Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/BYR
Lịch sử thay đổi trong MNT/BYR tỷ giá
MNT/BYR tỷ giá
05 20, 2024
1 MNT = 20,024 BYR
▲ 8.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -15.07% (23,577 BYR — 20,024 BYR)
Thay đổi trong MNT/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 33.84% (14,961 BYR — 20,024 BYR)
Thay đổi trong MNT/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 353421.53% (5.66 BYR — 20,024 BYR)
Thay đổi trong MNT/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 284347.47% (7.04 BYR — 20,024 BYR)
tögrög Mông Cổ/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20,449 BYR | ▲ 2.12 % |
23/05 | 20,723 BYR | ▲ 1.34 % |
24/05 | 20,542 BYR | ▼ -0.87 % |
25/05 | 19,326 BYR | ▼ -5.92 % |
26/05 | 18,808 BYR | ▼ -2.68 % |
27/05 | 18,609 BYR | ▼ -1.05 % |
28/05 | 18,129 BYR | ▼ -2.58 % |
29/05 | 18,216 BYR | ▲ 0.48 % |
30/05 | 17,744 BYR | ▼ -2.59 % |
31/05 | 16,741 BYR | ▼ -5.66 % |
01/06 | 16,136 BYR | ▼ -3.61 % |
02/06 | 16,807 BYR | ▲ 4.16 % |
03/06 | 17,402 BYR | ▲ 3.54 % |
04/06 | 17,630 BYR | ▲ 1.31 % |
05/06 | 17,872 BYR | ▲ 1.37 % |
06/06 | 18,061 BYR | ▲ 1.06 % |
07/06 | 17,790 BYR | ▼ -1.5 % |
08/06 | 17,497 BYR | ▼ -1.65 % |
09/06 | 17,214 BYR | ▼ -1.62 % |
10/06 | 17,318 BYR | ▲ 0.61 % |
11/06 | 16,964 BYR | ▼ -2.05 % |
12/06 | 16,979 BYR | ▲ 0.09 % |
13/06 | 16,851 BYR | ▼ -0.76 % |
14/06 | 16,587 BYR | ▼ -1.57 % |
15/06 | 16,645 BYR | ▲ 0.35 % |
16/06 | 16,773 BYR | ▲ 0.77 % |
17/06 | 16,895 BYR | ▲ 0.73 % |
18/06 | 16,837 BYR | ▼ -0.34 % |
19/06 | 16,444 BYR | ▼ -2.34 % |
20/06 | 22,229 BYR | ▲ 35.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20,599 BYR | ▲ 2.87 % |
03/06 — 09/06 | 23,821 BYR | ▲ 15.64 % |
10/06 — 16/06 | 17,810 BYR | ▼ -25.23 % |
17/06 — 23/06 | 17,919 BYR | ▲ 0.61 % |
24/06 — 30/06 | 25,761 BYR | ▲ 43.76 % |
01/07 — 07/07 | 29,402 BYR | ▲ 14.13 % |
08/07 — 14/07 | 24,499 BYR | ▼ -16.68 % |
15/07 — 21/07 | 26,312 BYR | ▲ 7.4 % |
22/07 — 28/07 | 22,211 BYR | ▼ -15.59 % |
29/07 — 04/08 | 22,465 BYR | ▲ 1.14 % |
05/08 — 11/08 | 21,028 BYR | ▼ -6.4 % |
12/08 — 18/08 | 26,464 BYR | ▲ 25.85 % |
tögrög Mông Cổ/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,035 BYR | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 25,099,129 BYR | ▲ 125174.95 % |
08/2024 | 20,965,338 BYR | ▼ -16.47 % |
09/2024 | 18,481,122 BYR | ▼ -11.85 % |
10/2024 | 17,854,192 BYR | ▼ -3.39 % |
11/2024 | 27,515,811 BYR | ▲ 54.11 % |
12/2024 | 32,845,039 BYR | ▲ 19.37 % |
01/2025 | 30,230,327 BYR | ▼ -7.96 % |
02/2025 | 53,257,265 BYR | ▲ 76.17 % |
03/2025 | 74,149,947 BYR | ▲ 39.23 % |
04/2025 | 55,117,073 BYR | ▼ -25.67 % |
05/2025 | 67,429,703 BYR | ▲ 22.34 % |
tögrög Mông Cổ/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.68 BYR |
Tối đa | 24,309 BYR |
Bình quân gia quyền | 15,461 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.68 BYR |
Tối đa | 29,322 BYR |
Bình quân gia quyền | 15,488 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.6 BYR |
Tối đa | 29,322 BYR |
Bình quân gia quyền | 8,177 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: