.67 %
24/05 8.846492 NAV ▲ 7.97 %
25/05 8.61034 NAV ▼ -2.67 %
26/05 8.207478 NAV ▼ -4.68 %
27/05 8.474879 NAV ▲ 3.26 %
28/05 9.444851 NAV ▲ 11.45 %
29/05 9.508376 NAV ▲ 0.67 %
30/05 8.610757 NAV ▼ -9.44 %
31/05 7.030725 NAV ▼ -18.35 %
01/06 6.718701 NAV ▼ -4.44 %
02/06 6.046789 NAV ▼ -10 %
03/06 6.052511 NAV ▲ 0.09 %
04/06 6.158596 NAV ▲ 1.75 %
05/06 6.536597 NAV ▲ 6.14 %
06/06 6.621638 NAV ▲ 1.3 %
07/06 6.456761 NAV ▼ -2.49 %
08/06 6.39432 NAV ▼ -0.97 %
09/06 6.824875 NAV ▲ 6.73 %
10/06 6.872489 NAV ▲ 0.7 %
11/06 7.03256 NAV ▲ 2.33 %
12/06 6.647824 NAV ▼ -5.47 %
13/06 6.826685 NAV ▲ 2.69 %
14/06 6.680447 NAV ▼ -2.14 %
15/06 7.072208 NAV ▲ 5.86 %
16/06 7.369026 NAV ▲ 4.2 %
17/06 7.480324 NAV ▲ 1.51 %
18/06 7.937183 NAV ▲ 6.11 %
19/06 6,812 NAV ▲ 85725.28 %
20/06 8,302 NAV ▲ 21.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.653371 NAV ▼ -12.56 %
03/06 — 09/06 7.159457 NAV ▲ 7.61 %
10/06 — 16/06 7.724636 NAV ▲ 7.89 %
17/06 — 23/06 8.708672 NAV ▲ 12.74 %
24/06 — 30/06 7.983764 NAV ▼ -8.32 %
01/07 — 07/07 7.939943 NAV ▼ -0.55 %
08/07 — 14/07 7.806029 NAV ▼ -1.69 %
15/07 — 21/07 5.525073 NAV ▼ -29.22 %
22/07 — 28/07 5.390336 NAV ▼ -2.44 %
29/07 — 04/08 6.312207 NAV ▲ 17.1 %
05/08 — 11/08 8,133 NAV ▲ 128743.21 %
12/08 — 18/08 9,688 NAV ▲ 19.12 %

tögrög Mông Cổ/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.489913 NAV ▼ -1.57 %
07/2024 5.486553 NAV ▼ -26.75 %
08/2024 8.278587 NAV ▲ 50.89 %
09/2024 10.6312 NAV ▲ 28.42 %
10/2024 6.275583 NAV ▼ -40.97 %
11/2024 8.055944 NAV ▲ 28.37 %
12/2024 4.489905 NAV ▼ -44.27 %
01/2025 6.924106 NAV ▲ 54.21 %
02/2025 8.80969 NAV ▲ 27.23 %
03/2025 7.717392 NAV ▼ -12.4 %
04/2025 8,710 NAV ▲ 112761.26 %
05/2025 9,874 NAV ▲ 13.37 %

tögrög Mông Cổ/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00343282 NAV
Tối đa 7.609142 NAV
Bình quân gia quyền 5.668855 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00343282 NAV
Tối đa 8.374128 NAV
Bình quân gia quyền 5.968585 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00234329 NAV
Tối đa 8.374128 NAV
Bình quân gia quyền 0.06315463 NAV

Chia sẻ một liên kết đến MNT/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu