Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/AGRS

Lịch sử thay đổi trong MNT/AGRS tỷ giá

MNT/AGRS tỷ giá

05 21, 2024
1 MNT = 0.30766843 AGRS
▲ 7.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 2.84% (0.29918 AGRS — 0.30766843 AGRS)

Thay đổi trong MNT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 252.5% (0.08728102 AGRS — 0.30766843 AGRS)

Thay đổi trong MNT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 36577.41% (0.00083885 AGRS — 0.30766843 AGRS)

Thay đổi trong MNT/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 13966.77% (0.0021872 AGRS — 0.30766843 AGRS)

tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.31886758 AGRS ▲ 3.64 %
23/05 0.32128077 AGRS ▲ 0.76 %
24/05 0.30108294 AGRS ▼ -6.29 %
25/05 0.29239779 AGRS ▼ -2.88 %
26/05 0.28596112 AGRS ▼ -2.2 %
27/05 0.27335019 AGRS ▼ -4.41 %
28/05 0.27578306 AGRS ▲ 0.89 %
29/05 0.2874815 AGRS ▲ 4.24 %
30/05 0.29371921 AGRS ▲ 2.17 %
31/05 0.28817692 AGRS ▼ -1.89 %
01/06 0.2944441 AGRS ▲ 2.17 %
02/06 0.29609997 AGRS ▲ 0.56 %
03/06 0.28545195 AGRS ▼ -3.6 %
04/06 0.28154785 AGRS ▼ -1.37 %
05/06 0.28840873 AGRS ▲ 2.44 %
06/06 0.29907373 AGRS ▲ 3.7 %
07/06 0.30902183 AGRS ▲ 3.33 %
08/06 0.31959709 AGRS ▲ 3.42 %
09/06 0.33888103 AGRS ▲ 6.03 %
10/06 0.35557151 AGRS ▲ 4.93 %
11/06 0.37147147 AGRS ▲ 4.47 %
12/06 0.37514958 AGRS ▲ 0.99 %
13/06 0.38759861 AGRS ▲ 3.32 %
14/06 0.37231732 AGRS ▼ -3.94 %
15/06 0.36122699 AGRS ▼ -2.98 %
16/06 0.36166494 AGRS ▲ 0.12 %
17/06 0.3462798 AGRS ▼ -4.25 %
18/06 0.34622554 AGRS ▼ -0.02 %
19/06 0.32462584 AGRS ▼ -6.24 %
20/06 0.42946523 AGRS ▲ 32.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.32124289 AGRS ▲ 4.41 %
03/06 — 09/06 0.30694553 AGRS ▼ -4.45 %
10/06 — 16/06 0.54023247 AGRS ▲ 76 %
17/06 — 23/06 0.84085058 AGRS ▲ 55.65 %
24/06 — 30/06 0.81585161 AGRS ▼ -2.97 %
01/07 — 07/07 0.77598325 AGRS ▼ -4.89 %
08/07 — 14/07 0.83324328 AGRS ▲ 7.38 %
15/07 — 21/07 0.73051789 AGRS ▼ -12.33 %
22/07 — 28/07 0.72422103 AGRS ▼ -0.86 %
29/07 — 04/08 1.005326 AGRS ▲ 38.81 %
05/08 — 11/08 0.84631244 AGRS ▼ -15.82 %
12/08 — 18/08 1.085203 AGRS ▲ 28.23 %

tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.31241948 AGRS ▲ 1.54 %
07/2024 389.47 AGRS ▲ 124562.63 %
08/2024 355.07 AGRS ▼ -8.83 %
09/2024 491.68 AGRS ▲ 38.47 %
10/2024 339.15 AGRS ▼ -31.02 %
11/2024 -56.31526191 AGRS ▼ -116.6 %
12/2024 -54.64595794 AGRS ▼ -2.96 %
01/2025 -55.61663015 AGRS ▲ 1.78 %
02/2025 -27.72137272 AGRS ▼ -50.16 %
03/2025 -94.33533687 AGRS ▲ 240.3 %
04/2025 -85.74879833 AGRS ▼ -9.1 %
05/2025 -108.04387424 AGRS ▲ 26 %

tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00007269 AGRS
Tối đa 0.35263536 AGRS
Bình quân gia quyền 0.22710903 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002846 AGRS
Tối đa 0.35263536 AGRS
Bình quân gia quyền 0.16877309 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002846 AGRS
Tối đa 2.793518 AGRS
Bình quân gia quyền 0.56997902 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến MNT/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu