Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/WABI
Lịch sử thay đổi trong MMK/WABI tỷ giá
MMK/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MMK = 0.39663352 WABI
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.18% (0.33848268 WABI — 0.39663352 WABI)
Thay đổi trong MMK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10360.38% (0.00379177 WABI — 0.39663352 WABI)
Thay đổi trong MMK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2813.71% (0.01361264 WABI — 0.39663352 WABI)
Thay đổi trong MMK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4066.14% (0.00952041 WABI — 0.39663352 WABI)
kyat Myanmar/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.45009991 WABI | ▲ 13.48 % |
23/05 | 0.38327116 WABI | ▼ -14.85 % |
24/05 | 0.26817188 WABI | ▼ -30.03 % |
25/05 | 0.38131719 WABI | ▲ 42.19 % |
26/05 | 0.67328105 WABI | ▲ 76.57 % |
27/05 | 0.6944942 WABI | ▲ 3.15 % |
28/05 | 0.21006341 WABI | ▼ -69.75 % |
29/05 | 0.3806113 WABI | ▲ 81.19 % |
30/05 | 0.36465255 WABI | ▼ -4.19 % |
31/05 | 0.20864423 WABI | ▼ -42.78 % |
01/06 | 0.18607005 WABI | ▼ -10.82 % |
02/06 | 0.12662636 WABI | ▼ -31.95 % |
03/06 | 0.15803755 WABI | ▲ 24.81 % |
04/06 | 0.24603324 WABI | ▲ 55.68 % |
05/06 | 0.16845352 WABI | ▼ -31.53 % |
06/06 | 0.11189346 WABI | ▼ -33.58 % |
07/06 | 0.11636473 WABI | ▲ 4 % |
08/06 | 0.22723914 WABI | ▲ 95.28 % |
09/06 | 0.23485629 WABI | ▲ 3.35 % |
10/06 | 0.1925397 WABI | ▼ -18.02 % |
11/06 | 0.19054475 WABI | ▼ -1.04 % |
12/06 | 0.25973041 WABI | ▲ 36.31 % |
13/06 | 0.28554748 WABI | ▲ 9.94 % |
14/06 | 0.28727585 WABI | ▲ 0.61 % |
15/06 | 0.30217209 WABI | ▲ 5.19 % |
16/06 | 0.30134088 WABI | ▼ -0.28 % |
17/06 | 0.3023408 WABI | ▲ 0.33 % |
18/06 | 0.30526215 WABI | ▲ 0.97 % |
19/06 | 0.30344127 WABI | ▼ -0.6 % |
20/06 | 0.29757971 WABI | ▼ -1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.39589269 WABI | ▼ -0.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.43190138 WABI | ▲ 9.1 % |
10/06 — 16/06 | 0.49588888 WABI | ▲ 14.82 % |
17/06 — 23/06 | 1.68702 WABI | ▲ 240.2 % |
24/06 — 30/06 | 4.135386 WABI | ▲ 145.13 % |
01/07 — 07/07 | 6.050331 WABI | ▲ 46.31 % |
08/07 — 14/07 | 11.81 WABI | ▲ 95.2 % |
15/07 — 21/07 | 35.2583 WABI | ▲ 198.55 % |
22/07 — 28/07 | 11.7179 WABI | ▼ -66.77 % |
29/07 — 04/08 | 21.154 WABI | ▲ 80.53 % |
05/08 — 11/08 | 31.5693 WABI | ▲ 49.24 % |
12/08 — 18/08 | 31.0068 WABI | ▼ -1.78 % |
kyat Myanmar/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.38663209 WABI | ▼ -2.52 % |
07/2024 | 0.29077253 WABI | ▼ -24.79 % |
08/2024 | 0.16643707 WABI | ▼ -42.76 % |
09/2024 | 0.07851573 WABI | ▼ -52.83 % |
10/2024 | 0.09170626 WABI | ▲ 16.8 % |
11/2024 | 0.07607736 WABI | ▼ -17.04 % |
12/2024 | 0.09367844 WABI | ▲ 23.14 % |
01/2025 | 0.0828504 WABI | ▼ -11.56 % |
02/2025 | 0.06951699 WABI | ▼ -16.09 % |
03/2025 | 1.830595 WABI | ▲ 2533.31 % |
04/2025 | 5.435021 WABI | ▲ 196.9 % |
05/2025 | 7.248518 WABI | ▲ 33.37 % |
kyat Myanmar/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16066224 WABI |
Tối đa | 0.3978561 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.29168799 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00292134 WABI |
Tối đa | 0.3978561 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.11784406 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00249023 WABI |
Tối đa | 0.3978561 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.03469405 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: