Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại dollar Liberia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/LRD

Lịch sử thay đổi trong MNT/LRD tỷ giá

MNT/LRD tỷ giá

05 21, 2024
1 MNT = 201.71 LRD
▲ 2.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/dollar Liberia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong dollar Liberia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/LRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/LRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/dollar Liberia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/LRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi -12.88% (231.54 LRD — 201.71 LRD)

Thay đổi trong MNT/LRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 47.26% (136.98 LRD — 201.71 LRD)

Thay đổi trong MNT/LRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 420414.64% (0.05 LRD — 201.71 LRD)

Thay đổi trong MNT/LRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 283327.61% (0.07 LRD — 201.71 LRD)

tögrög Mông Cổ/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 203.28 LRD ▲ 0.78 %
24/05 201.87 LRD ▼ -0.7 %
25/05 191.54 LRD ▼ -5.11 %
26/05 186.67 LRD ▼ -2.54 %
27/05 184.75 LRD ▼ -1.03 %
28/05 181.68 LRD ▼ -1.67 %
29/05 182.46 LRD ▲ 0.43 %
30/05 178.31 LRD ▼ -2.28 %
31/05 168.7 LRD ▼ -5.39 %
01/06 162.18 LRD ▼ -3.87 %
02/06 167.26 LRD ▲ 3.14 %
03/06 174.48 LRD ▲ 4.31 %
04/06 176.92 LRD ▲ 1.4 %
05/06 178.68 LRD ▲ 1 %
06/06 180.6 LRD ▲ 1.07 %
07/06 177.62 LRD ▼ -1.65 %
08/06 172.73 LRD ▼ -2.76 %
09/06 169.85 LRD ▼ -1.67 %
10/06 170.87 LRD ▲ 0.6 %
11/06 168.01 LRD ▼ -1.67 %
12/06 168.14 LRD ▲ 0.08 %
13/06 166.16 LRD ▼ -1.18 %
14/06 161.72 LRD ▼ -2.67 %
15/06 162.48 LRD ▲ 0.47 %
16/06 163.7 LRD ▲ 0.75 %
17/06 164.79 LRD ▲ 0.66 %
18/06 164.35 LRD ▼ -0.27 %
19/06 157.77 LRD ▼ -4 %
20/06 164.36 LRD ▲ 4.18 %
21/06 216.13 LRD ▲ 31.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/dollar Liberia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 202.87 LRD ▲ 0.57 %
03/06 — 09/06 173.69 LRD ▼ -14.38 %
10/06 — 16/06 174.83 LRD ▲ 0.65 %
17/06 — 23/06 282.79 LRD ▲ 61.76 %
24/06 — 30/06 331.81 LRD ▲ 17.33 %
01/07 — 07/07 276.58 LRD ▼ -16.65 %
08/07 — 14/07 300.37 LRD ▲ 8.6 %
15/07 — 21/07 250.02 LRD ▼ -16.76 %
22/07 — 28/07 252.4 LRD ▲ 0.95 %
29/07 — 04/08 239.53 LRD ▼ -5.1 %
05/08 — 11/08 238.07 LRD ▼ -0.61 %
12/08 — 18/08 343.71 LRD ▲ 44.38 %

tögrög Mông Cổ/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 201.95 LRD ▲ 0.12 %
07/2024 346,623 LRD ▲ 171536.37 %
08/2024 300,113 LRD ▼ -13.42 %
09/2024 253,251 LRD ▼ -15.61 %
10/2024 246,416 LRD ▼ -2.7 %
11/2024 383,462 LRD ▲ 55.62 %
12/2024 466,311 LRD ▲ 21.61 %
01/2025 427,412 LRD ▼ -8.34 %
02/2025 648,600 LRD ▲ 51.75 %
03/2025 896,260 LRD ▲ 38.18 %
04/2025 651,972 LRD ▼ -27.26 %
05/2025 1,005,513 LRD ▲ 54.23 %

tögrög Mông Cổ/dollar Liberia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06 LRD
Tối đa 239.62 LRD
Bình quân gia quyền 151.77 LRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06 LRD
Tối đa 288.51 LRD
Bình quân gia quyền 152.75 LRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05 LRD
Tối đa 288.51 LRD
Bình quân gia quyền 79.74 LRD

Chia sẻ một liên kết đến MNT/LRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu