Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/MFT
Lịch sử thay đổi trong MNT/MFT tỷ giá
MNT/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 MNT = 68.8253 MFT
▲ 8.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 38.56% (49.6727 MFT — 68.8253 MFT)
Thay đổi trong MNT/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 136809.13% (0.05027082 MFT — 68.8253 MFT)
Thay đổi trong MNT/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 110523.22% (0.062216 MFT — 68.8253 MFT)
Thay đổi trong MNT/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 10204.51% (0.66791468 MFT — 68.8253 MFT)
tögrög Mông Cổ/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 75.1879 MFT | ▲ 9.24 % |
23/05 | 52.5559 MFT | ▼ -30.1 % |
24/05 | 67.982 MFT | ▲ 29.35 % |
25/05 | 80.4821 MFT | ▲ 18.39 % |
26/05 | 69.1589 MFT | ▼ -14.07 % |
27/05 | 75.6937 MFT | ▲ 9.45 % |
28/05 | 81.7957 MFT | ▲ 8.06 % |
29/05 | 84.5975 MFT | ▲ 3.43 % |
30/05 | 86.734 MFT | ▲ 2.53 % |
31/05 | 85.7533 MFT | ▼ -1.13 % |
01/06 | 82.8865 MFT | ▼ -3.34 % |
02/06 | 86.0593 MFT | ▲ 3.83 % |
03/06 | 87.7898 MFT | ▲ 2.01 % |
04/06 | 82.237 MFT | ▼ -6.33 % |
05/06 | 89.8054 MFT | ▲ 9.2 % |
06/06 | 90.6906 MFT | ▲ 0.99 % |
07/06 | 87.6454 MFT | ▼ -3.36 % |
08/06 | 84.5227 MFT | ▼ -3.56 % |
09/06 | 90.4191 MFT | ▲ 6.98 % |
10/06 | 77.6769 MFT | ▼ -14.09 % |
11/06 | 73.8284 MFT | ▼ -4.95 % |
12/06 | 96.0608 MFT | ▲ 30.11 % |
13/06 | 81.1639 MFT | ▼ -15.51 % |
14/06 | 85.0385 MFT | ▲ 4.77 % |
15/06 | 76.1223 MFT | ▼ -10.48 % |
16/06 | 72.996 MFT | ▼ -4.11 % |
17/06 | 73.0753 MFT | ▲ 0.11 % |
18/06 | 103.12 MFT | ▲ 41.12 % |
19/06 | 107.24 MFT | ▲ 3.99 % |
20/06 | 163.19 MFT | ▲ 52.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 71.5072 MFT | ▲ 3.9 % |
03/06 — 09/06 | 71.1166 MFT | ▼ -0.55 % |
10/06 — 16/06 | 79.6458 MFT | ▲ 11.99 % |
17/06 — 23/06 | 81.9616 MFT | ▲ 2.91 % |
24/06 — 30/06 | 81.4089 MFT | ▼ -0.67 % |
01/07 — 07/07 | 79.1176 MFT | ▼ -2.81 % |
08/07 — 14/07 | 38.5249 MFT | ▼ -51.31 % |
15/07 — 21/07 | 73.5547 MFT | ▲ 90.93 % |
22/07 — 28/07 | 93.1119 MFT | ▲ 26.59 % |
29/07 — 04/08 | 94.0689 MFT | ▲ 1.03 % |
05/08 — 11/08 | 66.0866 MFT | ▼ -29.75 % |
12/08 — 18/08 | 133.42 MFT | ▲ 101.89 % |
tögrög Mông Cổ/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 68.157 MFT | ▼ -0.97 % |
07/2024 | 70.441 MFT | ▲ 3.35 % |
08/2024 | 72.9062 MFT | ▲ 3.5 % |
09/2024 | 73.2949 MFT | ▲ 0.53 % |
10/2024 | 67.1706 MFT | ▼ -8.36 % |
11/2024 | 62.1499 MFT | ▼ -7.47 % |
12/2024 | 66.0069 MFT | ▲ 6.21 % |
01/2025 | 64.6749 MFT | ▼ -2.02 % |
02/2025 | 116,533 MFT | ▲ 180082.72 % |
03/2025 | 102,781 MFT | ▼ -11.8 % |
04/2025 | 74,222 MFT | ▼ -27.79 % |
05/2025 | 97,975 MFT | ▲ 32 % |
tögrög Mông Cổ/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03639438 MFT |
Tối đa | 68.8253 MFT |
Bình quân gia quyền | 40.8444 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01954727 MFT |
Tối đa | 97.2473 MFT |
Bình quân gia quyền | 48.3113 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01954727 MFT |
Tối đa | 97.2473 MFT |
Bình quân gia quyền | 11.8527 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: