Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/SNM
Lịch sử thay đổi trong MMK/SNM tỷ giá
MMK/SNM tỷ giá
05 21, 2024
1 MMK = 0.29093103 SNM
▲ 38.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 67.49% (0.17370381 SNM — 0.29093103 SNM)
Thay đổi trong MMK/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 121.06% (0.13160937 SNM — 0.29093103 SNM)
Thay đổi trong MMK/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 25800.37% (0.00112327 SNM — 0.29093103 SNM)
Thay đổi trong MMK/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 172.08% (0.10692951 SNM — 0.29093103 SNM)
kyat Myanmar/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.25434251 SNM | ▼ -12.58 % |
23/05 | 0.45618953 SNM | ▲ 79.36 % |
24/05 | 0.54336263 SNM | ▲ 19.11 % |
25/05 | 0.60154249 SNM | ▲ 10.71 % |
26/05 | 0.67700419 SNM | ▲ 12.54 % |
27/05 | 0.47930981 SNM | ▼ -29.2 % |
28/05 | 0.37622792 SNM | ▼ -21.51 % |
29/05 | 0.31272685 SNM | ▼ -16.88 % |
30/05 | 0.6087899 SNM | ▲ 94.67 % |
31/05 | 0.74168003 SNM | ▲ 21.83 % |
01/06 | 0.53090484 SNM | ▼ -28.42 % |
02/06 | 0.53223309 SNM | ▲ 0.25 % |
03/06 | 0.53420282 SNM | ▲ 0.37 % |
04/06 | 0.51004517 SNM | ▼ -4.52 % |
05/06 | 0.34612057 SNM | ▼ -32.14 % |
06/06 | 0.42959129 SNM | ▲ 24.12 % |
07/06 | 0.43127324 SNM | ▲ 0.39 % |
08/06 | 0.4458787 SNM | ▲ 3.39 % |
09/06 | 0.84388814 SNM | ▲ 89.26 % |
10/06 | 0.69298965 SNM | ▼ -17.88 % |
11/06 | 0.6660557 SNM | ▼ -3.89 % |
12/06 | 0.77552752 SNM | ▲ 16.44 % |
13/06 | 0.72753447 SNM | ▼ -6.19 % |
14/06 | 0.63803644 SNM | ▼ -12.3 % |
15/06 | 0.58267856 SNM | ▼ -8.68 % |
16/06 | 0.76306034 SNM | ▲ 30.96 % |
17/06 | 0.66957872 SNM | ▼ -12.25 % |
18/06 | 0.45288947 SNM | ▼ -32.36 % |
19/06 | 0.44583144 SNM | ▼ -1.56 % |
20/06 | 0.45290684 SNM | ▲ 1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.22178188 SNM | ▼ -23.77 % |
03/06 — 09/06 | 0.20382045 SNM | ▼ -8.1 % |
10/06 — 16/06 | 0.17565383 SNM | ▼ -13.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.2614089 SNM | ▲ 48.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.27150474 SNM | ▲ 3.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.24379755 SNM | ▼ -10.21 % |
08/07 — 14/07 | 0.18185527 SNM | ▼ -25.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.18426677 SNM | ▲ 1.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.20458667 SNM | ▲ 11.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.465504 SNM | ▲ 127.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.29315419 SNM | ▼ -37.02 % |
12/08 — 18/08 | 0.29722053 SNM | ▲ 1.39 % |
kyat Myanmar/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.29904776 SNM | ▲ 2.79 % |
07/2024 | 0.45750654 SNM | ▲ 52.99 % |
08/2024 | 0.41074209 SNM | ▼ -10.22 % |
09/2024 | 0.54395258 SNM | ▲ 32.43 % |
10/2024 | 12.7595 SNM | ▲ 2245.71 % |
11/2024 | 138.97 SNM | ▲ 989.13 % |
12/2024 | 132.79 SNM | ▼ -4.44 % |
01/2025 | 99.493 SNM | ▼ -25.08 % |
02/2025 | 89.2457 SNM | ▼ -10.3 % |
03/2025 | 95.3578 SNM | ▲ 6.85 % |
04/2025 | 160.39 SNM | ▲ 68.2 % |
05/2025 | 107.11 SNM | ▼ -33.22 % |
kyat Myanmar/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17344492 SNM |
Tối đa | 0.35116233 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.2702017 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1574442 SNM |
Tối đa | 0.35116233 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.23443657 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00113155 SNM |
Tối đa | 0.44251952 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.13736073 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: