Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/LKK

Lịch sử thay đổi trong MNT/LKK tỷ giá

MNT/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 MNT = 0.01892053 LKK
▲ 6.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.26% (0.02752306 LKK — 0.01892053 LKK)

Thay đổi trong MNT/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.33% (0.02639816 LKK — 0.01892053 LKK)

Thay đổi trong MNT/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -45.95% (0.03500702 LKK — 0.01892053 LKK)

Thay đổi trong MNT/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -45.95% (0.03500702 LKK — 0.01892053 LKK)

tögrög Mông Cổ/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01856837 LKK ▼ -1.86 %
23/05 0.0178164 LKK ▼ -4.05 %
24/05 0.01784298 LKK ▲ 0.15 %
25/05 0.01776201 LKK ▼ -0.45 %
26/05 0.01796813 LKK ▲ 1.16 %
27/05 0.01801885 LKK ▲ 0.28 %
28/05 0.01829075 LKK ▲ 1.51 %
29/05 0.01775794 LKK ▼ -2.91 %
30/05 0.01748528 LKK ▼ -1.54 %
31/05 0.0175769 LKK ▲ 0.52 %
01/06 0.0171912 LKK ▼ -2.19 %
02/06 0.01746168 LKK ▲ 1.57 %
03/06 0.01722512 LKK ▼ -1.35 %
04/06 0.01722945 LKK ▲ 0.03 %
05/06 0.01561024 LKK ▼ -9.4 %
06/06 0.01327359 LKK ▼ -14.97 %
07/06 0.01373015 LKK ▲ 3.44 %
08/06 0.01441743 LKK ▲ 5.01 %
09/06 0.01486702 LKK ▲ 3.12 %
10/06 0.01510462 LKK ▲ 1.6 %
11/06 0.01582276 LKK ▲ 4.75 %
12/06 0.00336586 LKK ▼ -78.73 %
13/06 0.00342099 LKK ▲ 1.64 %
14/06 0.00398257 LKK ▲ 16.42 %
15/06 0.00375589 LKK ▼ -5.69 %
16/06 0.00476756 LKK ▲ 26.94 %
17/06 0.00474099 LKK ▼ -0.56 %
18/06 0.00460227 LKK ▼ -2.93 %
19/06 0.00456008 LKK ▼ -0.92 %
20/06 0.00465848 LKK ▲ 2.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02131074 LKK ▲ 12.63 %
03/06 — 09/06 0.01941031 LKK ▼ -8.92 %
10/06 — 16/06 0.01832331 LKK ▼ -5.6 %
17/06 — 23/06 0.01653665 LKK ▼ -9.75 %
24/06 — 30/06 0.00875879 LKK ▼ -47.03 %
01/07 — 07/07 0.008939 LKK ▲ 2.06 %
08/07 — 14/07 0.01196892 LKK ▲ 33.9 %
15/07 — 21/07 0.01223742 LKK ▲ 2.24 %
22/07 — 28/07 0.01348055 LKK ▲ 10.16 %
29/07 — 04/08 0.0146038 LKK ▲ 8.33 %
05/08 — 11/08 0.01492762 LKK ▲ 2.22 %
12/08 — 18/08 0.01409639 LKK ▼ -5.57 %

tögrög Mông Cổ/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01892623 LKK ▲ 0.03 %
07/2024 0.01614888 LKK ▼ -14.67 %
08/2024 0.01902257 LKK ▲ 17.79 %
09/2024 0.24906182 LKK ▲ 1209.3 %
10/2024 0.42831295 LKK ▲ 71.97 %
11/2024 0.29884468 LKK ▼ -30.23 %
12/2024 0.01156821 LKK ▼ -96.13 %
01/2025 0.00697288 LKK ▼ -39.72 %
02/2025 0.01043517 LKK ▲ 49.65 %
03/2025 0.00833816 LKK ▼ -20.1 %
04/2025 0.00550092 LKK ▼ -34.03 %
05/2025 0.00557343 LKK ▲ 1.32 %

tögrög Mông Cổ/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01333955 LKK
Tối đa 0.02871034 LKK
Bình quân gia quyền 0.01907923 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01333955 LKK
Tối đa 0.03508266 LKK
Bình quân gia quyền 0.02922403 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01333955 LKK
Tối đa 15.8303 LKK
Bình quân gia quyền 0.21722708 LKK

Chia sẻ một liên kết đến MNT/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu