Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/WPR

Lịch sử thay đổi trong MMK/WPR tỷ giá

MMK/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 MMK = 1.303477 WPR
▲ 0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (1.302094 WPR — 1.303477 WPR)

Thay đổi trong MMK/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (1.304881 WPR — 1.303477 WPR)

Thay đổi trong MMK/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 675.48% (0.16808671 WPR — 1.303477 WPR)

Thay đổi trong MMK/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 842.03% (0.13836841 WPR — 1.303477 WPR)

kyat Myanmar/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.303983 WPR ▲ 0.04 %
23/05 1.300464 WPR ▼ -0.27 %
24/05 1.298501 WPR ▼ -0.15 %
25/05 1.303201 WPR ▲ 0.36 %
26/05 1.307588 WPR ▲ 0.34 %
27/05 1.300572 WPR ▼ -0.54 %
28/05 1.305187 WPR ▲ 0.35 %
29/05 1.31179 WPR ▲ 0.51 %
30/05 1.312959 WPR ▲ 0.09 %
31/05 1.309787 WPR ▼ -0.24 %
01/06 1.428736 WPR ▲ 9.08 %
02/06 1.207858 WPR ▼ -15.46 %
03/06 1.20804 WPR ▲ 0.02 %
04/06 1.20798 WPR ▼ -0 %
05/06 1.200688 WPR ▼ -0.6 %
06/06 1.201453 WPR ▲ 0.06 %
07/06 1.201194 WPR ▼ -0.02 %
08/06 1.208369 WPR ▲ 0.6 %
09/06 1.385073 WPR ▲ 14.62 %
10/06 1.24242 WPR ▼ -10.3 %
11/06 1.242579 WPR ▲ 0.01 %
12/06 1.244141 WPR ▲ 0.13 %
13/06 1.242827 WPR ▼ -0.11 %
14/06 1.239153 WPR ▼ -0.3 %
15/06 1.240887 WPR ▲ 0.14 %
16/06 1.516206 WPR ▲ 22.19 %
17/06 1.516512 WPR ▲ 0.02 %
18/06 1.114519 WPR ▼ -26.51 %
19/06 1.116701 WPR ▲ 0.2 %
20/06 1.121233 WPR ▲ 0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.001079 WPR ▼ -23.2 %
03/06 — 09/06 0.99934821 WPR ▼ -0.17 %
10/06 — 16/06 0.99103325 WPR ▼ -0.83 %
17/06 — 23/06 0.99569792 WPR ▲ 0.47 %
24/06 — 30/06 0.99390416 WPR ▼ -0.18 %
01/07 — 07/07 1.255835 WPR ▲ 26.35 %
08/07 — 14/07 1.057875 WPR ▼ -15.76 %
15/07 — 21/07 9.045184 WPR ▲ 755.03 %
22/07 — 28/07 9.223165 WPR ▲ 1.97 %
29/07 — 04/08 8.348903 WPR ▼ -9.48 %
05/08 — 11/08 9.145435 WPR ▲ 9.54 %
12/08 — 18/08 22.8868 WPR ▲ 150.25 %

kyat Myanmar/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.280597 WPR ▼ -1.76 %
07/2024 1.038498 WPR ▼ -18.91 %
08/2024 2.908414 WPR ▲ 180.06 %
09/2024 4.92102 WPR ▲ 69.2 %
10/2024 7.768355 WPR ▲ 57.86 %
11/2024 5.597007 WPR ▼ -27.95 %
12/2024 7.228051 WPR ▲ 29.14 %
01/2025 17.7528 WPR ▲ 145.61 %
02/2025 163.63 WPR ▲ 821.73 %
03/2025 130.43 WPR ▼ -20.29 %
04/2025 129.75 WPR ▼ -0.52 %
05/2025 130.07 WPR ▲ 0.25 %

kyat Myanmar/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.292421 WPR
Tối đa 1.314835 WPR
Bình quân gia quyền 1.333495 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.292421 WPR
Tối đa 1.314835 WPR
Bình quân gia quyền 1.363601 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.27996675 WPR
Tối đa 1.314835 WPR
Bình quân gia quyền 1.294907 WPR

Chia sẻ một liên kết đến MMK/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu