Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/MTH

Lịch sử thay đổi trong MNT/MTH tỷ giá

MNT/MTH tỷ giá

05 21, 2024
1 MNT = 426.86 MTH
▼ -3.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -14.55% (499.55 MTH — 426.86 MTH)

Thay đổi trong MNT/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 68.4% (253.48 MTH — 426.86 MTH)

Thay đổi trong MNT/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 886436.48% (0.04814952 MTH — 426.86 MTH)

Thay đổi trong MNT/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 665558.23% (0.06412646 MTH — 426.86 MTH)

tögrög Mông Cổ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 438.48 MTH ▲ 2.72 %
23/05 438.03 MTH ▼ -0.1 %
24/05 417.84 MTH ▼ -4.61 %
25/05 416.17 MTH ▼ -0.4 %
26/05 416.18 MTH ▲ 0 %
27/05 416.13 MTH ▼ -0.01 %
28/05 409.41 MTH ▼ -1.62 %
29/05 408 MTH ▼ -0.34 %
30/05 401.27 MTH ▼ -1.65 %
31/05 389.47 MTH ▼ -2.94 %
01/06 368.51 MTH ▼ -5.38 %
02/06 365.28 MTH ▼ -0.88 %
03/06 371.36 MTH ▲ 1.67 %
04/06 373.82 MTH ▲ 0.66 %
05/06 380.71 MTH ▲ 1.84 %
06/06 378.09 MTH ▼ -0.69 %
07/06 377.69 MTH ▼ -0.11 %
08/06 378.47 MTH ▲ 0.21 %
09/06 389.75 MTH ▲ 2.98 %
10/06 393.08 MTH ▲ 0.86 %
11/06 391.22 MTH ▼ -0.47 %
12/06 384.89 MTH ▼ -1.62 %
13/06 379.78 MTH ▼ -1.33 %
14/06 380.97 MTH ▲ 0.31 %
15/06 374.75 MTH ▼ -1.63 %
16/06 369.28 MTH ▼ -1.46 %
17/06 382.73 MTH ▲ 3.64 %
18/06 367.31 MTH ▼ -4.03 %
19/06 371.9 MTH ▲ 1.25 %
20/06 488.94 MTH ▲ 31.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 484.02 MTH ▲ 13.39 %
03/06 — 09/06 451.59 MTH ▼ -6.7 %
10/06 — 16/06 589.34 MTH ▲ 30.5 %
17/06 — 23/06 734.83 MTH ▲ 24.69 %
24/06 — 30/06 1,009 MTH ▲ 37.34 %
01/07 — 07/07 858.47 MTH ▼ -14.94 %
08/07 — 14/07 882.82 MTH ▲ 2.84 %
15/07 — 21/07 819.01 MTH ▼ -7.23 %
22/07 — 28/07 740.14 MTH ▼ -9.63 %
29/07 — 04/08 755.51 MTH ▲ 2.08 %
05/08 — 11/08 729.57 MTH ▼ -3.43 %
12/08 — 18/08 930.23 MTH ▲ 27.5 %

tögrög Mông Cổ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 457.46 MTH ▲ 7.17 %
07/2024 371.78 MTH ▼ -18.73 %
08/2024 373.74 MTH ▲ 0.53 %
09/2024 484,560 MTH ▲ 129551.87 %
10/2024 297,500 MTH ▼ -38.6 %
11/2024 501,416 MTH ▲ 68.54 %
12/2024 883,648 MTH ▲ 76.23 %
01/2025 1,598,337 MTH ▲ 80.88 %
02/2025 1,418,217 MTH ▼ -11.27 %
03/2025 2,599,449 MTH ▲ 83.29 %
04/2025 2,968,988 MTH ▲ 14.22 %
05/2025 3,391,449 MTH ▲ 14.23 %

tögrög Mông Cổ/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11975345 MTH
Tối đa 517.38 MTH
Bình quân gia quyền 340.31 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06503431 MTH
Tối đa 585.5 MTH
Bình quân gia quyền 292.82 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03496661 MTH
Tối đa 585.5 MTH
Bình quân gia quyền 139.59 MTH

Chia sẻ một liên kết đến MNT/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu