Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/LUN

Lịch sử thay đổi trong MMK/LUN tỷ giá

MMK/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 MMK = 0.02036004 LUN
▲ 0.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.48% (0.02153942 LUN — 0.02036004 LUN)

Thay đổi trong MMK/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (0.02408925 LUN — 0.02036004 LUN)

Thay đổi trong MMK/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (0.02408925 LUN — 0.02036004 LUN)

Thay đổi trong MMK/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1704.81% (0.0011281 LUN — 0.02036004 LUN)

kyat Myanmar/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.02028494 LUN ▼ -0.37 %
24/05 0.02024449 LUN ▼ -0.2 %
25/05 0.02003489 LUN ▼ -1.04 %
26/05 0.02016831 LUN ▲ 0.67 %
27/05 0.0202298 LUN ▲ 0.3 %
28/05 0.02037035 LUN ▲ 0.69 %
29/05 0.02037074 LUN ▲ 0 %
30/05 0.01879687 LUN ▼ -7.73 %
31/05 0.01253881 LUN ▼ -33.29 %
01/06 0.0091838 LUN ▼ -26.76 %
02/06 0.00933144 LUN ▲ 1.61 %
03/06 0.00929388 LUN ▼ -0.4 %
04/06 0.00933407 LUN ▲ 0.43 %
05/06 0.00923374 LUN ▼ -1.07 %
06/06 0.00897627 LUN ▼ -2.79 %
07/06 0.00879373 LUN ▼ -2.03 %
08/06 0.00864274 LUN ▼ -1.72 %
09/06 0.00874078 LUN ▲ 1.13 %
10/06 0.0087637 LUN ▲ 0.26 %
11/06 0.01446472 LUN ▲ 65.05 %
12/06 0.02079615 LUN ▲ 43.77 %
13/06 0.01991302 LUN ▼ -4.25 %
14/06 0.01973661 LUN ▼ -0.89 %
15/06 0.01948487 LUN ▼ -1.28 %
16/06 0.01955781 LUN ▲ 0.37 %
17/06 0.01977193 LUN ▲ 1.09 %
18/06 0.02041412 LUN ▲ 3.25 %
19/06 0.02070695 LUN ▲ 1.43 %
20/06 0.02060857 LUN ▼ -0.48 %
21/06 0.02077488 LUN ▲ 0.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01981297 LUN ▼ -2.69 %
03/06 — 09/06 0.01938523 LUN ▼ -2.16 %
10/06 — 16/06 0.0187921 LUN ▼ -3.06 %
17/06 — 23/06 0.00506637 LUN ▼ -73.04 %
24/06 — 30/06 0.00939628 LUN ▲ 85.46 %
01/07 — 07/07 0.01226452 LUN ▲ 30.53 %
08/07 — 14/07 0.01256133 LUN ▲ 2.42 %
15/07 — 21/07 0.01444224 LUN ▲ 14.97 %
22/07 — 28/07 0.01374552 LUN ▼ -4.82 %
29/07 — 04/08 0.0129607 LUN ▼ -5.71 %
05/08 — 11/08 0.01722388 LUN ▲ 32.89 %
12/08 — 18/08 0.07791925 LUN ▲ 352.39 %

kyat Myanmar/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0158316 LUN ▼ -22.24 %
07/2024 0.01145729 LUN ▼ -27.63 %
08/2024 0.00812332 LUN ▼ -29.1 %
09/2024 0.04270353 LUN ▲ 425.69 %
10/2024 0.06797296 LUN ▲ 59.17 %
11/2024 0.08963558 LUN ▲ 31.87 %
12/2024 0.08228198 LUN ▼ -8.2 %
01/2025 0.44295406 LUN ▲ 438.34 %
02/2025 0.42468595 LUN ▼ -4.12 %
03/2025 0.27316567 LUN ▼ -35.68 %
04/2025 0.39188742 LUN ▲ 43.46 %

kyat Myanmar/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00823855 LUN
Tối đa 0.0215502 LUN
Bình quân gia quyền 0.01603468 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00823855 LUN
Tối đa 0.02385789 LUN
Bình quân gia quyền 0.0184062 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00823855 LUN
Tối đa 0.02385789 LUN
Bình quân gia quyền 0.0184062 LUN

Chia sẻ một liên kết đến MMK/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu