Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/LUN

Lịch sử thay đổi trong MNT/LUN tỷ giá

MNT/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 MNT = 0.0122662 LUN
▲ 0.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -4.82% (0.01288731 LUN — 0.0122662 LUN)

Thay đổi trong MNT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.38% (0.01432706 LUN — 0.0122662 LUN)

Thay đổi trong MNT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.38% (0.01432706 LUN — 0.0122662 LUN)

Thay đổi trong MNT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2037.01% (0.00057399 LUN — 0.0122662 LUN)

tögrög Mông Cổ/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01221427 LUN ▼ -0.42 %
23/05 0.01217437 LUN ▼ -0.33 %
24/05 0.01203533 LUN ▼ -1.14 %
25/05 0.01206839 LUN ▲ 0.27 %
26/05 0.01216468 LUN ▲ 0.8 %
27/05 0.01231398 LUN ▲ 1.23 %
28/05 0.01223671 LUN ▼ -0.63 %
29/05 0.0108706 LUN ▼ -11.16 %
30/05 0.007893 LUN ▼ -27.39 %
31/05 0.00499293 LUN ▼ -36.74 %
01/06 0.00505642 LUN ▲ 1.27 %
02/06 0.00504628 LUN ▼ -0.2 %
03/06 0.00506377 LUN ▲ 0.35 %
04/06 0.00501002 LUN ▼ -1.06 %
05/06 0.0048597 LUN ▼ -3 %
06/06 0.00477334 LUN ▼ -1.78 %
07/06 0.00470314 LUN ▼ -1.47 %
08/06 0.00471604 LUN ▲ 0.27 %
09/06 0.00470801 LUN ▼ -0.17 %
10/06 0.00781178 LUN ▲ 65.93 %
11/06 0.01101618 LUN ▲ 41.02 %
12/06 0.01048292 LUN ▼ -4.84 %
13/06 0.01043781 LUN ▼ -0.43 %
14/06 0.01035879 LUN ▼ -0.76 %
15/06 0.01040346 LUN ▲ 0.43 %
16/06 0.01052643 LUN ▲ 1.18 %
17/06 0.01095688 LUN ▲ 4.09 %
18/06 0.01110458 LUN ▲ 1.35 %
19/06 0.0110569 LUN ▼ -0.43 %
20/06 0.01114154 LUN ▲ 0.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01186313 LUN ▼ -3.29 %
03/06 — 09/06 0.01152409 LUN ▼ -2.86 %
10/06 — 16/06 0.01111322 LUN ▼ -3.57 %
17/06 — 23/06 0.00589625 LUN ▼ -46.94 %
24/06 — 30/06 0.00927008 LUN ▲ 57.22 %
01/07 — 07/07 0.01306978 LUN ▲ 40.99 %
08/07 — 14/07 0.01318453 LUN ▲ 0.88 %
15/07 — 21/07 0.01510555 LUN ▲ 14.57 %
22/07 — 28/07 0.01430869 LUN ▼ -5.28 %
29/07 — 04/08 0.01299507 LUN ▼ -9.18 %
05/08 — 11/08 0.01765368 LUN ▲ 35.85 %
12/08 — 18/08 0.09219963 LUN ▲ 422.27 %

tögrög Mông Cổ/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01066339 LUN ▼ -13.07 %
07/2024 0.00834367 LUN ▼ -21.75 %
08/2024 0.00509821 LUN ▼ -38.9 %
09/2024 0.38177306 LUN ▲ 7388.38 %
10/2024 0.83083386 LUN ▲ 117.63 %
11/2024 0.52405414 LUN ▼ -36.92 %
12/2024 0.01566583 LUN ▼ -97.01 %
01/2025 0.09947816 LUN ▲ 535 %
02/2025 0.09305291 LUN ▼ -6.46 %
03/2025 0.05916673 LUN ▼ -36.42 %
04/2025 0.0829588 LUN ▲ 40.21 %

tögrög Mông Cổ/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00494982 LUN
Tối đa 0.01291618 LUN
Bình quân gia quyền 0.00962636 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00494982 LUN
Tối đa 0.01417439 LUN
Bình quân gia quyền 0.0110113 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00494982 LUN
Tối đa 0.01417439 LUN
Bình quân gia quyền 0.0110113 LUN

Chia sẻ một liên kết đến MNT/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu