Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/MED
Lịch sử thay đổi trong MNT/MED tỷ giá
MNT/MED tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 80.8861 MED
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -6.06% (86.1074 MED — 80.8861 MED)
Thay đổi trong MNT/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 33.3% (60.6778 MED — 80.8861 MED)
Thay đổi trong MNT/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 392853.87% (0.02058413 MED — 80.8861 MED)
Thay đổi trong MNT/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 56422.6% (0.14310406 MED — 80.8861 MED)
tögrög Mông Cổ/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 82.8059 MED | ▲ 2.37 % |
23/05 | 81.5908 MED | ▼ -1.47 % |
24/05 | 77.5576 MED | ▼ -4.94 % |
25/05 | 79.0032 MED | ▲ 1.86 % |
26/05 | 78.5469 MED | ▼ -0.58 % |
27/05 | 78.3418 MED | ▼ -0.26 % |
28/05 | 76.0949 MED | ▼ -2.87 % |
29/05 | 75.889 MED | ▼ -0.27 % |
30/05 | 74.4007 MED | ▼ -1.96 % |
31/05 | 73.7368 MED | ▼ -0.89 % |
01/06 | 75.224 MED | ▲ 2.02 % |
02/06 | 77.8973 MED | ▲ 3.55 % |
03/06 | 77.8263 MED | ▼ -0.09 % |
04/06 | 78.0716 MED | ▲ 0.32 % |
05/06 | 79.2819 MED | ▲ 1.55 % |
06/06 | 79.347 MED | ▲ 0.08 % |
07/06 | 79.4322 MED | ▲ 0.11 % |
08/06 | 79.0806 MED | ▼ -0.44 % |
09/06 | 79.8666 MED | ▲ 0.99 % |
10/06 | 79.4172 MED | ▼ -0.56 % |
11/06 | 79.6095 MED | ▲ 0.24 % |
12/06 | 79.6374 MED | ▲ 0.04 % |
13/06 | 78.3431 MED | ▼ -1.63 % |
14/06 | 77.2124 MED | ▼ -1.44 % |
15/06 | 76.8807 MED | ▼ -0.43 % |
16/06 | 77.2621 MED | ▲ 0.5 % |
17/06 | 75.5543 MED | ▼ -2.21 % |
18/06 | 72.7761 MED | ▼ -3.68 % |
19/06 | 74.2948 MED | ▲ 2.09 % |
20/06 | 105.86 MED | ▲ 42.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 81.9145 MED | ▲ 1.27 % |
03/06 — 09/06 | 76.7566 MED | ▼ -6.3 % |
10/06 — 16/06 | 69.9806 MED | ▼ -8.83 % |
17/06 — 23/06 | 100.77 MED | ▲ 44 % |
24/06 — 30/06 | 115.24 MED | ▲ 14.36 % |
01/07 — 07/07 | 112.97 MED | ▼ -1.97 % |
08/07 — 14/07 | 113.36 MED | ▲ 0.34 % |
15/07 — 21/07 | 103.91 MED | ▼ -8.34 % |
22/07 — 28/07 | 108.4 MED | ▲ 4.33 % |
29/07 — 04/08 | 108.6 MED | ▲ 0.18 % |
05/08 — 11/08 | 102.81 MED | ▼ -5.33 % |
12/08 — 18/08 | 140.99 MED | ▲ 37.14 % |
tögrög Mông Cổ/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.0316 MED | ▼ -1.06 % |
07/2024 | 89,945 MED | ▲ 112287.28 % |
08/2024 | 110,055 MED | ▲ 22.36 % |
09/2024 | 95,189 MED | ▼ -13.51 % |
10/2024 | 81,429 MED | ▼ -14.46 % |
11/2024 | 107,842 MED | ▲ 32.44 % |
12/2024 | 121,689 MED | ▲ 12.84 % |
01/2025 | 132,492 MED | ▲ 8.88 % |
02/2025 | 149,037 MED | ▲ 12.49 % |
03/2025 | 185,489 MED | ▲ 24.46 % |
04/2025 | 192,138 MED | ▲ 3.58 % |
05/2025 | 244,632 MED | ▲ 27.32 % |
tögrög Mông Cổ/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0208876 MED |
Tối đa | 87.0983 MED |
Bình quân gia quyền | 62.0141 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01518953 MED |
Tối đa | 89.5472 MED |
Bình quân gia quyền | 54.2608 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01518953 MED |
Tối đa | 89.5472 MED |
Bình quân gia quyền | 33.526 MED |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: