Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại AdEx
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ADX
Lịch sử thay đổi trong MNT/ADX tỷ giá
MNT/ADX tỷ giá
05 21, 2024
1 MNT = 5.00182 ADX
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong AdEx.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -7.41% (5.402186 ADX — 5.00182 ADX)
Thay đổi trong MNT/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 32.17% (3.784504 ADX — 5.00182 ADX)
Thay đổi trong MNT/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 277694.02% (0.00180055 ADX — 5.00182 ADX)
Thay đổi trong MNT/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 81361.28% (0.00614012 ADX — 5.00182 ADX)
tögrög Mông Cổ/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.081629 ADX | ▲ 1.6 % |
23/05 | 4.901827 ADX | ▼ -3.54 % |
24/05 | 4.724776 ADX | ▼ -3.61 % |
25/05 | 4.977522 ADX | ▲ 5.35 % |
26/05 | 4.996597 ADX | ▲ 0.38 % |
27/05 | 4.987138 ADX | ▼ -0.19 % |
28/05 | 4.948946 ADX | ▼ -0.77 % |
29/05 | 4.931974 ADX | ▼ -0.34 % |
30/05 | 4.820677 ADX | ▼ -2.26 % |
31/05 | 4.716818 ADX | ▼ -2.15 % |
01/06 | 4.725225 ADX | ▲ 0.18 % |
02/06 | 4.729445 ADX | ▲ 0.09 % |
03/06 | 4.738857 ADX | ▲ 0.2 % |
04/06 | 4.618494 ADX | ▼ -2.54 % |
05/06 | 4.665387 ADX | ▲ 1.02 % |
06/06 | 4.805921 ADX | ▲ 3.01 % |
07/06 | 4.824976 ADX | ▲ 0.4 % |
08/06 | 4.720512 ADX | ▼ -2.17 % |
09/06 | 4.761173 ADX | ▲ 0.86 % |
10/06 | 4.856247 ADX | ▲ 2 % |
11/06 | 4.9127 ADX | ▲ 1.16 % |
12/06 | 4.889789 ADX | ▼ -0.47 % |
13/06 | 4.832891 ADX | ▼ -1.16 % |
14/06 | 4.784311 ADX | ▼ -1.01 % |
15/06 | 4.792427 ADX | ▲ 0.17 % |
16/06 | 4.819945 ADX | ▲ 0.57 % |
17/06 | 4.687754 ADX | ▼ -2.74 % |
18/06 | 4.62523 ADX | ▼ -1.33 % |
19/06 | 4.642957 ADX | ▲ 0.38 % |
20/06 | 6.458589 ADX | ▲ 39.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.963314 ADX | ▼ -0.77 % |
03/06 — 09/06 | 3.972237 ADX | ▼ -19.97 % |
10/06 — 16/06 | 3.640391 ADX | ▼ -8.35 % |
17/06 — 23/06 | 4.444337 ADX | ▲ 22.08 % |
24/06 — 30/06 | 5.041645 ADX | ▲ 13.44 % |
01/07 — 07/07 | 5.816637 ADX | ▲ 15.37 % |
08/07 — 14/07 | 5.934253 ADX | ▲ 2.02 % |
15/07 — 21/07 | 5.769903 ADX | ▼ -2.77 % |
22/07 — 28/07 | 5.313977 ADX | ▼ -7.9 % |
29/07 — 04/08 | 5.627512 ADX | ▲ 5.9 % |
05/08 — 11/08 | 5.384819 ADX | ▼ -4.31 % |
12/08 — 18/08 | 7.225301 ADX | ▲ 34.18 % |
tögrög Mông Cổ/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.915209 ADX | ▼ -1.73 % |
07/2024 | 6,173 ADX | ▲ 125492.48 % |
08/2024 | 6,035 ADX | ▼ -2.23 % |
09/2024 | 4,718 ADX | ▼ -21.82 % |
10/2024 | 4,285 ADX | ▼ -9.19 % |
11/2024 | 6,048 ADX | ▲ 41.14 % |
12/2024 | 5,933 ADX | ▼ -1.9 % |
01/2025 | 6,184 ADX | ▲ 4.23 % |
02/2025 | 8,063 ADX | ▲ 30.38 % |
03/2025 | 7,685 ADX | ▼ -4.69 % |
04/2025 | 9,711 ADX | ▲ 26.36 % |
05/2025 | 11,824 ADX | ▲ 21.76 % |
tögrög Mông Cổ/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00131021 ADX |
Tối đa | 5.473121 ADX |
Bình quân gia quyền | 3.86592 ADX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00093478 ADX |
Tối đa | 5.778923 ADX |
Bình quân gia quyền | 3.397208 ADX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00093478 ADX |
Tối đa | 5.778923 ADX |
Bình quân gia quyền | 2.247706 ADX |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/ADX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: