5,000 tögrög Mông Cổ đến Congolese franc
Giá cả 5,000 tögrög Mông Cổ đến Congolese franc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 13,589,992 CDF.
Bao nhiêu 5,000 MNT trong CDF?
06 07, 2024
5,000 MNT = 13,589,992 CDF
▼ -7.39 %
5,000 CDF = 1.84 MNT
1 MNT = 2,718 CDF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MNT trong CDF
Thống kê chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ trong Congolese franc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,058 CDF |
Tối đa | 15,110,676 CDF |
Bình quân gia quyền | 10,637,871 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,036 CDF |
Tối đa | 20,869,593 CDF |
Bình quân gia quyền | 11,296,364 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,395 CDF |
Tối đa | 20,869,593 CDF |
Bình quân gia quyền | 6,159,455 CDF |
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến CDF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Congolese franc thay đổi bởi -4.1% (14,170,892 CDF — 13,589,992 CDF)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến CDF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Congolese franc thay đổi bởi -7.82% (14,742,568 CDF — 13,589,992 CDF)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến CDF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Congolese franc thay đổi bởi 397806.1% (3,415 CDF — 13,589,992 CDF)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến CDF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Congolese franc thay đổi bởi 440892.4% (3,082 CDF — 13,589,992 CDF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MNT trong CDF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Congolese franc (CDF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Congolese franc (CDF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 tögrög Mông Cổ trong Congolese franc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Congolese franc trong 30 ngày tới*
09/06 | 13,410,033 CDF | ▼ -1.32 % |
10/06 | 13,537,355 CDF | ▲ 0.95 % |
11/06 | 13,310,287 CDF | ▼ -1.68 % |
12/06 | 13,322,157 CDF | ▲ 0.09 % |
13/06 | 13,175,533 CDF | ▼ -1.1 % |
14/06 | 12,951,322 CDF | ▼ -1.7 % |
15/06 | 12,998,318 CDF | ▲ 0.36 % |
16/06 | 13,156,716 CDF | ▲ 1.22 % |
17/06 | 13,251,933 CDF | ▲ 0.72 % |
18/06 | 13,212,008 CDF | ▼ -0.3 % |
19/06 | 12,657,443 CDF | ▼ -4.2 % |
20/06 | 13,185,804 CDF | ▲ 4.17 % |
21/06 | 13,742,905 CDF | ▲ 4.23 % |
22/06 | 13,998,527 CDF | ▲ 1.86 % |
23/06 | 13,450,889 CDF | ▼ -3.91 % |
24/06 | 13,305,923 CDF | ▼ -1.08 % |
25/06 | 13,313,356 CDF | ▲ 0.06 % |
26/06 | 13,419,485 CDF | ▲ 0.8 % |
27/06 | 13,512,459 CDF | ▲ 0.69 % |
28/06 | 13,462,034 CDF | ▼ -0.37 % |
29/06 | 13,330,391 CDF | ▼ -0.98 % |
30/06 | 13,184,478 CDF | ▼ -1.09 % |
01/07 | 13,131,615 CDF | ▼ -0.4 % |
02/07 | 13,141,323 CDF | ▲ 0.07 % |
03/07 | 13,047,989 CDF | ▼ -0.71 % |
04/07 | 12,818,845 CDF | ▼ -1.76 % |
05/07 | 12,748,840 CDF | ▼ -0.55 % |
06/07 | 13,278,862 CDF | ▲ 4.16 % |
07/07 | 13,806,383 CDF | ▲ 3.97 % |
08/07 | 17,542,859 CDF | ▲ 27.06 % |
* — Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Congolese franc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tögrög Mông Cổ trong Congolese franc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Congolese franc trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13,930,508 CDF | ▲ 2.51 % |
17/06 — 23/06 | 24,188,447 CDF | ▲ 73.64 % |
24/06 — 30/06 | 26,488,487 CDF | ▲ 9.51 % |
01/07 — 07/07 | 21,587,638 CDF | ▼ -18.5 % |
08/07 — 14/07 | 22,863,729 CDF | ▲ 5.91 % |
15/07 — 21/07 | 20,128,205 CDF | ▼ -11.96 % |
22/07 — 28/07 | 20,234,795 CDF | ▲ 0.53 % |
29/07 — 04/08 | 19,234,030 CDF | ▼ -4.95 % |
05/08 — 11/08 | 19,160,316 CDF | ▼ -0.38 % |
12/08 — 18/08 | 20,083,788 CDF | ▲ 4.82 % |
19/08 — 25/08 | 19,259,801 CDF | ▼ -4.1 % |
26/08 — 01/09 | 25,699,151 CDF | ▲ 33.43 % |
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Congolese franc cho năm sau*
07/2024 | 13,274,019 CDF | ▼ -2.33 % |
08/2024 | 11,412,433 CDF | ▼ -14.02 % |
09/2024 | 10,205,441 CDF | ▼ -10.58 % |
10/2024 | 10,321,251 CDF | ▲ 1.13 % |
11/2024 | 16,507,900 CDF | ▲ 59.94 % |
12/2024 | 20,712,940 CDF | ▲ 25.47 % |
01/2025 | 19,569,718 CDF | ▼ -5.52 % |
02/2025 | 30,307,714 CDF | ▲ 54.87 % |
03/2025 | 43,736,161 CDF | ▲ 44.31 % |
04/2025 | 29,680,624 CDF | ▼ -32.14 % |
05/2025 | 31,586,783 CDF | ▲ 6.42 % |
06/2025 | 47,424,957 CDF | ▲ 50.14 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/CDF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MNT trong CDF hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ đến Congolese franc Là - 13,589,992 CDF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong CDF Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 5,000 tögrög Mông Cổ đến Congolese franc sẽ có giá - 13,410,033 cdf
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong CDF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến Congolese franc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong CDF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến Congolese franc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong CDF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến Congolese franc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.