Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/AGI
Lịch sử thay đổi trong MNT/AGI tỷ giá
MNT/AGI tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 3.025915 AGI
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -23.64% (3.962758 AGI — 3.025915 AGI)
Thay đổi trong MNT/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -26.16% (4.097905 AGI — 3.025915 AGI)
Thay đổi trong MNT/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 139140.98% (0.00217315 AGI — 3.025915 AGI)
Thay đổi trong MNT/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 9657.7% (0.03101054 AGI — 3.025915 AGI)
tögrög Mông Cổ/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.921813 AGI | ▼ -3.44 % |
23/05 | 2.713962 AGI | ▼ -7.11 % |
24/05 | 2.805632 AGI | ▲ 3.38 % |
25/05 | 2.960688 AGI | ▲ 5.53 % |
26/05 | 3.105648 AGI | ▲ 4.9 % |
27/05 | 3.039302 AGI | ▼ -2.14 % |
28/05 | 2.921201 AGI | ▼ -3.89 % |
29/05 | 2.964991 AGI | ▲ 1.5 % |
30/05 | 2.852669 AGI | ▼ -3.79 % |
31/05 | 2.737743 AGI | ▼ -4.03 % |
01/06 | 2.770278 AGI | ▲ 1.19 % |
02/06 | 2.770097 AGI | ▼ -0.01 % |
03/06 | 2.713591 AGI | ▼ -2.04 % |
04/06 | 2.637757 AGI | ▼ -2.79 % |
05/06 | 2.469469 AGI | ▼ -6.38 % |
06/06 | 2.476234 AGI | ▲ 0.27 % |
07/06 | 2.510661 AGI | ▲ 1.39 % |
08/06 | 2.530588 AGI | ▲ 0.79 % |
09/06 | 2.46021 AGI | ▼ -2.78 % |
10/06 | 2.477056 AGI | ▲ 0.68 % |
11/06 | 2.516375 AGI | ▲ 1.59 % |
12/06 | 2.48817 AGI | ▼ -1.12 % |
13/06 | 2.568101 AGI | ▲ 3.21 % |
14/06 | 2.442709 AGI | ▼ -4.88 % |
15/06 | 2.342676 AGI | ▼ -4.1 % |
16/06 | 2.341648 AGI | ▼ -0.04 % |
17/06 | 2.238743 AGI | ▼ -4.39 % |
18/06 | 2.181789 AGI | ▼ -2.54 % |
19/06 | 2.209563 AGI | ▲ 1.27 % |
20/06 | 2.957284 AGI | ▲ 33.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.202027 AGI | ▲ 5.82 % |
03/06 — 09/06 | 2.917069 AGI | ▼ -8.9 % |
10/06 — 16/06 | 3.465489 AGI | ▲ 18.8 % |
17/06 — 23/06 | 5.165665 AGI | ▲ 49.06 % |
24/06 — 30/06 | 6.682508 AGI | ▲ 29.36 % |
01/07 — 07/07 | 7.253871 AGI | ▲ 8.55 % |
08/07 — 14/07 | 6.77977 AGI | ▼ -6.54 % |
15/07 — 21/07 | 6.879094 AGI | ▲ 1.47 % |
22/07 — 28/07 | 5.487231 AGI | ▼ -20.23 % |
29/07 — 04/08 | 5.575398 AGI | ▲ 1.61 % |
05/08 — 11/08 | 4.957245 AGI | ▼ -11.09 % |
12/08 — 18/08 | 6.423472 AGI | ▲ 29.58 % |
tögrög Mông Cổ/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.144111 AGI | ▲ 3.91 % |
07/2024 | 4,391 AGI | ▲ 139547.03 % |
08/2024 | 4,925 AGI | ▲ 12.17 % |
09/2024 | 6,349 AGI | ▲ 28.9 % |
10/2024 | 11,576 AGI | ▲ 82.34 % |
11/2024 | 7,513 AGI | ▼ -35.1 % |
12/2024 | 4,585 AGI | ▼ -38.97 % |
01/2025 | 4,656 AGI | ▲ 1.54 % |
02/2025 | 63.1109 AGI | ▼ -98.64 % |
03/2025 | 62.5886 AGI | ▼ -0.83 % |
04/2025 | 77.4536 AGI | ▲ 23.75 % |
05/2025 | 80.0401 AGI | ▲ 3.34 % |
tögrög Mông Cổ/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00083408 AGI |
Tối đa | 4.201305 AGI |
Bình quân gia quyền | 2.671861 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00050547 AGI |
Tối đa | 4.724273 AGI |
Bình quân gia quyền | 2.432896 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00050547 AGI |
Tối đa | 28.6417 AGI |
Bình quân gia quyền | 6.841577 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: