Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/LBP

Lịch sử thay đổi trong MNT/LBP tỷ giá

MNT/LBP tỷ giá

05 21, 2024
1 MNT = 1,521 LBP
▼ -4.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -1.13% (1,539 LBP — 1,521 LBP)

Thay đổi trong MNT/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 154.93% (596.72 LBP — 1,521 LBP)

Thay đổi trong MNT/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 35308.68% (4.3 LBP — 1,521 LBP)

Thay đổi trong MNT/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 279650.74% (0.54 LBP — 1,521 LBP)

tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,541 LBP ▲ 1.31 %
23/05 1,613 LBP ▲ 4.67 %
24/05 1,612 LBP ▼ -0.04 %
25/05 1,702 LBP ▲ 5.53 %
26/05 1,417 LBP ▼ -16.75 %
27/05 1,399 LBP ▼ -1.25 %
28/05 1,370 LBP ▼ -2.07 %
29/05 1,276 LBP ▼ -6.83 %
30/05 1,345 LBP ▲ 5.41 %
31/05 1,323 LBP ▼ -1.69 %
01/06 1,299 LBP ▼ -1.75 %
02/06 1,234 LBP ▼ -5.02 %
03/06 1,239 LBP ▲ 0.39 %
04/06 1,251 LBP ▲ 0.98 %
05/06 1,261 LBP ▲ 0.75 %
06/06 1,307 LBP ▲ 3.66 %
07/06 1,406 LBP ▲ 7.61 %
08/06 1,385 LBP ▼ -1.52 %
09/06 1,413 LBP ▲ 2.02 %
10/06 1,413 LBP ▲ 0.01 %
11/06 1,427 LBP ▲ 1.01 %
12/06 1,444 LBP ▲ 1.2 %
13/06 1,477 LBP ▲ 2.24 %
14/06 1,534 LBP ▲ 3.89 %
15/06 1,495 LBP ▼ -2.56 %
16/06 1,461 LBP ▼ -2.26 %
17/06 1,438 LBP ▼ -1.6 %
18/06 1,338 LBP ▼ -6.96 %
19/06 1,355 LBP ▲ 1.29 %
20/06 1,925 LBP ▲ 42.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,682 LBP ▲ 10.54 %
03/06 — 09/06 1,670 LBP ▼ -0.68 %
10/06 — 16/06 1,865 LBP ▲ 11.68 %
17/06 — 23/06 2,925 LBP ▲ 56.8 %
24/06 — 30/06 3,578 LBP ▲ 22.35 %
01/07 — 07/07 4,438 LBP ▲ 24.01 %
08/07 — 14/07 4,381 LBP ▼ -1.27 %
15/07 — 21/07 3,683 LBP ▼ -15.94 %
22/07 — 28/07 3,727 LBP ▲ 1.21 %
29/07 — 04/08 4,309 LBP ▲ 15.62 %
05/08 — 11/08 4,183 LBP ▼ -2.93 %
12/08 — 18/08 5,721 LBP ▲ 36.75 %

tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,530 LBP ▲ 0.57 %
07/2024 1,899,506 LBP ▲ 124053.89 %
08/2024 503,856 LBP ▼ -73.47 %
09/2024 916,721 LBP ▲ 81.94 %
10/2024 883,925 LBP ▼ -3.58 %
11/2024 239,783 LBP ▼ -72.87 %
12/2024 79,402 LBP ▼ -66.89 %
01/2025 56,550 LBP ▼ -28.78 %
02/2025 44,058 LBP ▼ -22.09 %
03/2025 97,721 LBP ▲ 121.8 %
04/2025 134,954 LBP ▲ 38.1 %
05/2025 175,582 LBP ▲ 30.11 %

tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 25.82 LBP
Tối đa 1,789 LBP
Bình quân gia quyền 1,176 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 25.82 LBP
Tối đa 2,004 LBP
Bình quân gia quyền 863.79 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.3 LBP
Tối đa 8,331 LBP
Bình quân gia quyền 1,713 LBP

Chia sẻ một liên kết đến MNT/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu