Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại rupee Ấn Độ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/INR
Lịch sử thay đổi trong MNT/INR tỷ giá
MNT/INR tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 85.19 INR
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/rupee Ấn Độ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong rupee Ấn Độ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/INR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/INR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/rupee Ấn Độ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/INR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi -14.79% (99.97 INR — 85.19 INR)
Thay đổi trong MNT/INR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 42.95% (59.59 INR — 85.19 INR)
Thay đổi trong MNT/INR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 359621.42% (0.02 INR — 85.19 INR)
Thay đổi trong MNT/INR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 312351.3% (0.03 INR — 85.19 INR)
tögrög Mông Cổ/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 85.87 INR | ▲ 0.8 % |
23/05 | 84.92 INR | ▼ -1.11 % |
24/05 | 79.89 INR | ▼ -5.91 % |
25/05 | 78.22 INR | ▼ -2.09 % |
26/05 | 76.74 INR | ▼ -1.9 % |
27/05 | 75.67 INR | ▼ -1.39 % |
28/05 | 76.14 INR | ▲ 0.62 % |
29/05 | 73.67 INR | ▼ -3.24 % |
30/05 | 70.43 INR | ▼ -4.4 % |
31/05 | 66.67 INR | ▼ -5.34 % |
01/06 | 68.11 INR | ▲ 2.17 % |
02/06 | 72.51 INR | ▲ 6.46 % |
03/06 | 73.49 INR | ▲ 1.35 % |
04/06 | 74.09 INR | ▲ 0.81 % |
05/06 | 75.09 INR | ▲ 1.36 % |
06/06 | 74.09 INR | ▼ -1.33 % |
07/06 | 72.34 INR | ▼ -2.36 % |
08/06 | 71.43 INR | ▼ -1.26 % |
09/06 | 72.02 INR | ▲ 0.83 % |
10/06 | 70.86 INR | ▼ -1.61 % |
11/06 | 70.91 INR | ▲ 0.07 % |
12/06 | 69.99 INR | ▼ -1.29 % |
13/06 | 68.76 INR | ▼ -1.76 % |
14/06 | 68.94 INR | ▲ 0.26 % |
15/06 | 69.44 INR | ▲ 0.73 % |
16/06 | 69.69 INR | ▲ 0.35 % |
17/06 | 69.38 INR | ▼ -0.43 % |
18/06 | 66.44 INR | ▼ -4.24 % |
19/06 | 67.96 INR | ▲ 2.29 % |
20/06 | 97.76 INR | ▲ 43.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/rupee Ấn Độ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 86.09 INR | ▲ 1.06 % |
03/06 — 09/06 | 68.89 INR | ▼ -19.98 % |
10/06 — 16/06 | 70.11 INR | ▲ 1.77 % |
17/06 — 23/06 | 97.84 INR | ▲ 39.55 % |
24/06 — 30/06 | 108.94 INR | ▲ 11.35 % |
01/07 — 07/07 | 85.12 INR | ▼ -21.86 % |
08/07 — 14/07 | 89.3 INR | ▲ 4.91 % |
15/07 — 21/07 | 75.15 INR | ▼ -15.85 % |
22/07 — 28/07 | 75.97 INR | ▲ 1.09 % |
29/07 — 04/08 | 69.47 INR | ▼ -8.56 % |
05/08 — 11/08 | 68.82 INR | ▼ -0.93 % |
12/08 — 18/08 | 95.19 INR | ▲ 38.31 % |
tögrög Mông Cổ/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 85.26 INR | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 107,082 INR | ▲ 125496.98 % |
08/2024 | 89,963 INR | ▼ -15.99 % |
09/2024 | 79,657 INR | ▼ -11.46 % |
10/2024 | 77,140 INR | ▼ -3.16 % |
11/2024 | 118,871 INR | ▲ 54.1 % |
12/2024 | 141,787 INR | ▲ 19.28 % |
01/2025 | 130,157 INR | ▼ -8.2 % |
02/2025 | 228,996 INR | ▲ 75.94 % |
03/2025 | 320,965 INR | ▲ 40.16 % |
04/2025 | 238,696 INR | ▼ -25.63 % |
05/2025 | 311,722 INR | ▲ 30.59 % |
tögrög Mông Cổ/rupee Ấn Độ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02 INR |
Tối đa | 103.29 INR |
Bình quân gia quyền | 65.42 INR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02 INR |
Tối đa | 124.59 INR |
Bình quân gia quyền | 65.98 INR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02 INR |
Tối đa | 124.59 INR |
Bình quân gia quyền | 34.87 INR |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/INR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: