Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại SingularDTV
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/SNGLS
Lịch sử thay đổi trong MMK/SNGLS tỷ giá
MMK/SNGLS tỷ giá
08 27, 2021
1 MMK = 0.16444383 SNGLS
▲ 68.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/SingularDTV, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong SingularDTV.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/SNGLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/SNGLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/SingularDTV, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 116.51% (0.07595039 SNGLS — 0.16444383 SNGLS)
Thay đổi trong MMK/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 01, 2021 — 08 27, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 185.03% (0.05769389 SNGLS — 0.16444383 SNGLS)
Thay đổi trong MMK/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 71.43% (0.09592666 SNGLS — 0.16444383 SNGLS)
Thay đổi trong MMK/SNGLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 34.37% (0.12238075 SNGLS — 0.16444383 SNGLS)
kyat Myanmar/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.16142148 SNGLS | ▼ -1.84 % |
23/05 | 0.1606789 SNGLS | ▼ -0.46 % |
24/05 | 0.16831598 SNGLS | ▲ 4.75 % |
25/05 | 0.15993567 SNGLS | ▼ -4.98 % |
26/05 | 0.15717476 SNGLS | ▼ -1.73 % |
27/05 | 0.15247917 SNGLS | ▼ -2.99 % |
28/05 | 0.1544084 SNGLS | ▲ 1.27 % |
29/05 | 0.15630857 SNGLS | ▲ 1.23 % |
30/05 | 0.15409466 SNGLS | ▼ -1.42 % |
31/05 | 0.14847999 SNGLS | ▼ -3.64 % |
01/06 | 0.13666049 SNGLS | ▼ -7.96 % |
02/06 | 0.12323819 SNGLS | ▼ -9.82 % |
03/06 | 0.12183548 SNGLS | ▼ -1.14 % |
04/06 | 0.1242554 SNGLS | ▲ 1.99 % |
05/06 | 0.12185454 SNGLS | ▼ -1.93 % |
06/06 | 0.11402921 SNGLS | ▼ -6.42 % |
07/06 | 0.10183713 SNGLS | ▼ -10.69 % |
08/06 | 0.09330799 SNGLS | ▼ -8.38 % |
09/06 | 0.09462008 SNGLS | ▲ 1.41 % |
10/06 | 0.09996505 SNGLS | ▲ 5.65 % |
11/06 | 0.10635949 SNGLS | ▲ 6.4 % |
12/06 | 0.15404971 SNGLS | ▲ 44.84 % |
13/06 | 0.1883139 SNGLS | ▲ 22.24 % |
14/06 | 0.20141263 SNGLS | ▲ 6.96 % |
15/06 | 0.19476056 SNGLS | ▼ -3.3 % |
16/06 | 0.18252281 SNGLS | ▼ -6.28 % |
17/06 | 0.19553933 SNGLS | ▲ 7.13 % |
18/06 | 0.22373045 SNGLS | ▲ 14.42 % |
19/06 | 0.22873638 SNGLS | ▲ 2.24 % |
20/06 | 0.23444465 SNGLS | ▲ 2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/SingularDTV cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.17893092 SNGLS | ▲ 8.81 % |
03/06 — 09/06 | 0.17505398 SNGLS | ▼ -2.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.25604337 SNGLS | ▲ 46.27 % |
17/06 — 23/06 | 0.25119405 SNGLS | ▼ -1.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.24723104 SNGLS | ▼ -1.58 % |
01/07 — 07/07 | 0.27284698 SNGLS | ▲ 10.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.25700889 SNGLS | ▼ -5.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.23423436 SNGLS | ▼ -8.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.18020978 SNGLS | ▼ -23.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.12617457 SNGLS | ▼ -29.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.23098652 SNGLS | ▲ 83.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.28487114 SNGLS | ▲ 23.33 % |
kyat Myanmar/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.16539994 SNGLS | ▲ 0.58 % |
07/2024 | 0.23971512 SNGLS | ▲ 44.93 % |
08/2024 | 0.15572067 SNGLS | ▼ -35.04 % |
09/2024 | 0.21661892 SNGLS | ▲ 39.11 % |
10/2024 | 0.1441987 SNGLS | ▼ -33.43 % |
11/2024 | 0.07946446 SNGLS | ▼ -44.89 % |
12/2024 | 0.02220588 SNGLS | ▼ -72.06 % |
01/2025 | 0.02308965 SNGLS | ▲ 3.98 % |
02/2025 | 0.07448098 SNGLS | ▲ 222.57 % |
03/2025 | 0.09555127 SNGLS | ▲ 28.29 % |
04/2025 | 0.08989324 SNGLS | ▼ -5.92 % |
05/2025 | 0.11682763 SNGLS | ▲ 29.96 % |
kyat Myanmar/SingularDTV thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04387671 SNGLS |
Tối đa | 0.09745915 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 0.06854826 SNGLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04387671 SNGLS |
Tối đa | 0.09745915 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 0.07065125 SNGLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01671961 SNGLS |
Tối đa | 0.18736085 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 0.08744193 SNGLS |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/SNGLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: