Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/CDF
Lịch sử thay đổi trong MNT/CDF tỷ giá
MNT/CDF tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 2,855 CDF
▲ 4.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -10.69% (3,197 CDF — 2,855 CDF)
Thay đổi trong MNT/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 37.99% (2,069 CDF — 2,855 CDF)
Thay đổi trong MNT/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 430880.61% (0.66 CDF — 2,855 CDF)
Thay đổi trong MNT/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 463120.67% (0.62 CDF — 2,855 CDF)
tögrög Mông Cổ/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,873 CDF | ▲ 0.63 % |
19/05 | 2,881 CDF | ▲ 0.28 % |
20/05 | 2,916 CDF | ▲ 1.22 % |
21/05 | 3,000 CDF | ▲ 2.89 % |
22/05 | 3,045 CDF | ▲ 1.49 % |
23/05 | 3,012 CDF | ▼ -1.09 % |
24/05 | 2,818 CDF | ▼ -6.42 % |
25/05 | 2,747 CDF | ▼ -2.52 % |
26/05 | 2,717 CDF | ▼ -1.09 % |
27/05 | 2,651 CDF | ▼ -2.44 % |
28/05 | 2,665 CDF | ▲ 0.52 % |
29/05 | 2,554 CDF | ▼ -4.15 % |
30/05 | 2,367 CDF | ▼ -7.34 % |
31/05 | 2,253 CDF | ▼ -4.82 % |
01/06 | 2,304 CDF | ▲ 2.27 % |
02/06 | 2,402 CDF | ▲ 4.24 % |
03/06 | 2,456 CDF | ▲ 2.26 % |
04/06 | 2,492 CDF | ▲ 1.46 % |
05/06 | 2,529 CDF | ▲ 1.48 % |
06/06 | 2,510 CDF | ▼ -0.74 % |
07/06 | 2,471 CDF | ▼ -1.56 % |
08/06 | 2,441 CDF | ▼ -1.22 % |
09/06 | 2,453 CDF | ▲ 0.51 % |
10/06 | 2,416 CDF | ▼ -1.52 % |
11/06 | 2,419 CDF | ▲ 0.09 % |
12/06 | 2,397 CDF | ▼ -0.9 % |
13/06 | 2,339 CDF | ▼ -2.39 % |
14/06 | 2,354 CDF | ▲ 0.61 % |
15/06 | 2,378 CDF | ▲ 1.04 % |
16/06 | 3,088 CDF | ▲ 29.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,930 CDF | ▲ 2.64 % |
27/05 — 02/06 | 3,388 CDF | ▲ 15.6 % |
03/06 — 09/06 | 2,720 CDF | ▼ -19.71 % |
10/06 — 16/06 | 2,739 CDF | ▲ 0.69 % |
17/06 — 23/06 | 4,441 CDF | ▲ 62.16 % |
24/06 — 30/06 | 5,075 CDF | ▲ 14.27 % |
01/07 — 07/07 | 4,222 CDF | ▼ -16.81 % |
08/07 — 14/07 | 4,486 CDF | ▲ 6.27 % |
15/07 — 21/07 | 3,663 CDF | ▼ -18.36 % |
22/07 — 28/07 | 3,686 CDF | ▲ 0.64 % |
29/07 — 04/08 | 3,503 CDF | ▼ -4.99 % |
05/08 — 11/08 | 4,408 CDF | ▲ 25.85 % |
tögrög Mông Cổ/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,857 CDF | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 4,057,269 CDF | ▲ 141906.43 % |
08/2024 | 3,567,762 CDF | ▼ -12.06 % |
09/2024 | 3,097,758 CDF | ▼ -13.17 % |
10/2024 | 3,119,588 CDF | ▲ 0.7 % |
11/2024 | 4,358,283 CDF | ▲ 39.71 % |
12/2024 | 5,069,082 CDF | ▲ 16.31 % |
01/2025 | 4,630,582 CDF | ▼ -8.65 % |
02/2025 | 7,805,551 CDF | ▲ 68.57 % |
03/2025 | 12,131,273 CDF | ▲ 55.42 % |
04/2025 | 9,282,553 CDF | ▼ -23.48 % |
05/2025 | 12,044,487 CDF | ▲ 29.75 % |
tögrög Mông Cổ/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.81 CDF |
Tối đa | 3,479 CDF |
Bình quân gia quyền | 2,246 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.81 CDF |
Tối đa | 4,174 CDF |
Bình quân gia quyền | 2,185 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.66 CDF |
Tối đa | 4,174 CDF |
Bình quân gia quyền | 1,109 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: