Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/MLN
Lịch sử thay đổi trong MMK/MLN tỷ giá
MMK/MLN tỷ giá
05 21, 2024
1 MMK = 0.00002257 MLN
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 11.9% (0.00002017 MLN — 0.00002257 MLN)
Thay đổi trong MMK/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -15.59% (0.00002674 MLN — 0.00002257 MLN)
Thay đổi trong MMK/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -13.26% (0.00002602 MLN — 0.00002257 MLN)
Thay đổi trong MMK/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -90.93% (0.00024884 MLN — 0.00002257 MLN)
kyat Myanmar/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00002242 MLN | ▼ -0.66 % |
23/05 | 0.00002329 MLN | ▲ 3.86 % |
24/05 | 0.00002438 MLN | ▲ 4.69 % |
25/05 | 0.00002482 MLN | ▲ 1.81 % |
26/05 | 0.00002505 MLN | ▲ 0.94 % |
27/05 | 0.00002552 MLN | ▲ 1.88 % |
28/05 | 0.00002523 MLN | ▼ -1.14 % |
29/05 | 0.00002554 MLN | ▲ 1.22 % |
30/05 | 0.00002633 MLN | ▲ 3.08 % |
31/05 | 0.00002671 MLN | ▲ 1.45 % |
01/06 | 0.00002625 MLN | ▼ -1.71 % |
02/06 | 0.00002474 MLN | ▼ -5.78 % |
03/06 | 0.00002423 MLN | ▼ -2.06 % |
04/06 | 0.00002405 MLN | ▼ -0.73 % |
05/06 | 0.00002325 MLN | ▼ -3.33 % |
06/06 | 0.00002329 MLN | ▲ 0.17 % |
07/06 | 0.00002445 MLN | ▲ 5 % |
08/06 | 0.00002468 MLN | ▲ 0.94 % |
09/06 | 0.00002454 MLN | ▼ -0.58 % |
10/06 | 0.00002481 MLN | ▲ 1.11 % |
11/06 | 0.00002569 MLN | ▲ 3.56 % |
12/06 | 0.00002649 MLN | ▲ 3.08 % |
13/06 | 0.00002681 MLN | ▲ 1.24 % |
14/06 | 0.0000267 MLN | ▼ -0.41 % |
15/06 | 0.00002581 MLN | ▼ -3.33 % |
16/06 | 0.00002501 MLN | ▼ -3.13 % |
17/06 | 0.00002555 MLN | ▲ 2.18 % |
18/06 | 0.00002763 MLN | ▲ 8.12 % |
19/06 | 0.00002732 MLN | ▼ -1.11 % |
20/06 | 0.00002657 MLN | ▼ -2.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00002261 MLN | ▲ 0.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.00002427 MLN | ▲ 7.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.00001983 MLN | ▼ -18.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.00001953 MLN | ▼ -1.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.00001997 MLN | ▲ 2.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002426 MLN | ▲ 21.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002237 MLN | ▼ -7.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002586 MLN | ▲ 15.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002347 MLN | ▼ -9.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.00002726 MLN | ▲ 16.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.00002702 MLN | ▼ -0.86 % |
12/08 — 18/08 | 0.00002637 MLN | ▼ -2.4 % |
kyat Myanmar/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002254 MLN | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 0.00001999 MLN | ▼ -11.31 % |
08/2024 | 0.00002766 MLN | ▲ 38.4 % |
09/2024 | 0.00002669 MLN | ▼ -3.5 % |
10/2024 | 0.00002584 MLN | ▼ -3.21 % |
11/2024 | 0.00002788 MLN | ▲ 7.91 % |
12/2024 | 0.00001947 MLN | ▼ -30.16 % |
01/2025 | 0.00002463 MLN | ▲ 26.51 % |
02/2025 | 0.0000187 MLN | ▼ -24.07 % |
03/2025 | 0.0000141 MLN | ▼ -24.61 % |
04/2025 | 0.00001867 MLN | ▲ 32.43 % |
05/2025 | 0.00001804 MLN | ▼ -3.4 % |
kyat Myanmar/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002024 MLN |
Tối đa | 0.00002325 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00002213 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001788 MLN |
Tối đa | 0.00002562 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00002117 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001788 MLN |
Tối đa | 0.00003581 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00002673 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: